Servette
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-loun srdanovic-00000000
-T. Ouattara-10000006.36
1Joel MallThủ môn00000000
21Jérémy GuillemenotTiền đạo21000006.08
27Enzo CrivelliTiền đạo00000006.35
-Sofyane BouzamouchaHậu vệ00000000
6Anthony BaronHậu vệ00000006.4
32Jeremy FrickThủ môn00000006.65
3Keigo TsunemotoHậu vệ10010006.79
19Yoan SeverinHậu vệ00010006.07
-Kasim AdamsHậu vệ00000005.78
18Bradley MazikouHậu vệ00020006.23
4Steve RouillerHậu vệ00000006.01
5Gaël OndoaTiền vệ10000006.52
20Theo MagninHậu vệ10000005.68
9Miroslav StevanovićTiền vệ00000005.73
17Dereck KutesaTiền vệ20120008.23
Bàn thắng
-Usman Mamadou SimbakoliTiền đạo10041006.93
Young Boys
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
77Joel Almada MonteiroTiền đạo00000006.72
11Ebrima ColleyTiền đạo00000000
5Anel HusicHậu vệ00000006.57
10Kastriot ImeriTiền vệ00000006.31
-L. Jetzer-00000000
33Marvin KellerThủ môn00000000
-janis luthiTiền đạo00000000
-Felix Emmanuel Tsimba-00000000
26David von BallmoosThủ môn00000006.74
24zachary athekameHậu vệ10030007.1
Thẻ vàng
30Sandro LauperTiền vệ10001007.17
23Loris BenitoHậu vệ20000007.23
27Lewin BlumHậu vệ10000007.01
39Darian MalesTiền vệ40200008.65
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
7Filip UgrinicTiền vệ10000006.47
8Lukasz LakomyTiền vệ40000106.86
21Alan VirginiusTiền đạo20000016.6
35Silvère GanvoulaTiền đạo40000006.16
9Cédric IttenTiền đạo10031006.68

Young Boys vs Servette ngày 15-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues