FCV Dender EH
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
19Ali AkmanTiền đạo00000000
34Michael VerripsThủ môn00000006.15
22Gilles RuyssenHậu vệ00000006.81
21Kobe CoolsHậu vệ00000006.2
20David HrnčárTiền vệ00001007.76
3Joedrick PupeHậu vệ10001007.24
88Fabio FerraroTiền đạo00041007.73
10Lennard HensTiền vệ10000105.64
18Nathan RodesTiền vệ00020006.08
16Roman KvetTiền vệ10100008.42
Bàn thắng
-Bruny Nsimba-20110008.44
Bàn thắng
98Jordy SoladioTiền đạo30000006.3
24Malcolm ViltardTiền vệ10000006.82
11Aurelien ScheidlerTiền đạo00000006.87
23Desmond AcquahTiền vệ00000006.67
-Keres MasanguTiền vệ00000000
7Ridwane M'BarkiTiền đạo00000000
4Bryan GoncalvesHậu vệ00000006.26
30Guillaume DietschThủ môn00000000
90Mohamed BerteTiền vệ30200008.87
Bàn thắngThẻ đỏ
KV Kortrijk
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
31Patrik Sigurður GunnarssonThủ môn00000005.32
4Mark MampasiHậu vệ00000006.19
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
44Joao SilvaHậu vệ00000006.64
24Haruya FujiiHậu vệ00000006.05
11Dion De NeveHậu vệ10000006.2
14Iver FossumTiền vệ00000006.51
15Kristiyan MalinovTiền vệ00000000
68Thierry AmbroseTiền đạo00000006.65
17Massimo BrunoTiền vệ00000006.09
7Mounaim El IdrissyTiền đạo00000006.71
Thẻ vàng
35Nathan HuygeveldeTiền vệ00000000
26Bram LagaeHậu vệ00000000
45Billal MessaoudiTiền đạo00000006.58
95Lucas PirardThủ môn00000000
2Ryan AlebiosuTiền vệ20000006.74
10Abdelkahar KadrTiền vệ20061108.19
6Nayel MehssatouHậu vệ20020005.99
Thẻ vàng
30Takuro KanekoTiền vệ00020008.28
23Tomoki TakamineTiền vệ10110006.52
Bàn thắng
19Nacho FerriTiền đạo10020005.6

FCV Dender EH vs KV Kortrijk ngày 10-08-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues