Montpellier Hérault SC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
9Musa Al-TaamariTiền vệ10000006.66
0Junior NdiayeTiền đạo00000000
21Lucas Mincarelli DavinHậu vệ00000000
14Othmane MaammaTiền đạo00000006.56
70Tanguy CoulibalyTiền vệ00000000
16Dimitry BertaudThủ môn00000000
15Gabriel BaresTiền vệ00000000
40Benjamin LecomteThủ môn00000005.82
77Falaye SackoHậu vệ00000006.28
5Modibo SagnanHậu vệ00000006.84
99Yaël Mouanga BoudzoumouHậu vệ00010006.31
12Jordan FerriTiền vệ00000006.99
29Enzo TchatoHậu vệ00000005.87
19Rabby NzingoulaTiền vệ00040006.6
7Arnaud NordinTiền đạo10000006.62
Thẻ vàng
11Teji SavanierTiền vệ30000105.92
Thẻ đỏ
10Wahbi KhazriTiền đạo20000106.73
8Akor AdamsTiền đạo10010006.14
20Birama ToureTiền vệ00000006.23
3Issiaga SyllaHậu vệ00010006.17
Toulouse FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
21Miha ZajcTiền vệ00000000
17Gabriel SuazoHậu vệ00000000
20Niklas SchmidtTiền vệ00000000
22Rafik MessaliTiền đạo00000000
9Frank MagriTiền đạo00000006.39
5Denis GenreauTiền vệ00000000
6Umit AkdagHậu vệ00000000
80Shavy Warren·BabickaTiền vệ00000000
30Alex DomínguezThủ môn00000000
50Guillaume RestesThủ môn00000006.83
19Djibril SidibéHậu vệ00011017.06
4Charlie CresswellHậu vệ10000006.83
3Mark McKenzieHậu vệ00000006.82
Thẻ vàng
12Waren Hakon Christofer KamanziHậu vệ10000016.88
23Cristian CasseresTiền vệ00010007.76
Thẻ vàng
8Vincent SierroTiền vệ00000007.77
15Aron DønnumTiền vệ00010006.59
13Joshua KingTiền đạo40111018.15
Bàn thắng
10Yann GbohoTiền đạo00010005.95
7Zakaria AboukhlalTiền đạo50211019
Bàn thắngThẻ đỏ

Montpellier Hérault SC vs Toulouse FC ngày 27-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues