Cúp Uzbekistan
07-08-2024 22:00 - Thứ tư
90 Phút[1-1], 120 Phút[2-3], Navbahor Namangan Thắng

Bên nào sẽ thắng?

Sogdiana Jizak
ChủHòaKhách
Navbahor Namangan
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Sogdiana JizakSo Sánh Sức MạnhNavbahor Namangan
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Cup-1] Sogdiana Jizak
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
33007291100.0%
00000000%
00000000%
64111141366.7%
[UZB Cup-1] Navbahor Namangan
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3210427166.7%
00000000%
00000000%
613236616.7%

Thành tích đối đầu

Sogdiana Jizak            
Chủ - Khách
Sogdiana JizakNavbahor Namangan
Sogdiana JizakNavbahor Namangan
Navbahor NamanganSogdiana Jizak
Navbahor NamanganSogdiana Jizak
Sogdiana JizakNavbahor Namangan
Navbahor NamanganSogdiana Jizak
Sogdiana JizakNavbahor Namangan
Navbahor NamanganSogdiana Jizak
Sogdiana JizakNavbahor Namangan
Navbahor NamanganSogdiana Jizak
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D112-05-241 - 2
(0 - 1)
3 - 23.053.052.02B0.92-0.250.78BT
UZB D126-08-232 - 1
(1 - 0)
3 - 133.152.912.28T0.88-0.250.98TT
UZB D101-04-233 - 0
(2 - 0)
6 - 91.553.555.70B0.790.751.09BT
UzbC14-10-220 - 0
(0 - 0)
3 - 42.123.053.15H0.870.250.89TX
UZB D110-09-220 - 0
(0 - 0)
4 - 13.453.052.08H0.80-0.51.08BX
UZB D126-04-221 - 2
(1 - 1)
6 - 12.172.883.40T0.870.251.01TT
UZB D108-08-211 - 0
(1 - 0)
2 - 52.063.003.30T0.790.251.03TX
UZB D109-03-210 - 1
(0 - 1)
7 - 61.683.304.00T0.900.750.80TX
UZB D124-10-201 - 0
(0 - 0)
6 - 52.192.703.40T0.930.50.95TX
UZB D102-07-202 - 0
(0 - 0)
4 - 52.063.303.00B0.820.251.00BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Sogdiana Jizak            
Chủ - Khách
Sogdiana JizakNeftchi Fargona
Sogdiana JizakDinamo Samarqand
Lokomotiv TashkentSogdiana Jizak
Sogdiana JizakNasaf Qarshi
Termez SurkhonSogdiana Jizak
Sogdiana JizakKuruvchi Bunyodkor
OTMK OlmaliqSogdiana Jizak
Sogdiana JizakNavbahor Namangan
FK AndijonSogdiana Jizak
PakhtakorSogdiana Jizak
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UzbC06-07-240 - 0
(0 - 0)
6 - 4H
UZB D128-06-244 - 2
(2 - 1)
3 - 31.853.253.70T0.850.50.97TT
UZB D122-06-241 - 2
(0 - 0)
3 - 12.733.152.29T0.77-0.251.05TT
UZB D116-06-241 - 0
(1 - 0)
1 - 123.353.252.02T0.84-0.51.02TX
UZB D131-05-241 - 0
(0 - 0)
6 - 62.953.252.21B0.85-0.250.97BX
UZB D126-05-244 - 0
(3 - 0)
5 - 81.953.253.35T0.950.50.87TT
UZB D119-05-245 - 3
(2 - 2)
3 - 32.013.253.40B1.010.50.85BT
UZB D112-05-241 - 2
(0 - 1)
3 - 23.053.052.02B0.92-0.250.78BT
UZB D104-05-240 - 1
(0 - 0)
6 - 32.273.152.56T0.7400.96TX
UzbC26-04-242 - 3
(1 - 3)
3 - 2T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%

Navbahor Namangan            
Chủ - Khách
Navbahor NamanganBuxoro FK
Nasaf QarshiNavbahor Namangan
FK AndijonNavbahor Namangan
Navbahor NamanganQizilqum Zarafshon
PakhtakorNavbahor Namangan
Navbahor NamanganOlympic FK Tashkent
Metallurg BekobodNavbahor Namangan
Navbahor NamanganNeftchi Fargona
Sogdiana JizakNavbahor Namangan
Navbahor NamanganLokomotiv Tashkent
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UzbC05-07-241 - 0
(1 - 0)
10 - 22.033.252.870.800.250.90X
UZB D130-06-243 - 2
(2 - 2)
2 - 62.512.962.610.8700.95T
UZB D126-06-243 - 0
(1 - 0)
1 - 73.303.102.011.01-0.250.75T
UZB D120-06-240 - 0
(0 - 0)
10 - 01.364.256.700.931.250.89X
UZB D116-06-240 - 0
(0 - 0)
3 - 92.623.202.351.0200.80X
UZB D130-05-240 - 0
(0 - 0)
11 - 11.394.207.001.011.250.85X
UZB D124-05-241 - 1
(0 - 1)
6 - 24.753.451.670.93-0.750.89X
UZB D119-05-241 - 0
(0 - 0)
8 - 31.713.354.600.940.750.92X
UZB D112-05-241 - 2
(0 - 1)
3 - 23.053.052.02B0.92-0.250.78BT
UZB D105-05-244 - 0
(1 - 0)
1 - 21.474.105.800.8611.00T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Sogdiana JizakSo sánh số liệuNavbahor Namangan
  • 19Tổng số ghi bàn11
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.1
  • 13Tổng số mất bàn8
  • 1.3Trung bình mất bàn0.8
  • 60.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Sogdiana Jizak
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem8XemXem1XemXem4XemXem61.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Navbahor Namangan
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem4XemXem1XemXem8XemXem30.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
60150.0%Xem233.3%466.7%Xem
Sogdiana Jizak
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem7XemXem4XemXem2XemXem53.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem5XemXem71.4%XemXem0XemXem0%XemXem
6XemXem2XemXem4XemXem0XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
642066.7%Xem350.0%233.3%Xem
Navbahor Namangan
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem4XemXem2XemXem7XemXem30.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
612316.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Sogdiana JizakThời gian ghi bànNavbahor Namangan
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    0
    0 Bàn
    0
    2
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    1
    Bàn thắng H1
    1
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Sogdiana JizakChi tiết về HT/FTNavbahor Namangan
  • 2
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    1
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Sogdiana JizakSố bàn thắng trong H1&H2Navbahor Namangan
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sogdiana Jizak
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D111-08-2024ChủMetallurg Bekobod4 Ngày
UZB D115-08-2024KháchOlympic FK Tashkent8 Ngày
UZB D120-08-2024KháchNeftchi Fargona13 Ngày
Navbahor Namangan
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D112-08-2024KháchOTMK Olmaliq5 Ngày
UZB D119-08-2024ChủKuruvchi Bunyodkor12 Ngày
UZB D126-08-2024KháchTermez Surkhon19 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 100.0%Thắng66.7% [2]
  • [0] 0.0%Hòa33.3% [2]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.67
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 50.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 25.00%thắng 1 bàn33.33% [2]
  • [1] 25.00%Hòa66.67% [4]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Sogdiana Jizak VS Navbahor Namangan ngày 07-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues