[CHN League One-5] Chongqing Tongliangloong FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 13 | 11 | 6 | 42 | 25 | 50 | 5 | 43.3% |
15 | 9 | 6 | 0 | 27 | 11 | 33 | 3 | 60.0% |
15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 14 | 17 | 8 | 26.7% |
6 | 0 | 4 | 2 | 3 | 6 | 4 | 0.0% |
[CHN League One-1] Yunnan Yukun |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 20 | 6 | 4 | 70 | 20 | 66 | 1 | 66.7% |
15 | 12 | 3 | 0 | 40 | 5 | 39 | 1 | 80.0% |
15 | 8 | 3 | 4 | 30 | 15 | 27 | 1 | 53.3% |
6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 1 | 12 | 50.0% |
Chongqing Tongliangloong FC |
Chủ - Khách |
---|
Yunnan YukunChongqing Tonglianglong |
Yunnan YukunChongqing Tonglianglong |
Chongqing TonglianglongYunnan Yukun |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D1 | 27-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 5 | 2.06 | 3.10 | 3.20 | H | 0.80 | 0.25 | 1.02 | T | X |
CHA D2 | 02-07-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | 2.38 | 3.10 | 2.46 | H | 0.81 | 0 | 0.89 | H | X |
CHA D2 | 06-05-23 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 0%
Chongqing Tongliangloong FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D1 | 08-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 6 | 1.26 | 4.55 | 7.40 | H | 0.90 | 1.5 | 0.80 | T | X |
CHA D1 | 01-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 2 | 2.74 | 3.30 | 2.21 | B | 0.78 | -0.25 | 0.98 | B | X |
CHA D1 | 25-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 1 | 1.16 | 5.90 | 11.50 | H | 1.02 | 2 | 0.80 | T | X |
CHA D1 | 17-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 6 | 7.60 | 5.10 | 1.26 | B | 0.97 | -1.5 | 0.85 | B | X |
CHA D1 | 21-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | 1.22 | 4.75 | 8.30 | H | 0.85 | 1.5 | 0.91 | T | X |
CHA D1 | 13-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | 4.45 | 3.65 | 1.61 | H | 0.96 | -0.75 | 0.86 | B | X |
CHA D1 | 07-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | 5.30 | 3.80 | 1.49 | B | 0.88 | -1 | 0.94 | B | X |
CHA D1 | 29-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 7 | 2.63 | 3.25 | 2.31 | H | 1.04 | 0 | 0.78 | H | X |
CFC | 22-06-24 | 3 - 6 (0 - 1) | 3 - 2 | 4.55 | 3.75 | 1.57 | B | 0.99 | -0.75 | 0.77 | B | T |
CHA D1 | 15-06-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 7 - 2 | 1.15 | 5.50 | 10.00 | T | 0.76 | 1.75 | 0.94 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 20%
Yunnan Yukun |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D1 | 07-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | 1.39 | 4.15 | 6.20 | 0.97 | 1.25 | 0.79 | X | ||
CHA D1 | 01-09-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 3 - 4 | 5.40 | 3.95 | 1.47 | 0.90 | -1 | 0.86 | T | ||
CHA D1 | 24-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 8 | 1.11 | 6.90 | 13.00 | 0.97 | 2.25 | 0.85 | X | ||
CHA D1 | 17-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 9 | 1.33 | 4.70 | 6.40 | 0.81 | 1.25 | 1.01 | X | ||
CHA D1 | 20-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | 6.90 | 4.50 | 1.32 | 0.96 | -1.25 | 0.80 | X | ||
CHA D1 | 13-07-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 8 - 1 | 3.75 | 3.35 | 1.70 | 0.77 | -0.75 | 0.93 | X | ||
CHA D1 | 06-07-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 3 | 1.09 | 7.50 | 14.00 | 0.84 | 2.25 | 0.98 | X | ||
CHA D1 | 30-06-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 12 - 6 | 1.25 | 4.95 | 8.30 | 0.88 | 1.5 | 0.94 | T | ||
CFC | 21-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | 2.55 | 3.60 | 2.22 | 0.75 | -0.25 | 1.01 | X | ||
CHA D1 | 15-06-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 2 | 2.79 | 3.15 | 2.11 | 0.80 | -0.25 | 0.90 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:53% Tỷ lệ tài: 30%
Chongqing Tongliangloong FC |
Chongqing Tongliangloong FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D1 | 22-09-2024 | Khách | Suzhou Dongwu | 7 Ngày |
CHA D1 | 28-09-2024 | Chủ | Nanjing City | 13 Ngày |
CHA D1 | 05-10-2024 | Chủ | Dalian Zhixing | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D1 | 21-09-2024 | Chủ | Qingdao Red Lions | 6 Ngày |
CHA D1 | 28-09-2024 | Khách | Yanbian Longding | 13 Ngày |
CHA D1 | 05-10-2024 | Chủ | Shanghai Jiading Huilong | 20 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật