[CHN League Two-6] Shenzhen Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
45 | 23 | 13 | 9 | 76 | 46 | 82 | 6 | 51.1% |
14 | 9 | 4 | 1 | 20 | 12 | 31 | 5 | 64.3% |
13 | 5 | 3 | 5 | 23 | 15 | 18 | 12 | 38.5% |
6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 5 | 16 | 83.3% |
[CHN League Two-18] Haikou Mingcheng |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
46 | 5 | 14 | 27 | 47 | 93 | 29 | 18 | 10.9% |
14 | 3 | 4 | 7 | 15 | 22 | 13 | 13 | 21.4% |
14 | 2 | 4 | 8 | 16 | 32 | 10 | 13 | 14.3% |
6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 11 | 2 | 0.0% |
Shenzhen Youth |
Chủ - Khách |
---|
Hainan StarShenzhen Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 11-05-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 8 - 7 | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Shenzhen Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 07-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | 1.54 | 3.45 | 4.75 | T | 0.76 | 0.75 | 0.94 | T | T |
CHA D2 | 30-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | 6.30 | 4.05 | 1.34 | H | 0.80 | -1.25 | 0.90 | B | X |
CHA D2 | 23-06-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 1 | 3.15 | 3.10 | 1.95 | T | 0.75 | -0.5 | 0.95 | T | T |
CHA D2 | 15-06-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 11 - 2 | 1.91 | 3.25 | 3.15 | T | 0.91 | 0.5 | 0.79 | T | T |
CHA D2 | 09-06-24 | 1 - 5 (1 - 1) | 7 - 4 | 8.40 | 5.20 | 1.19 | T | 0.82 | -1.75 | 0.88 | T | T |
CHA D2 | 02-06-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 6 - 4 | 1.63 | 3.25 | 4.40 | T | 0.85 | 0.75 | 0.85 | T | T |
CHA D2 | 25-05-24 | 3 - 3 (0 - 2) | 5 - 1 | H | 0.95 | 0.5 | 0.65 | T | T | |||
CFC | 17-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 3 | 2.59 | 2.97 | 2.34 | B | 0.95 | 0 | 0.75 | B | T |
CHA D2 | 11-05-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 8 - 7 | T | ||||||||
CHA D2 | 04-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | 2.62 | 2.91 | 2.36 | B | 0.95 | 0 | 0.75 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 78%
Haikou Mingcheng |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 13-07-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 9 - 0 | 1.17 | 5.40 | 8.70 | 0.80 | 1.75 | 0.90 | T | ||
CHA D2 | 06-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | 7.30 | 4.95 | 1.23 | 0.93 | -1.5 | 0.77 | X | ||
CHA D2 | 30-06-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 2 | 1.03 | 8.70 | 16.50 | 0.92 | 2.75 | 0.78 | T | ||
CHA D2 | 23-06-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 5 | 4.05 | 3.70 | 1.58 | 0.90 | -0.75 | 0.80 | T | ||
CHA D2 | 15-06-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 4 - 3 | 1.48 | 3.50 | 5.30 | 0.94 | 1 | 0.76 | T | ||
CHA D2 | 09-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | 1.67 | 3.20 | 4.20 | 0.90 | 0.75 | 0.80 | X | ||
CHA D2 | 01-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | |||||||||
CHA D2 | 25-05-24 | 6 - 1 (2 - 0) | 5 - 2 | |||||||||
CFC | 17-05-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 2 - 9 | 5.30 | 3.45 | 1.48 | 0.74 | -1 | 0.96 | T | ||
CHA D2 | 11-05-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 8 - 7 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 71%
Shenzhen Youth |
Shenzhen Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | 27-07-2024 | Khách | Hunan Billows | 7 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | 27-07-2024 | Chủ | Shanghai Port B | 7 Ngày |