VfL Wolfsburg
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
9Mohamed El Amine AmouraTiền đạo40200018.84
Bàn thắng
1Kamil GrabaraThủ môn00000006.78
2Kilian FischerHậu vệ00000006.2
Thẻ vàng
18Denis VavroHậu vệ00010007.65
4Konstantinos KoulierakisHậu vệ10001006.29
20Ridle BakuTiền vệ20000016.58
27Maximilian ArnoldTiền vệ20000106.01
24Bence DárdaiTiền vệ00001006.87
21Joakim MaehleHậu vệ10110007.71
Bàn thắng
8Salih ÖzcanTiền vệ00000006.62
17Kevin BehrensTiền đạo10100008.72
Bàn thắng
31Yannick GerhardtTiền vệ00000006.15
16Jakub KamińskiTiền vệ00000000
29Marius MüllerThủ môn00000000
10Lukas NmechaTiền đạo00000006.64
32Mattias SvanbergTiền vệ00011006.32
23Jonas WindTiền đạo00000000
5Cedric ZesigerHậu vệ00000000
39Patrick WimmerTiền đạo10021007.59
11Tiago TomasTiền đạo10130008.93
Bàn thắngThẻ đỏ
RB Leipzig
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
14Christoph BaumgartnerTiền vệ00000005.57
Thẻ vàng
19André SilvaTiền đạo20000006.11
13Nicolas SeiwaldTiền vệ00000006.59
24Xaver SchlagerTiền vệ10000006.25
31Faik SakarTiền đạo00000000
38Nuha JattaTiền vệ00000000
47Viggo·GebelTiền vệ00000006.78
26Maarten VandevoordtThủ môn00000000
18Arthur VermeerenTiền vệ00000006.56
Thẻ vàng
44Kevin KamplTiền vệ00000007.75
1Péter GulácsiThủ môn00000005.17
-Loïs OpendaTiền đạo11000005.92
3Lutsharel GeertruidaHậu vệ00000005.32
7Antonio NusaTiền đạo20040006.23
4Willi OrbánHậu vệ10100007.59
Bàn thắng
23Castello Junior LukebaHậu vệ00000006.13
25Leopold ZingerleThủ môn00000000
39Benjamin HenrichsHậu vệ10010006.65
30Benjamin SeskoTiền đạo10000006.74
8Amadou HaidaraTiền vệ00000006.84

RB Leipzig vs VfL Wolfsburg ngày 30-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues