Togo
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
21Dakonam Ortega DjenéHậu vệ00000005.35
Thẻ vàng
10Y. AgbagnoTiền đạo20000005.59
12Atte YoussifouTiền vệ00000005.86
22Yaw AnnorTiền đạo20000106
4K. HoleteHậu vệ00000000
3Kwame Franck Elie MawuenaTiền đạo00000005.89
18Thibault KlidjéTiền đạo20010006.08
17Karim DermaneTiền vệ20000006.69
2Kevin BomaHậu vệ10000006.8
5Kennedy BoatengHậu vệ10010006.5
6Kodjo·AziangbeTiền vệ00000006.32
11Bilali AkoroTiền đạo00000000
9Gustave AkuesonHậu vệ00000000
23Mahadiou SamaThủ môn00000000
1Achirafou YayaThủ môn00000000
16Malcolm BarcolaThủ môn00000006.83
20Sadik FofanaTiền vệ00000000
7Euloge Placca FessouTiền đạo00000000
13Mawouna AmevorHậu vệ00000000
15Jacques-Alaixys RomaoHậu vệ00000006.28
19Laba KodjoTiền đạo70000005.34
14Roger AholouTiền vệ10000006.03
8Kevin DenkeyTiền đạo10000006.66
Liberia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
22Sabastien TeclarHậu vệ30000006.35
24 Sampson DwehHậu vệ00000006.01
12Prince BaldeHậu vệ00000006.75
11Mark PabaiHậu vệ10000005.96
Thẻ vàng
10E. ErnestTiền đạo00000006.2
7L. KumehTiền vệ10000006.11
Thẻ vàng
19Oscar DorleyTiền vệ10000006.61
15D. ToeTiền vệ20030015.83
2Edward LedlumTiền vệ10000006.14
5Divine TeahTiền vệ00000005.29
4P. TarnueHậu vệ00000000
18N. SwenHậu vệ00000000
3Sheikh SesayTiền vệ00000006.6
13D. NeymahTiền đạo20000006.25
25Kemoh KamaraHậu vệ00000000
16E. DeannehThủ môn00000000
9Mark YallahTiền đạo00000000
6A. VaikainahHậu vệ00000006.52
1Teddy KollieThủ môn00000000
20Mohammed SangareTiền vệ30110106.14
Bàn thắng
8Nuch ZohnTiền đạo00000000
23Abdulai KoulibalyThủ môn00000007.58
Thẻ đỏ
21W. GibsonTiền đạo10000010

Liberia vs Togo ngày 13-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues