Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | yacouba traore | - | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | |
52 | Aidan James Bridge | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 7.75 | |
- | George Chilaka-Gitau | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 5.69 | |
49 | Law Mccabe | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.37 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Will Brown | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.57 | |
11 | A. Diallo | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 5.63 | |
1 | A. Harris | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | B. Parkinson | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 7.97 | |
10 | Alfie Harrison | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |