So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
0.25
0.72
0.74
1.75
0.96
2.26
2.81
2.85
Live
1.00
0.25
0.70
0.74
1.75
0.96
2.29
2.81
2.81
Run
0.75
0
0.95
-0.37
1.5
0.07
1.01
9.10
19.50
BET365Sớm
-0.97
0.25
0.78
0.80
1.75
1.00
2.05
2.75
3.40
Live
-0.95
0.25
0.75
0.85
1.75
0.95
2.40
2.50
3.30
Run
0.77
0
-0.98
-0.08
2.5
0.04
21.00
1.01
21.00
Mansion88Sớm
-0.99
0.25
0.75
0.78
1.75
0.98
2.28
2.80
3.15
Live
-0.97
0.25
0.73
0.86
1.75
0.90
2.32
2.74
3.15
Run
0.84
0
1.00
-0.24
1.5
0.12
1.04
6.40
150.00
188betSớm
0.99
0.25
0.73
0.75
1.75
0.97
2.26
2.81
2.85
Live
-0.99
0.25
0.71
0.75
1.75
0.97
2.29
2.81
2.81
Run
0.76
0
0.96
-0.36
1.5
0.08
1.01
9.10
19.50
SbobetSớm
0.64
0
-0.88
0.78
1.75
0.98
2.28
2.70
2.92
Live
0.64
0
-0.88
0.78
1.75
0.98
2.28
2.70
2.92
Run
0.78
0
-0.94
-0.18
1.5
0.04
1.03
6.60
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Comunicaciones BsAs
ChủHòaKhách
Flandria
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Comunicaciones BsAsSo Sánh Sức MạnhFlandria
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 15%So Sánh Đối Đầu85%
  • Tất cả
  • 0T 4H 6B
    6T 4H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ARG Tebolidun League GpB-18] Comunicaciones BsAs
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
421415134738571833.3%
218762819312738.1%
216871919261928.6%
613246616.7%
[ARG Tebolidun League GpB-22] Flandria
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
421612143737602238.1%
219661914332442.9%
217681823272233.3%
622234833.3%

Thành tích đối đầu

Comunicaciones BsAs            
Chủ - Khách
FlandriaComunicaciones BsAs
Comunicaciones BsAsFlandria
FlandriaComunicaciones BsAs
Comunicaciones BsAsFlandria
FlandriaComunicaciones BsAs
Comunicaciones BsAsFlandria
FlandriaComunicaciones BsAs
Comunicaciones BsAsFlandria
FlandriaComunicaciones BsAs
Comunicaciones BsAsFlandria
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG B M12-05-242 - 0
(2 - 0)
2 - 102.392.722.75B0.7200.98BT
ARG B M24-07-211 - 2
(0 - 2)
5 - 52.492.772.80B0.7700.99BT
ARG B M14-03-211 - 1
(1 - 0)
4 - 92.383.002.72H0.7801.04HH
INT CF23-10-201 - 2
(1 - 1)
4 - 7B
ARG B M01-12-190 - 0
(0 - 0)
4 - 42.172.983.10H0.910.250.93TX
ARG B M06-02-190 - 1
(0 - 1)
3 - 52.702.842.52B0.9900.85BX
ARG B M29-08-181 - 0
(0 - 0)
3 - 52.192.923.10B0.910.250.91BX
ARG B M05-03-160 - 1
(0 - 0)
6 - 7B
ARG B M11-07-150 - 0
(0 - 0)
5 - 42.152.903.20H0.850.250.91TX
ARG B M28-02-150 - 0
(0 - 0)
5 - 41.913.103.65H0.910.50.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 29%

Thành tích gần đây

Comunicaciones BsAs            
Chủ - Khách
Comunicaciones BsAsSportivo Italiano
Argentino de MerloComunicaciones BsAs
Comunicaciones BsAsLiniers
Comunicaciones BsAsVilla Dalmine
Deportivo ArmenioComunicaciones BsAs
Comunicaciones BsAsArgentino de Quilmes
CA Fenix PilarComunicaciones BsAs
Comunicaciones BsAsFerrocarril Midland
Los AndesComunicaciones BsAs
Comunicaciones BsAsCanuelas FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG B M15-09-242 - 1
(1 - 1)
11 - 52.032.783.35T0.750.250.95TT
ARG B M07-09-240 - 0
(0 - 0)
1 - 52.082.903.10H0.840.250.86TX
ARG B M01-09-242 - 2
(1 - 1)
5 - 31.952.763.65H0.950.50.75TT
ARG B M24-08-240 - 2
(0 - 0)
5 - 92.032.773.35B0.750.250.95BT
ARG B M17-08-241 - 0
(1 - 0)
3 - 91.942.813.60B0.940.50.76BX
ARG B M12-08-240 - 0
(0 - 0)
4 - 62.993.052.06H0.88-0.250.82BX
ARG B M05-08-241 - 0
(0 - 0)
5 - 22.322.802.77B0.6801.02BX
ARG B M29-07-240 - 0
(0 - 0)
2 - 62.812.922.22H0.74-0.250.96BX
ARG B M21-07-240 - 1
(0 - 0)
1 - 41.783.003.90T0.780.50.92TX
ARG B M14-07-242 - 1
(2 - 0)
2 - 32.032.763.40T0.750.250.95TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Flandria            
Chủ - Khách
FlandriaDeportivo Armenio
Argentino de QuilmesFlandria
FlandriaCA Fenix Pilar
Ferrocarril MidlandFlandria
FlandriaLos Andes
Canuelas FCFlandria
FlandriaDeportivo Laferrere
Deportivo MerloFlandria
FlandriaSacachispas
ExcursionistasFlandria
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG B M22-09-240 - 2
(0 - 2)
10 - 32.812.732.341.0200.68T
ARG B M16-09-242 - 1
(1 - 0)
7 - 31.802.933.950.800.50.90T
ARG B M08-09-241 - 0
(1 - 0)
8 - 92.052.783.300.790.250.91X
ARG B M02-09-240 - 1
(0 - 0)
4 - 32.002.783.450.720.250.98X
ARG B M25-08-240 - 0
(0 - 0)
8 - 51.992.933.250.720.250.98X
ARG B M17-08-240 - 0
(0 - 0)
6 - 32.702.782.380.9700.73X
ARG B M11-08-243 - 0
(2 - 0)
5 - 22.042.903.200.780.250.92T
ARG B M03-08-243 - 0
(1 - 0)
4 - 52.552.822.480.8800.82T
ARG B M27-07-241 - 0
(1 - 0)
4 - 71.902.883.600.900.50.80X
ARG B M22-07-242 - 1
(0 - 1)
9 - 21.753.103.900.750.50.95T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Comunicaciones BsAsSo sánh số liệuFlandria
  • 7Tổng số ghi bàn8
  • 0.7Trung bình ghi bàn0.8
  • 8Tổng số mất bàn9
  • 0.8Trung bình mất bàn0.9
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Comunicaciones BsAs
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem14XemXem2XemXem18XemXem41.2%XemXem17XemXem50%XemXem14XemXem41.2%XemXem
18XemXem9XemXem0XemXem9XemXem50%XemXem10XemXem55.6%XemXem6XemXem33.3%XemXem
16XemXem5XemXem2XemXem9XemXem31.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Flandria
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem14XemXem5XemXem16XemXem40%XemXem17XemXem48.6%XemXem16XemXem45.7%XemXem
18XemXem8XemXem1XemXem9XemXem44.4%XemXem8XemXem44.4%XemXem9XemXem50%XemXem
17XemXem6XemXem4XemXem7XemXem35.3%XemXem9XemXem52.9%XemXem7XemXem41.2%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Comunicaciones BsAs
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem7XemXem11XemXem16XemXem20.6%XemXem18XemXem52.9%XemXem16XemXem47.1%XemXem
18XemXem4XemXem5XemXem9XemXem22.2%XemXem8XemXem44.4%XemXem10XemXem55.6%XemXem
16XemXem3XemXem6XemXem7XemXem18.8%XemXem10XemXem62.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem
60240.0%Xem350.0%350.0%Xem
Flandria
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem12XemXem11XemXem12XemXem34.3%XemXem22XemXem62.9%XemXem13XemXem37.1%XemXem
18XemXem8XemXem4XemXem6XemXem44.4%XemXem12XemXem66.7%XemXem6XemXem33.3%XemXem
17XemXem4XemXem7XemXem6XemXem23.5%XemXem10XemXem58.8%XemXem7XemXem41.2%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Comunicaciones BsAsThời gian ghi bànFlandria
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    14
    0 Bàn
    13
    15
    1 Bàn
    5
    5
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    12
    17
    Bàn thắng H1
    22
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Comunicaciones BsAsChi tiết về HT/FTFlandria
  • 4
    8
    T/T
    2
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    7
    6
    H/T
    9
    7
    H/H
    6
    5
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    1
    B/H
    6
    7
    B/B
ChủKhách
Comunicaciones BsAsSố bàn thắng trong H1&H2Flandria
  • 5
    4
    Thắng 2+ bàn
    6
    10
    Thắng 1 bàn
    13
    9
    Hòa
    9
    7
    Mất 1 bàn
    3
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Comunicaciones BsAs
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG B M05-10-2024KháchSportivo Dock Sud7 Ngày
ARG B M12-10-2024ChủColegiales14 Ngày
ARG B M19-10-2024KháchUAI Urquiza21 Ngày
Flandria
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG B M05-10-2024ChủLiniers7 Ngày
ARG B M12-10-2024KháchArgentino de Merlo14 Ngày
ARG B M19-10-2024ChủSportivo Italiano21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 33.3%Thắng38.1% [16]
  • [15] 35.7%Hòa28.6% [16]
  • [13] 31.0%Bại33.3% [14]
  • Chủ/Khách
  • [8] 19.0%Thắng16.7% [7]
  • [7] 16.7%Hòa14.3% [6]
  • [6] 14.3%Bại19.0% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    47 
  • Bàn thua
    38 
  • TB được điểm
    1.12 
  • TB mất điểm
    0.90 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.45 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    37
  • Bàn thua
    37
  • TB được điểm
    0.88
  • TB mất điểm
    0.88
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.45
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [3] 33.33%Hòa33.33% [3]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Comunicaciones BsAs VS Flandria ngày 30-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues