So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.84
0.75
0.98
0.90
3
0.90
1.71
3.80
3.70
Live
0.88
0.25
1.00
0.88
2.5
0.98
2.08
3.60
2.94
Run
0.01
-0.25
-0.13
-0.27
2.5
0.13
10.50
1.11
9.50
BET365Sớm
0.83
0.75
0.98
0.90
3
0.90
1.67
3.90
4.75
Live
1.00
0.5
0.80
-0.97
3
0.78
2.00
3.50
3.50
Run
0.95
0
0.85
-0.18
2.5
0.11
10.00
1.10
10.00
Mansion88Sớm
-0.86
1
0.64
0.88
3
0.88
1.69
3.70
3.90
Live
-0.94
0.5
0.80
0.83
2.5
-0.99
2.07
3.20
3.10
Run
-0.88
0
0.76
-0.26
2.5
0.16
10.00
1.14
8.20
188betSớm
0.91
0.75
0.93
0.91
3
0.91
1.63
4.00
3.95
Live
0.86
0.25
-0.96
0.92
2.5
0.96
2.05
3.50
2.98
Run
-0.89
0
0.79
-0.26
2.5
0.14
10.50
1.11
9.50
SbobetSớm
0.92
0.75
0.90
0.90
3
0.90
1.65
3.63
3.85
Live
0.82
0.25
-0.94
0.91
2.75
0.95
2.07
3.23
3.03
Run
0.40
-0.25
-0.52
-0.98
2.5
0.84
4.41
1.52
4.21

Bên nào sẽ thắng?

Al-Ahli Doha
ChủHòaKhách
Al Shahaniya
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Al-Ahli DohaSo Sánh Sức MạnhAl Shahaniya
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 73%So Sánh Đối Đầu27%
  • Tất cả
  • 5T 4H 1B
    1T 4H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[QAT Stars League-3] Al-Ahli Doha
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
11641221422354.5%
632110811350.0%
532012611260.0%
6231119933.3%
[QAT Stars League-9] Al Shahaniya
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12336162112925.0%
5212667940.0%
7124101551014.3%
6213912733.3%

Thành tích đối đầu

Al-Ahli Doha            
Chủ - Khách
Al ShahaniyaAl-Ahli Doha
Al ShahaniyaAl-Ahli Doha
Al ShahaniyaAl-Ahli Doha
Al-Ahli DohaAl Shahaniya
Al-Ahli DohaAl Shahaniya
Al ShahaniyaAl-Ahli Doha
Al ShahaniyaAl-Ahli Doha
Al ShahaniyaAl-Ahli Doha
Al-Ahli DohaAl Shahaniya
Al-Ahli DohaAl Shahaniya
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
QATL CUP11-10-241 - 1
(1 - 0)
2 - 54.354.351.51H0.92-10.90BX
QAT D126-07-203 - 1
(2 - 0)
3 - 23.603.401.82B1.00-0.50.82BT
QATL CUP01-12-191 - 2
(0 - 0)
6 - 64.104.251.56T0.80-10.96HX
QAT D119-10-192 - 2
(2 - 1)
7 - 31.295.407.00H0.851.51.03TT
QAT D114-03-190 - 0
(0 - 0)
4 - 62.133.502.75H0.900.250.98TX
QATL CUP20-12-180 - 2
(0 - 1)
6 - 64.254.151.60T1.09-0.750.79TX
QAT D106-10-181 - 2
(0 - 1)
5 - 32.723.802.14T0.88-0.250.94TH
QAT D103-03-172 - 3
(0 - 1)
6 - 42.663.652.13T0.90-0.250.92TT
QAT D111-12-161 - 1
(1 - 1)
8 - 31.524.204.50H0.800.751.02TX
QAT D116-04-152 - 0
(0 - 0)
8 - 62.453.302.45T1.200.250.65TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Al-Ahli Doha            
Chủ - Khách
Al RayyanAl-Ahli Doha
Al-Ahli DohaAl Duhail
Al ShahaniyaAl-Ahli Doha
Qatar SCAl-Ahli Doha
Al ShamalAl-Ahli Doha
Al-Ahli DohaAl-Arabi SC
Qatar SCAl-Ahli Doha
Al-Ahli DohaAl Duhail
Al-Arabi SCAl-Ahli Doha
Al-Ahli DohaAl Khor SC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
QAT D126-10-242 - 2
(1 - 2)
8 - 101.404.605.20H0.931.250.89TT
QAT D119-10-240 - 1
(0 - 1)
4 - 44.304.401.51B0.90-10.86BX
QATL CUP11-10-241 - 1
(1 - 0)
2 - 54.354.351.51H0.92-10.90BX
QATL CUP04-10-240 - 1
(0 - 0)
9 - 42.373.602.37T0.9100.91TX
QAT D127-09-242 - 4
(1 - 1)
8 - 22.263.552.52T0.8001.02TT
QAT D122-09-243 - 3
(1 - 1)
5 - 32.923.701.97H0.85-0.50.97BT
QAT D114-09-240 - 1
(0 - 0)
3 - 32.533.902.14T0.83-0.250.99TX
QATL CUP07-09-240 - 2
(0 - 0)
9 - 13.304.051.81B1.01-0.50.81BX
QATL CUP30-08-241 - 0
(0 - 0)
1 - 22.373.552.40B0.9000.92BX
QAT D123-08-242 - 1
(0 - 0)
4 - 32.133.652.65T0.930.250.89TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

Al Shahaniya            
Chủ - Khách
Al ShahaniyaAl Shamal
Al-SaddAl Shahaniya
Al ShahaniyaAl-Ahli Doha
Al-Arabi SCAl Shahaniya
Al ShahaniyaAl Duhail
Umm SalalAl Shahaniya
Al RayyanAl Shahaniya
Al ShahaniyaQatar SC
Al RayyanAl Shahaniya
Al ShahaniyaAl-Wakra
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
QAT D126-10-242 - 0
(1 - 0)
5 - 43.053.551.960.86-0.50.96X
QAT D118-10-244 - 2
(3 - 0)
6 - 81.137.0010.500.882.250.88T
QATL CUP11-10-241 - 1
(1 - 0)
2 - 54.354.351.51H0.92-10.90BX
QATL CUP04-10-242 - 0
(2 - 0)
4 - 92.263.552.520.8001.02X
QAT D127-09-242 - 1
(2 - 0)
2 - 219.306.301.170.93-20.89X
QAT D121-09-244 - 2
(1 - 2)
7 - 41.903.503.250.900.50.92T
QAT D113-09-244 - 2
(4 - 1)
4 - 21.394.455.700.941.250.88T
QATL CUP07-09-243 - 3
(3 - 1)
4 - 93.003.602.051.00-0.250.82T
QATL CUP30-08-241 - 0
(1 - 0)
3 - 41.404.505.400.941.250.88X
QAT D123-08-240 - 1
(0 - 0)
5 - 133.253.651.860.96-0.50.86X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

Al-Ahli DohaSo sánh số liệuAl Shahaniya
  • 14Tổng số ghi bàn14
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.4
  • 13Tổng số mất bàn21
  • 1.3Trung bình mất bàn2.1
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Al-Ahli Doha
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem7XemXem1XemXem0XemXem87.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
651083.3%Xem350.0%233.3%Xem
Al Shahaniya
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Al-Ahli Doha
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem3XemXem2XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
623133.3%Xem350.0%350.0%Xem
Al Shahaniya
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Al-Ahli DohaThời gian ghi bànAl Shahaniya
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    4
    0 Bàn
    2
    0
    1 Bàn
    3
    5
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    5
    5
    Bàn thắng H1
    11
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Al-Ahli DohaChi tiết về HT/FTAl Shahaniya
  • 1
    2
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    0
    H/T
    1
    3
    H/H
    0
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
Al-Ahli DohaSố bàn thắng trong H1&H2Al Shahaniya
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    1
    Thắng 1 bàn
    3
    3
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    0
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Al-Ahli Doha
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
QATL CUP09-11-2024ChủAl Rayyan8 Ngày
QAT D122-11-2024KháchUmm Salal21 Ngày
QAT D107-12-2024ChủAl-Sadd36 Ngày
Al Shahaniya
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
QATL CUP09-11-2024KháchAl Duhail8 Ngày
QAT D122-11-2024KháchQatar SC21 Ngày
QAT D107-12-2024ChủAl-Garrafa36 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 54.5%Thắng25.0% [3]
  • [4] 36.4%Hòa25.0% [3]
  • [1] 9.1%Bại50.0% [6]
  • Chủ/Khách
  • [3] 27.3%Thắng8.3% [1]
  • [2] 18.2%Hòa16.7% [2]
  • [1] 9.1%Bại33.3% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.27 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.91 
  • TB mất điểm
    0.73 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.75
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [3] 33.33%Hòa18.18% [2]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 36.36% [4]

Al-Ahli Doha VS Al Shahaniya ngày 01-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues