[RUS Youth League-18] FK Orenburg Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 5 | 5 | 18 | 30 | 59 | 26 | 18 | 17.9% |
14 | 2 | 4 | 8 | 11 | 27 | 10 | 15 | 14.3% |
14 | 3 | 1 | 10 | 19 | 32 | 10 | 14 | 21.4% |
6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 12 | 3 | 16.7% |
[RUS Youth League-9] FK Rostov Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 13 | 9 | 5 | 47 | 30 | 82 | 9 | 48.1% |
13 | 6 | 5 | 2 | 25 | 17 | 23 | 11 | 46.2% |
14 | 7 | 4 | 3 | 22 | 13 | 25 | 6 | 50.0% |
6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 10 | 9 | 50.0% |
FK Orenburg Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 08-03-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 2 | 1.04 | 8.10 | 15.00 | B | 0.80 | 2.5 | 0.90 | B | X |
RUS YthC | 27-10-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 0 - 9 | B | ||||||||
RUS YthC | 13-07-19 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | 1.35 | 4.55 | 6.20 | B | 0.86 | 1.25 | 0.96 | T | H |
RUS YthC | 19-04-19 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 1 | 3.05 | 3.75 | 1.97 | B | 0.85 | -0.5 | 0.97 | B | X |
RUS YthC | 05-10-18 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 3 | 1.33 | 4.75 | 6.30 | B | 0.77 | 1.25 | 0.99 | B | T |
RUS YthC | 20-05-17 | 2 - 0 (2 - 0) | 10 - 4 | 2.11 | 3.65 | 2.69 | T | 0.91 | 0.25 | 0.85 | T | X |
RUS YthC | 29-07-16 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 3 | 1.47 | 4.10 | 5.10 | H | 0.85 | 1 | 0.97 | T | X |
Thống kê 7 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:14% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 20%
FK Orenburg Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 03-05-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 10 - 1 | 1.10 | 7.70 | 12.50 | B | 0.95 | 2.5 | 0.81 | T | X |
RUS YthC | 26-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 0 | 1.42 | 4.25 | 4.75 | B | 0.95 | 1.25 | 0.75 | T | X |
RUS YthC | 19-04-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 4 - 7 | 2.27 | 3.40 | 2.40 | B | 0.80 | 0 | 0.90 | B | T |
RUS YthC | 12-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | 1.33 | 4.55 | 5.60 | T | 0.77 | 1.25 | 0.93 | T | X |
RUS YthC | 05-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 10 | B | ||||||||
RUS YthC | 29-03-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | B | ||||||||
RUS YthC | 15-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 6 | B | ||||||||
RUS YthC | 08-03-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 2 | 1.04 | 8.10 | 15.00 | B | 0.80 | 2.5 | 0.90 | B | X |
RUS YthC | 01-12-23 | 1 - 6 (0 - 3) | 4 - 4 | B | ||||||||
RUS YthC | 24-11-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 20%
FK Rostov Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 03-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | 2.31 | 3.75 | 2.38 | 0.85 | 0 | 0.91 | X | ||
RUS YthC | 26-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | 2.64 | 3.70 | 1.99 | 0.90 | -0.25 | 0.80 | X | ||
RUS YthC | 19-04-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | 1.23 | 4.85 | 7.60 | 0.80 | 1.5 | 0.90 | T | ||
RUS YthC | 12-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 7 | 1.25 | 4.85 | 6.80 | 0.77 | 1.5 | 0.93 | H | ||
RUS YthC | 05-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 8 - 2 | |||||||||
RUS YthC | 29-03-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | 9.20 | 6.60 | 1.12 | 0.85 | -2.25 | 0.85 | X | ||
RUS YthC | 15-03-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 5 - 5 | 1.53 | 4.25 | 3.85 | 0.90 | 1 | 0.80 | T | ||
RUS YthC | 08-03-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 2 | 1.04 | 8.10 | 15.00 | B | 0.80 | 2.5 | 0.90 | B | X |
RUS YthC | 01-12-23 | 3 - 1 (2 - 0) | 8 - 10 | 2.38 | 3.90 | 2.26 | 0.96 | 0 | 0.86 | T | ||
RUS YthC | 24-11-23 | 3 - 2 (0 - 2) | - | 1.59 | 4.00 | 3.65 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
FK Orenburg Youth |
FK Orenburg Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS YthC | 21-06-2024 | Khách | Fakel Youth | 35 Ngày |
RUS YthC | 28-06-2024 | Chủ | Chertanovo Moscow Youth | 42 Ngày |
RUS YthC | 05-07-2024 | Khách | Dinamo Moscow Youth | 49 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS YthC | 21-06-2024 | Khách | Chertanovo Moscow Youth | 35 Ngày |
RUS YthC | 28-06-2024 | Chủ | FK Nizhny Novgorod Youth | 42 Ngày |
RUS YthC | 05-07-2024 | Khách | FK Ural Youth | 49 Ngày |