Preston North End
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
14Jordan StoreyHậu vệ00000006.76
16Andrew HughesHậu vệ00000006.84
Thẻ vàng
4Benjamin WhitemanTiền vệ10000005.77
Thẻ vàng
8Alistair McCannTiền vệ20010005.01
Thẻ vàng
44Brad PottsTiền vệ10000006.72
10Frokjaer-Jensen, MadsTiền vệ10000006.11
11Robbie BradyTiền vệ10000006.89
22Stefán Teitur ThórdarsonTiền đạo00000006.13
33Kian BestHậu vệ00000000
40Josh BowlerTiền vệ00000000
13David CornellThủ môn00000000
1Freddie WoodmanThủ môn00000006.78
Thẻ vàng
29Kaine HaydenHậu vệ11030006.8
6Liam LindsayHậu vệ00000006.59
25Duane HolmesTiền vệ00010006.84
23Jeppe OkkelsTiền vệ00000000
17Layton StewartTiền đạo00000000
5Jack WhatmoughHậu vệ00000006.31
9Emil Riis JakobsenTiền đạo20010006.33
18Ryan LedsonTiền vệ00000000
Burnley
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
5Maxime EsteveHậu vệ00000007.83
Thẻ đỏ
16John EganHậu vệ00000000
19Zian FlemmingTiền vệ00000006.52
1James TraffordThủ môn00000006.94
12Bashir HumphreysHậu vệ00000006.86
6Conrad Egan RileyHậu vệ10000006.74
Thẻ vàng
48Enock AgyeiTiền đạo00000000
23Lucas Pires SilvaHậu vệ00000006.34
24Josh CullenTiền vệ10000006.92
8Josh BrownhillTiền vệ10000005.64
Thẻ vàng
30Luca KoleoshoTiền đạo10050005.86
46Hannibal MejbriTiền vệ10000006.76
11Jaidon AnthonyTiền đạo30020006.55
17Lyle FosterTiền đạo10000006.24
Thẻ vàng
7Jeremy SarmientoTiền đạo00010006.09
9Jay RodriguezTiền đạo00000000
14Connor RobertsHậu vệ00000007.23
42Han-Noah MassengoTiền vệ00000000
29Josh LaurentTiền vệ00000006.89
32Vaclav HladkyThủ môn00000000

Burnley vs Preston North End ngày 05-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues