So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.93
0.25
0.89
0.81
2.75
0.99
2.14
3.55
2.70
Live
-0.89
0.25
0.75
0.78
2.75
-0.94
2.34
3.60
2.53
Run
0.83
0
-0.97
-0.28
3.5
0.12
20.00
5.20
1.14
BET365Sớm
0.95
0.25
0.90
0.85
2.75
1.00
2.10
3.50
2.80
Live
0.80
0
-0.95
0.83
2.75
-0.97
2.25
3.50
2.55
Run
0.85
0
0.95
-0.67
3.5
0.50
41.00
5.50
1.16
Mansion88Sớm
0.87
0.25
0.89
0.78
2.75
0.98
2.04
3.45
2.91
Live
-0.90
0.25
0.74
0.80
2.75
-0.96
2.27
3.45
2.56
Run
0.79
0
-0.95
-0.33
3.5
0.19
140.00
5.90
1.06
188betSớm
0.94
0.25
0.90
0.82
2.75
1.00
2.14
3.55
2.70
Live
-0.88
0.25
0.76
0.84
2.75
-0.98
2.34
3.60
2.53
Run
0.79
0
-0.92
-0.27
3.5
0.13
20.00
5.30
1.13
SbobetSớm
0.87
0.25
0.95
0.83
2.75
0.97
2.03
3.27
2.90
Live
0.98
0.25
0.86
0.85
2.75
0.97
2.17
3.30
2.78
Run
-
-
-
0.87
2.5
0.95
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Genk U23
ChủHòaKhách
Club Brugge KV U23
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Genk U23So Sánh Sức MạnhClub Brugge KV U23
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 48%So Sánh Phong Độ52%
  • Tất cả
  • 4T 0H 6B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BEL Second Division-14] Genk U23
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1532102034111420.0%
8206101861125.0%
7124101651314.3%
6105414316.7%
[BEL Second Division-5] Club Brugge KV U23
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15645232122540.0%
8413141213750.0%
7232999928.6%
621389733.3%

Thành tích đối đầu

Genk U23            
Chủ - Khách
Club Brugge ⅡGenk II
Genk IIClub Brugge Ⅱ
Genk IIClub Brugge Ⅱ
Club Brugge ⅡGenk II
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL D201-03-242 - 1
(1 - 1)
5 - 23.153.801.86B0.96-0.50.86BX
BEL D225-08-230 - 3
(0 - 2)
9 - 31.753.953.40B0.950.750.81BX
BEL D209-12-221 - 2
(1 - 2)
7 - 21.893.853.00B0.890.50.93BX
BEL D209-10-223 - 1
(1 - 0)
4 - 102.403.502.40B0.9100.91BT

Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

Genk U23            
Chủ - Khách
Genk IIKVSK Lommel
KMSK DeinzeGenk II
Genk IIAnderlecht II
KAS EupenGenk II
Genk IIJeunesse Molenbeek
Red Star WaaslandGenk II
Genk IIFrancs Borains
Genk IIRFC de Liege
Seraing UnitedGenk II
Genk IILeuven B
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL D225-10-240 - 4
(0 - 1)
8 - 32.973.601.97B0.85-0.50.97BT
BEL D219-10-241 - 0
(1 - 0)
8 - 41.713.803.65B0.900.750.92BX
BEL D206-10-241 - 0
(0 - 0)
5 - 51.813.753.30T0.810.51.01TX
BEL D227-09-243 - 1
(0 - 0)
5 - 21.833.703.30B0.830.50.99BT
BEL D221-09-240 - 3
(0 - 1)
7 - 112.753.602.08B0.88-0.250.88BH
BEL D215-09-243 - 2
(1 - 1)
7 - 111.943.603.05B0.940.50.88BT
BEL D201-09-241 - 2
(1 - 0)
1 - 52.053.452.92B0.820.251.00BT
BEL D225-08-244 - 1
(0 - 1)
8 - 52.513.652.23T1.0200.80TT
BEL D216-08-240 - 2
(0 - 1)
4 - 32.633.652.15T0.83-0.250.99TX
INT CF07-08-244 - 0
(1 - 0)
7 - 3T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 63%

Club Brugge KV U23            
Chủ - Khách
Club Brugge ⅡKVSK Lommel
RFC de LiegeClub Brugge Ⅱ
Club Brugge ⅡLierse
Zulte-WaregemClub Brugge Ⅱ
Club Brugge ⅡRed Star Waasland
KMSK DeinzeClub Brugge Ⅱ
Club Brugge ⅡSeraing United
Patro EisdenClub Brugge Ⅱ
LaLouviereClub Brugge Ⅱ
Club Brugge ⅡSC Lokeren-Temse
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL D201-11-241 - 3
(0 - 2)
7 - 23.203.551.900.92-0.50.90T
BEL D227-10-241 - 1
(1 - 0)
6 - 62.063.552.830.840.250.98X
BEL D219-10-243 - 1
(1 - 0)
2 - 42.203.552.621.020.250.80T
BEL D206-10-242 - 1
(1 - 0)
6 - 41.454.404.850.7911.03X
BEL D228-09-242 - 0
(2 - 0)
7 - 32.953.552.000.82-0.51.00X
BEL D222-09-242 - 0
(0 - 0)
9 - 31.534.104.500.9310.83X
BEL D213-09-241 - 1
(1 - 0)
4 - 21.903.503.250.900.50.92X
BEL D231-08-242 - 2
(1 - 1)
10 - 01.693.604.000.900.750.92T
BEL D224-08-241 - 1
(1 - 0)
6 - 52.203.552.591.020.250.80X
BEL D217-08-244 - 0
(3 - 0)
5 - 61.973.503.050.970.50.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Genk U23So sánh số liệuClub Brugge KV U23
  • 15Tổng số ghi bàn16
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.6
  • 17Tổng số mất bàn13
  • 1.7Trung bình mất bàn1.3
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 0.0%TL hòa40.0%
  • 60.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Genk U23
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
610516.7%Xem350.0%233.3%Xem
Club Brugge KV U23
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem6XemXem1XemXem3XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Genk U23
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem1XemXem11.1%XemXem7XemXem77.8%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem80%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
620433.3%Xem116.7%583.3%Xem
Club Brugge KV U23
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Genk U23Thời gian ghi bànClub Brugge KV U23
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    2
    0 Bàn
    3
    5
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    3
    5
    Bàn thắng H1
    8
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Genk U23Chi tiết về HT/FTClub Brugge KV U23
  • 1
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    0
    2
    H/H
    2
    1
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    2
    B/H
    4
    2
    B/B
ChủKhách
Genk U23Số bàn thắng trong H1&H2Club Brugge KV U23
  • 2
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    5
    Hòa
    3
    1
    Mất 1 bàn
    4
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Genk U23
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BEL D223-11-2024KháchLierse14 Ngày
BEL D230-11-2024ChủZulte-Waregem21 Ngày
BEL D207-12-2024KháchLaLouviere28 Ngày
Club Brugge KV U23
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BEL D223-11-2024ChủKAS Eupen14 Ngày
BEL D230-11-2024KháchFrancs Borains21 Ngày
BEL D207-12-2024ChủAnderlecht II28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Genk U23
Club Brugge KV U23
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 20.0%Thắng40.0% [6]
  • [2] 13.3%Hòa26.7% [6]
  • [10] 66.7%Bại33.3% [5]
  • Chủ/Khách
  • [2] 13.3%Thắng13.3% [2]
  • [0] 0.0%Hòa20.0% [3]
  • [6] 40.0%Bại13.3% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    34 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    2.27 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.20 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    1.53
  • TB mất điểm
    1.40
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.93
  • TB mất điểm
    0.80
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 18.18%Hòa9.09% [1]
  • [4] 36.36%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [4] 36.36%Mất 2 bàn+ 36.36% [4]

Genk U23 VS Club Brugge KV U23 ngày 09-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues