So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
-
-
-
-
-
-
2.35
3.10
2.75
Live
-
-
-
-
-
-
2.35
3.10
2.75
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

FK Iskra Danilovgrad
ChủHòaKhách
Lovcen Cetinje
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FK Iskra DanilovgradSo Sánh Sức MạnhLovcen Cetinje
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[MNE Second League-6] FK Iskra Danilovgrad
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17548142019629.4%
831491110637.5%
9234599722.2%
621358733.3%
[MNE Second League-4] Lovcen Cetinje
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16736231824443.8%
8413121013450.0%
832311811337.5%
63121051050.0%

Thành tích đối đầu

FK Iskra Danilovgrad            
Chủ - Khách
FK Iskra DanilovgradLovcen Cetinje
Lovcen CetinjeFK Iskra Danilovgrad
FK Iskra DanilovgradLovcen Cetinje
Lovcen CetinjeFK Iskra Danilovgrad
Lovcen CetinjeFK Iskra Danilovgrad
FK Iskra DanilovgradLovcen Cetinje
Lovcen CetinjeFK Iskra Danilovgrad
FK Iskra DanilovgradLovcen Cetinje
Lovcen CetinjeFK Iskra Danilovgrad
Lovcen CetinjeFK Iskra Danilovgrad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MNE D225-05-241 - 0
(1 - 0)
11 - 0T
MNE D203-04-241 - 0
(0 - 0)
1 - 82.153.152.73B0.930.250.77BX
MNE D226-11-230 - 0
(0 - 0)
2 - 0H
MNE D230-09-232 - 2
(0 - 2)
9 - 3H
INT CF01-02-201 - 3
(0 - 2)
- T
MNE D115-05-192 - 0
(2 - 0)
9 - 6T
MNE D117-03-191 - 2
(1 - 0)
8 - 6T
MNE D124-11-181 - 3
(1 - 1)
- B
MNE D115-09-180 - 2
(0 - 0)
2 - 10T
INT CF06-07-181 - 1
(1 - 1)
4 - 4H

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

FK Iskra Danilovgrad            
Chủ - Khách
FK Ibar RozajeFK Iskra Danilovgrad
KOM PodgoricaFK Iskra Danilovgrad
FK Iskra DanilovgradFK Rudar Pljevlja
OSK IgaloFK Iskra Danilovgrad
FK Iskra DanilovgradFK Grbalj Radanovici
FK Mladost DGFK Iskra Danilovgrad
FK Iskra DanilovgradLovcen Cetinje
FK Grbalj RadanoviciFK Iskra Danilovgrad
FK Iskra DanilovgradInternacional Podgorica
FK PodgoricaFK Iskra Danilovgrad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MNE D215-09-240 - 1
(0 - 0)
3 - 4T
MNE D207-09-241 - 1
(0 - 1)
1 - 3H
MNE D201-09-240 - 2
(0 - 1)
2 - 0B
MNE D225-08-241 - 0
(1 - 0)
2 - 4B
MNE D217-08-243 - 1
(0 - 0)
5 - 2T
MNE D210-08-243 - 0
(3 - 0)
3 - 2B
MNE D225-05-241 - 0
(1 - 0)
11 - 0T
MNE D218-05-243 - 2
(1 - 0)
3 - 1B
MNE D212-05-242 - 1
(1 - 0)
- T
MNE D205-05-240 - 0
(0 - 0)
1 - 3H

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Lovcen Cetinje            
Chủ - Khách
Lovcen CetinjeFK Ibar Rozaje
FK PodgoricaLovcen Cetinje
Lovcen CetinjeKOM Podgorica
FK Rudar PljevljaLovcen Cetinje
Lovcen CetinjeOSK Igalo
FK Grbalj RadanoviciLovcen Cetinje
Lovcen CetinjeFK Mladost DG
Bokelj KotorLovcen Cetinje
FK Iskra DanilovgradLovcen Cetinje
Lovcen CetinjeOSK Igalo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MNE D222-09-241 - 2
(1 - 0)
7 - 4
MNE D215-09-243 - 1
(1 - 1)
4 - 4
MNE D211-09-243 - 0
(1 - 0)
5 - 71.633.503.950.830.750.87T
MNE D207-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 4
MNE D201-09-241 - 0
(1 - 0)
2 - 4
MNE D225-08-240 - 4
(0 - 0)
4 - 2
MNE D217-08-241 - 1
(0 - 0)
1 - 5
INT CF20-07-243 - 0
(3 - 0)
-
MNE D225-05-241 - 0
(1 - 0)
11 - 0T
MNE D218-05-242 - 0
(1 - 0)
6 - 5

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

FK Iskra DanilovgradSo sánh số liệuLovcen Cetinje
  • 10Tổng số ghi bàn13
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.3
  • 12Tổng số mất bàn10
  • 1.2Trung bình mất bàn1.0
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

FK Iskra Danilovgrad
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Lovcen Cetinje
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem1100.0%00.0%Xem
FK Iskra Danilovgrad
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Lovcen Cetinje
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem00.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FK Iskra DanilovgradThời gian ghi bànLovcen Cetinje
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    1
    0 Bàn
    2
    4
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    1
    3
    Bàn thắng H1
    4
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FK Iskra DanilovgradChi tiết về HT/FTLovcen Cetinje
  • 0
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    2
    H/T
    0
    2
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    0
    B/B
ChủKhách
FK Iskra DanilovgradSố bàn thắng trong H1&H2Lovcen Cetinje
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    2
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FK Iskra Danilovgrad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MNE D202-10-2024ChủFK Mladost DG4 Ngày
MNE D206-10-2024KháchFK Grbalj Radanovici8 Ngày
MNE D213-10-2024ChủOSK Igalo15 Ngày
Lovcen Cetinje
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MNE D206-10-2024KháchFK Mladost DG8 Ngày
MNE D213-10-2024ChủFK Grbalj Radanovici15 Ngày
MNE D220-10-2024KháchOSK Igalo22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 29.4%Thắng43.8% [7]
  • [4] 23.5%Hòa18.8% [7]
  • [8] 47.1%Bại37.5% [6]
  • Chủ/Khách
  • [3] 17.6%Thắng18.8% [3]
  • [1] 5.9%Hòa12.5% [2]
  • [4] 23.5%Bại18.8% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.82 
  • TB mất điểm
    1.18 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.53 
  • TB mất điểm
    0.65 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    1.44
  • TB mất điểm
    1.13
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    0.63
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [3] 30.00%Hòa11.11% [1]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

FK Iskra Danilovgrad VS Lovcen Cetinje ngày 28-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues