Mlada Boleslav
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Patrik ŽitnýTiền vệ00000000
3Martin KrálikHậu vệ10000006.33
5Benson SakalaTiền vệ00000006.03
66P. VydraTiền vệ00030006.8
6D. LanghamerTiền vệ00000006.39
Thẻ vàng
26Andrej KadlecHậu vệ00000006.14
30Daniel MarečekTiền vệ00000005.5
Thẻ vàng
23Vasil KušejTiền đạo00021006
10Tomáš LadraTiền đạo30110008.25
Bàn thắngThẻ đỏ
70Jan BuryanTiền đạo00000000
13Denis DonatHậu vệ00000000
11Jakub FulnekTiền vệ00000000
32Lamin JawoTiền đạo00000000
-Marek MatejovskyTiền vệ00000006.58
-lukas masekTiền vệ00000000
99Petr MikulecThủ môn00000000
18Matěj PulkrabTiền đạo00000000
12Vojtech StranskyTiền vệ00000000
17Marek SuchýHậu vệ00000000
29Matouš TrmalThủ môn00000006.66
-Dominik KostkaTiền vệ10050006.54
14Tomas KralHậu vệ00010006.84
Teplice
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
5Lukas HavelHậu vệ20000006.57
18Nemanja MićevićHậu vệ00010006.66
-Roman CerepkaiTiền vệ00000000
14Tadeáš VachoušekTiền đạo00000000
-J. UrbanecHậu vệ00000000
16Ehor TsykaloTiền vệ00000000
20Daniel TrubačTiền vệ00000000
33Richard·LudhaThủ môn00000000
-Jaroslav HarušťákHậu vệ00010006.61
27Ondrej KricfalusiHậu vệ10000105.53
Thẻ vàng
2Albert LabikHậu vệ00010006.67
-Lukáš MarečekTiền vệ00000006.93
35Matej RadostaTiền vệ00020006.45
21Jakub EmmerTiền vệ30110006.52
Bàn thắng
25Abdallah GningTiền đạo40000005.09
-Filip HavelkaTiền vệ00000006.64
10F. HorskýTiền vệ30000105.88
1Ludek NemecekThủ môn00000006.28

Teplice vs Mlada Boleslav ngày 01-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues