Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[ENG-S Premier League-1] Merthyr Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 15 | 2 | 2 | 60 | 21 | 47 | 1 | 78.9% |
9 | 8 | 1 | 0 | 31 | 4 | 25 | 2 | 88.9% |
10 | 7 | 1 | 2 | 29 | 17 | 22 | 1 | 70.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 6 | 10 | 50.0% |
[ENG-S Premier League-17] Wimborne Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 6 | 3 | 10 | 22 | 34 | 21 | 17 | 31.6% |
10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 13 | 17 | 8 | 50.0% |
9 | 1 | 1 | 7 | 8 | 21 | 4 | 21 | 11.1% |
6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 7 | 10 | 50.0% |
Merthyr Town |
Chủ - Khách |
---|
Merthyr TownWimborne Town |
Wimborne TownMerthyr Town |
Wimborne TownMerthyr Town |
Merthyr TownWimborne Town |
Wimborne TownMerthyr Town |
Merthyr TownWimborne Town |
Wimborne TownMerthyr Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 12-03-22 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ENG-S PR | 26-10-21 | 1 - 1 (0 - 1) | - | 2.66 | 3.60 | 2.15 | H | 0.84 | -0.25 | 0.98 | B | X |
ENG-S PR | 25-02-20 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | 2.28 | 3.55 | 2.64 | H | 1.07 | 0.25 | 0.79 | T | X |
ENG-S PR | 05-10-19 | 3 - 1 (2 - 0) | - | T | ||||||||
ENG-S PR | 12-01-19 | 4 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
ENG-S PR | 24-11-18 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ENG FAT | 27-10-12 | 1 - 5 (0 - 2) | - | T |
Thống kê 7 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:57% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 0%
Merthyr Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 24-09-24 | 3 - 1 (3 - 0) | - | T | ||||||||
ENG-S PR | 21-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
WAL CLC | 17-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 7 - 5 | B | ||||||||
ENG FAC | 14-09-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 10 - 3 | B | ||||||||
ENG-S PR | 10-09-24 | 1 - 5 (0 - 1) | 5 - 3 | T | ||||||||
ENG-S PR | 07-09-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
ENG FAC | 31-08-24 | 3 - 2 (1 - 2) | - | T | ||||||||
ENG-S PR | 26-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | B | ||||||||
ENG-S PR | 24-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | T | ||||||||
ENG-S PR | 17-08-24 | 5 - 2 (1 - 0) | 5 - 2 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Wimborne Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 24-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
ENG-S PR | 21-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG FAC | 14-09-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG-S PR | 10-09-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
ENG-S PR | 07-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
ENG FAC | 31-08-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | |||||||||
ENG-S PR | 26-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
ENG-S PR | 24-08-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | |||||||||
ENG-S PR | 17-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
ENG-S PR | 14-08-24 | 2 - 4 (2 - 1) | 1 - 3 | 2.15 | 3.70 | 2.59 | 0.99 | 0.25 | 0.83 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Merthyr Town |
Merthyr Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-S PR | 12-10-2024 | Khách | Chertsey Town | 14 Ngày |
ENG-S PR | 16-10-2024 | Khách | Taunton Town | 18 Ngày |
ENG-S PR | 19-10-2024 | Chủ | Marlow | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-S PR | 12-10-2024 | Khách | Plymouth Parkway | 14 Ngày |
ENG-S PR | 16-10-2024 | Chủ | Tiverton Town | 18 Ngày |
ENG-S PR | 19-10-2024 | Khách | Bracknell Town | 21 Ngày |