Sigma Olomouc
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
6Jáchym ŠípTiền vệ00000006.35
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
19Lukas VrastilHậu vệ00000006.71
-Filip·UricaTiền vệ00000000
-Filip SlavíčekTiền vệ00000000
37Štěpán LangerTiền vệ00000006.7
-Jan KoutnýThủ môn00000000
18J. FialaTiền đạo10100010
Bàn thắng
-Jakub ElbelHậu vệ00000000
11Yunusa Owolabi·MuritalaTiền đạo30101018.19
Bàn thắngThẻ vàng
16Denis KramarTiền đạo00000000
29tadeas stoppenThủ môn00000006.27
Thẻ vàng
13Jiri SlamaHậu vệ00010006.27
Thẻ vàng
17israel olaTiền vệ00000000
20Juraj ChvátalHậu vệ00000000
28Jiri SpacilTiền vệ10000006.27
-Jan KrálHậu vệ00000006.3
38Jakub PokornýHậu vệ00000006.19
-Matěj MikulenkaTiền vệ00000006.06
7Radim BreiteTiền vệ00010006.52
-Matej HadasTiền đạo00000006.04
10Filip ZorvanTiền vệ10120006.8
Bàn thắng
77Jan VodhanelTiền vệ00000006.81
Sparta Praha
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
18Lukáš SadílekTiền vệ00000006.46
41Martin VitikHậu vệ10010006.56
27Filip PanákHậu vệ00000006.48
30Jaroslav ZelenýTiền vệ00031006.61
14Veljko BirmančevićTiền đạo10011016.7
6Kaan KairinenTiền vệ10010007.08
20Qazim LaciTiền vệ00020006.87
Thẻ vàng
22Lukáš HaraslínTiền đạo60010006.18
Thẻ vàng
13Krystof DanekTiền vệ00000000
28Tomáš WiesnerHậu vệ00000006.76
24Vojtěch VorelThủ môn00000000
11Indrit TuciTiền vệ20000006.89
-M. SuchomelHậu vệ00000000
25Asger SørensenHậu vệ00000000
-Markus SolbakkenTiền vệ00000000
-Peter Vindahl JensenThủ môn00000005.11
-Albion RrahmaniTiền đạo10000006.52
8David PavelkaTiền vệ00000000
-ermal krasniqiTiền vệ10100008.21
Bàn thắngThẻ đỏ
32Matej·RynesTiền vệ11010007.9
7Victor OlatunjiTiền đạo20100018.05
Bàn thắng
2Angelo PreciadoHậu vệ00000006.39

Sparta Praha vs Sigma Olomouc ngày 28-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues