So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.84
0
-0.96
0.80
2
-0.94
2.47
3.20
2.75
Live
0.83
-0.25
-0.94
0.85
1.75
-0.98
3.05
2.86
2.47
Run
0.01
-0.25
-0.13
-0.13
0.5
0.01
18.00
1.04
16.50
Mansion88Sớm
0.92
0
0.94
-0.97
2
0.81
2.68
2.96
2.71
Live
-0.80
0
0.72
-0.86
2
0.76
2.98
2.90
2.51
Run
-0.96
0
0.87
-0.13
0.5
0.05
10.00
1.11
9.90
188betSớm
0.85
0
-0.95
0.81
2
-0.93
2.47
3.20
2.75
Live
0.83
-0.25
-0.92
0.88
1.75
-0.99
3.00
2.86
2.51
Run
-0.98
0
0.88
-0.15
0.5
0.05
23.00
1.01
21.00
SbobetSớm
0.94
0
0.96
-0.93
2
0.80
2.65
2.84
2.68
Live
0.86
-0.25
-0.94
0.82
1.75
-0.93
3.06
2.81
2.51
Run
-0.94
0
0.86
-0.12
0.5
0.04
19.50
1.03
18.00

Bên nào sẽ thắng?

FC Pari Nizhniy Novgorod
ChủHòaKhách
FK Makhachkala
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Pari Nizhniy NovgorodSo Sánh Sức MạnhFK Makhachkala
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Phong Độ40%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    1T 5H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[RUS Premier League-13] FC Pari Nizhniy Novgorod
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1844101534161322.2%
812551651612.5%
10325101811930.0%
622289833.3%
[RUS Premier League-11] FK Makhachkala
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
183871117171116.7%
92347991122.2%
91534881111.1%
612357516.7%

Thành tích đối đầu

FC Pari Nizhniy Novgorod            
Chủ - Khách
FK MakhachkalaFK Nizhny Novgorod
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS PR04-08-240 - 1
(0 - 0)
3 - 42.163.153.30T0.880.251.00TX

Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

FC Pari Nizhniy Novgorod            
Chủ - Khách
Dynamo MoscowFK Nizhny Novgorod
Terek GroznyFK Nizhny Novgorod
FK Nizhny NovgorodSpartak Moscow
FC KrasnodarFK Nizhny Novgorod
FK Nizhny NovgorodRostov FK
CSKA MoscowFK Nizhny Novgorod
Akron TogliattiFK Nizhny Novgorod
FK Nizhny NovgorodCSKA Moscow
Gazovik OrenburgFK Nizhny Novgorod
FK Nizhny NovgorodLokomotiv Moscow
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS PR09-11-243 - 1
(2 - 1)
7 - 01.295.508.20B0.861.51.02BT
RUS PR03-11-240 - 2
(0 - 0)
5 - 31.793.604.10T1.030.750.85TX
RUS PR27-10-240 - 2
(0 - 0)
2 - 45.504.301.50B1.00-10.88BX
RUS Cup23-10-241 - 2
(0 - 0)
5 - 31.245.108.20T0.831.50.99TH
RUS PR19-10-241 - 1
(0 - 0)
2 - 43.853.601.84H1.04-0.50.84BX
INT CF13-10-242 - 2
(1 - 0)
4 - 1H
RUS PR05-10-242 - 2
(1 - 0)
7 - 61.883.653.65H0.880.51.00TT
RUS Cup01-10-240 - 2
(0 - 0)
4 - 65.604.051.43B1.02-10.80BX
RUS PR27-09-241 - 2
(0 - 1)
8 - 11.574.104.95T1.0310.85TT
RUS PR22-09-241 - 3
(1 - 1)
3 - 94.703.951.63B0.81-11.07BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

FK Makhachkala            
Chủ - Khách
FK MakhachkalaGazovik Orenburg
Zenit St. PetersburgFK Makhachkala
FK MakhachkalaAkron Togliatti
FK MakhachkalaSpartak Moscow
FK MakhachkalaCSKA Moscow
FakelFK Makhachkala
Krylya SovetovFK Makhachkala
FK MakhachkalaDynamo Moscow
Rostov FKFK Makhachkala
FK MakhachkalaDynamo Moscow
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS PR09-11-242 - 1
(0 - 1)
11 - 12.333.152.961.040.250.84T
RUS PR02-11-242 - 1
(2 - 0)
9 - 11.245.5011.001.041.750.84T
RUS PR26-10-241 - 1
(0 - 0)
6 - 72.233.203.150.920.250.96X
RUS Cup22-10-240 - 1
(0 - 0)
4 - 63.703.351.821.00-0.50.82X
RUS PR19-10-240 - 1
(0 - 0)
4 - 14.603.301.790.83-0.751.05X
RUS PR06-10-241 - 1
(0 - 1)
6 - 32.333.003.151.020.250.86T
RUS Cup02-10-243 - 3
(3 - 0)
4 - 22.073.203.050.820.251.00T
RUS PR29-09-240 - 1
(0 - 1)
9 - 54.253.651.750.90-0.750.98X
RUS PR22-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 41.514.105.700.9310.95X
RUS Cup18-09-242 - 2
(1 - 2)
2 - 43.753.401.780.80-0.751.02T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

FC Pari Nizhniy NovgorodSo sánh số liệuFK Makhachkala
  • 13Tổng số ghi bàn10
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.0
  • 17Tổng số mất bàn13
  • 1.7Trung bình mất bàn1.3
  • 30.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa50.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Pari Nizhniy Novgorod
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem8XemXem0XemXem7XemXem53.3%XemXem9XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
FK Makhachkala
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem9XemXem0XemXem6XemXem60%XemXem3XemXem20%XemXem11XemXem73.3%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem6XemXem85.7%XemXem
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
FC Pari Nizhniy Novgorod
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem9XemXem1XemXem5XemXem60%XemXem4XemXem26.7%XemXem6XemXem40%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem4XemXem50%XemXem
640266.7%Xem116.7%350.0%Xem
FK Makhachkala
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem7XemXem2XemXem6XemXem46.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem6XemXem40%XemXem
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem1XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem
621333.3%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Pari Nizhniy NovgorodThời gian ghi bànFK Makhachkala
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    7
    0 Bàn
    9
    8
    1 Bàn
    2
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    6
    4
    Bàn thắng H1
    7
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Pari Nizhniy NovgorodChi tiết về HT/FTFK Makhachkala
  • 2
    1
    T/T
    0
    2
    T/H
    1
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    2
    5
    H/H
    3
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    4
    4
    B/B
ChủKhách
FC Pari Nizhniy NovgorodSố bàn thắng trong H1&H2FK Makhachkala
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    3
    3
    Thắng 1 bàn
    3
    7
    Hòa
    1
    3
    Mất 1 bàn
    7
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Pari Nizhniy Novgorod
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS PR30-11-2024KháchRostov FK6 Ngày
RUS PR08-12-2024KháchSpartak Moscow14 Ngày
RUS PR02-03-2025ChủAkron Togliatti98 Ngày
FK Makhachkala
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS Cup27-11-2024KháchFK Sochi3 Ngày
RUS PR01-12-2024ChủFakel7 Ngày
RUS PR08-12-2024ChủRubin Kazan14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

FC Pari Nizhniy Novgorod
Chấn thương
FK Makhachkala
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 22.2%Thắng16.7% [3]
  • [4] 22.2%Hòa44.4% [3]
  • [10] 55.6%Bại38.9% [7]
  • Chủ/Khách
  • [1] 5.6%Thắng5.6% [1]
  • [2] 11.1%Hòa27.8% [5]
  • [5] 27.8%Bại16.7% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    34 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.89 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.28 
  • TB mất điểm
    0.89 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.61
  • TB mất điểm
    0.94
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.39
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [3] 27.27%Hòa44.44% [4]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [6] 54.55%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

FC Pari Nizhniy Novgorod VS FK Makhachkala ngày 24-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues