So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
0.75
0.92
0.84
3
0.96
1.71
3.80
3.65
Live
-0.98
0.75
0.84
0.87
2.75
0.97
1.77
3.75
3.70
Run
-0.54
0.25
0.36
-0.50
1.5
0.30
1.02
9.90
26.00
BET365Sớm
0.93
0.75
0.93
0.88
3
0.98
1.70
4.00
4.33
Live
1.00
0.75
0.85
0.90
2.75
0.95
1.80
3.80
4.20
Run
0.25
0
-0.36
-0.27
1.5
0.18
1.02
17.00
351.00
Mansion88Sớm
0.84
0.75
0.92
0.79
3
0.97
1.68
3.90
3.75
Live
1.00
0.75
0.84
0.78
2.75
-0.96
1.77
3.70
3.50
Run
-0.44
0.25
0.28
-0.34
1.5
0.22
1.04
6.70
150.00
188betSớm
0.91
0.75
0.93
0.85
3
0.97
1.71
3.80
3.65
Live
-0.95
0.75
0.83
0.90
2.75
0.96
1.77
3.75
3.70
Run
-0.88
0.25
0.71
-0.92
1.5
0.73
1.05
7.90
26.00
SbobetSớm
0.94
0.75
0.88
0.88
3
0.92
1.66
3.62
3.78
Live
0.99
0.75
0.85
0.96
2.75
0.86
1.70
3.51
4.01
Run
-0.51
0.25
0.35
-0.35
1.5
0.21
1.08
5.50
60.00

Bên nào sẽ thắng?

KMSK Deinze
ChủHòaKhách
Genk U23
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
KMSK DeinzeSo Sánh Sức MạnhGenk U23
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 58%So Sánh Đối Đầu42%
  • Tất cả
  • 3T 1H 2B
    2T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BEL Second Division-16] KMSK Deinze
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
000000016%
000000016%
000000016%
6312851050.0%
[BEL Second Division-14] Genk U23
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1532102034111420.0%
8206101861125.0%
7124101651314.3%
6204912633.3%

Thành tích đối đầu

KMSK Deinze            
Chủ - Khách
Genk IIKMSK Deinze
KMSK DeinzeGenk II
Genk IIKMSK Deinze
KMSK DeinzeGenk II
Genk IIKMSK Deinze
KMSK DeinzeGenk II
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL D214-01-243 - 2
(1 - 0)
9 - 42.933.601.99B0.77-0.50.99BT
BEL D220-10-233 - 2
(2 - 0)
7 - 31.584.104.10T0.800.751.02TT
BEL D206-05-230 - 2
(0 - 0)
5 - 22.243.702.48T0.8101.01TX
BEL D225-02-231 - 3
(0 - 1)
5 - 51.963.553.05B0.960.50.86BT
BEL D212-11-220 - 0
(0 - 0)
7 - 42.213.702.51H0.7901.03HX
BEL D219-08-223 - 2
(1 - 1)
4 - 111.783.703.50T0.990.750.83TT

Thống kê 6 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

KMSK Deinze            
Chủ - Khách
Patro EisdenKMSK Deinze
SC Lokeren-TemseKMSK Deinze
KMSK DeinzeClub Brugge Ⅱ
KMSK DeinzeLaLouviere
KMSK DeinzeSC Dikkelvenne
LierseKMSK Deinze
KMSK DeinzeZulte-Waregem
Anderlecht IIKMSK Deinze
KMSK DeinzeRoyal Knokke
BoulogneKMSK Deinze
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL D204-10-243 - 1
(2 - 0)
2 - 42.183.352.76B0.990.250.83BT
BEL D228-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 53.003.551.98H0.84-0.50.98BX
BEL D222-09-242 - 0
(0 - 0)
9 - 31.534.104.50T0.9310.83TX
BEL D215-09-241 - 2
(1 - 1)
5 - 21.743.603.70B0.950.750.87BT
BEL Cup08-09-243 - 0
(1 - 0)
- T
BEL D201-09-240 - 1
(0 - 0)
6 - 62.913.552.02T0.80-0.51.02TX
BEL D225-08-242 - 2
(1 - 1)
7 - 42.193.602.60H1.010.250.81TT
BEL D216-08-241 - 4
(0 - 3)
6 - 52.953.452.03T1.03-0.250.79TT
INT CF10-08-241 - 2
(1 - 0)
- B
INT CF03-08-241 - 5
(0 - 2)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 57%

Genk U23            
Chủ - Khách
Genk IIAnderlecht II
KAS EupenGenk II
Genk IIJeunesse Molenbeek
Red Star WaaslandGenk II
Genk IIFrancs Borains
Genk IIRFC de Liege
Seraing UnitedGenk II
Genk IILeuven B
Thes SportGenk II
Swift HesperangeGenk II
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL D206-10-241 - 0
(0 - 0)
5 - 51.813.753.300.810.51.01X
BEL D227-09-243 - 1
(0 - 0)
5 - 21.833.703.300.830.50.99T
BEL D221-09-240 - 3
(0 - 1)
7 - 112.753.602.080.88-0.250.88H
BEL D215-09-243 - 2
(1 - 1)
7 - 111.943.603.050.940.50.88T
BEL D201-09-241 - 2
(1 - 0)
1 - 52.053.452.920.820.251.00T
BEL D225-08-244 - 1
(0 - 1)
8 - 52.513.652.231.0200.80T
BEL D216-08-240 - 2
(0 - 1)
4 - 32.633.652.150.83-0.250.99X
INT CF07-08-244 - 0
(1 - 0)
7 - 3
INT CF03-08-240 - 0
(0 - 0)
4 - 102.983.751.830.87-0.50.83X
INT CF31-07-243 - 3
(2 - 0)
5 - 52.073.652.540.900.250.80T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%

KMSK DeinzeSo sánh số liệuGenk U23
  • 20Tổng số ghi bàn18
  • 2.0Trung bình ghi bàn1.8
  • 11Tổng số mất bàn15
  • 1.1Trung bình mất bàn1.5
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

KMSK Deinze
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Genk U23
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem466.7%116.7%Xem
KMSK Deinze
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem1XemXem1XemXem5XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
60150.0%Xem350.0%350.0%Xem
Genk U23
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

KMSK DeinzeThời gian ghi bànGenk U23
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    3
    3
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    5
    3
    Bàn thắng H1
    5
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
KMSK DeinzeChi tiết về HT/FTGenk U23
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    1
    H/T
    2
    0
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
KMSK DeinzeSố bàn thắng trong H1&H2Genk U23
  • 2
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    0
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
KMSK Deinze
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BEL D226-10-2024KháchJeunesse Molenbeek7 Ngày
BEL Cup31-10-2024KháchRoyal Antwerp12 Ngày
BEL D202-11-2024ChủRed Star Waasland14 Ngày
Genk U23
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BEL D226-10-2024ChủKVSK Lommel7 Ngày
BEL D202-11-2024KháchSC Lokeren-Temse14 Ngày
BEL D209-11-2024ChủClub Brugge Ⅱ21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] %Thắng20.0% [3]
  • [0] 0%Hòa13.3% [3]
  • [0] 0%Bại66.7% [10]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0%Thắng6.7% [1]
  • [0] 0%Hòa13.3% [2]
  • [0] 0%Bại26.7% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    34
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.27
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.20
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [1] 11.11%Hòa18.18% [2]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn36.36% [4]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 36.36% [4]

KMSK Deinze VS Genk U23 ngày 20-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues