Beerschot Wilrijk
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
42ArJany MarthaTiền vệ00000000
9Ayouba·KosiahTiền đạo10000006.16
Thẻ vàng
-A. KonstantopoulosHậu vệ00000006.6
-Charly KeitaTiền đạo00000000
0Omar Fayed Abdelwahab El RakhawyHậu vệ00000006.14
47Welat CagroTiền vệ00000006.13
25Antoine ColassinTiền vệ10001016.65
33Nick ShintonThủ môn00000007.73
30Dean·HuibertsTiền vệ00000005.51
5Loïc Mbe SohHậu vệ00000006.72
18Ryan SanusiTiền vệ00001016.23
4Brian PlatHậu vệ10000005.36
Thẻ vàng
7Tom ReynersTiền vệ00000006.36
26Katuku Derrick TshimangaHậu vệ00000000
71Davor MatijašThủ môn00000000
3Herve MatthysHậu vệ00000006.06
2Colin DagbaHậu vệ00010005.1
Thẻ vàng
17Marwan Al-SahafiTiền vệ40200039.06
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
10Thibaud VerlindenTiền đạo21020026.86
16Faisal Al-GhamdiTiền vệ10000006.41
Anderlecht
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
27Samuel EdozieTiền đạo20030006.65
19Nilson AnguloTiền đạo00000000
7Francis AmuzuTiền đạo10020006.54
18Majeed AshimeruTiền vệ00000000
6Ludwig AugustinssonHậu vệ00000006.1
83Tristan DegreefTiền vệ00000000
25Thomas FoketHậu vệ00000006.6
-michiel haentjensThủ môn00000000
16Mads Juhl KikkenborgThủ môn00000000
36Anders DreyerTiền vệ10000006.75
20Luis VasquezTiền đạo00010006.03
26Colin CoosemansThủ môn10000005.98
54Killian SardellaHậu vệ00000007.85
32Leander DendonckerTiền vệ30000106.91
13Mathias Zanka JorgensenHậu vệ11000006.51
5Moussa N'DiayeHậu vệ10000000
23Mats RitsTiền vệ30000108.1
17Theo LeoniTiền vệ10010007.33
10Yari VerschaerenTiền vệ20000008.15
29Mario StroeykensTiền vệ30000007.79
12Kasper DolbergTiền đạo70120005.87
Bàn thắng

Beerschot Wilrijk vs Anderlecht ngày 19-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues