Bên nào sẽ thắng?

Shenzhen Youth
ChủHòaKhách
Haikou Mingcheng
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Shenzhen YouthSo Sánh Sức MạnhHaikou Mingcheng
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 86%So Sánh Phong Độ14%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    0T 3H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHN League Two-6] Shenzhen Youth
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4523139764682651.1%
14941201231564.3%
135352315181238.5%
65101551683.3%
[CHN League Two-18] Haikou Mingcheng
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
46514274793291810.9%
143471522131321.4%
142481632101314.3%
602461120.0%

Thành tích đối đầu

Shenzhen Youth            
Chủ - Khách
Hainan StarShenzhen Youth
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D211-05-241 - 4
(1 - 1)
8 - 7T

Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Shenzhen Youth            
Chủ - Khách
Shenzhen YouthJiangxi Dark Horse Junior
Guangxi LanhangShenzhen Youth
Shenzhen YouthGuangzhou Shadow Leopard
Shenzhen YouthShanghai Port B
Quanzhou YassinShenzhen Youth
Ganzhou RuishiShenzhen Youth
Shenzhen YouthHunan Billows
Shenzhen YouthQingdao Red Lions
Hainan StarShenzhen Youth
Shenzhen YouthGuangxi Hengchen
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D207-07-242 - 1
(1 - 0)
5 - 21.543.454.75T0.760.750.94TT
CHA D230-06-241 - 1
(0 - 1)
5 - 46.304.051.34H0.80-1.250.90BX
CHA D223-06-242 - 1
(1 - 0)
4 - 13.153.101.95T0.75-0.50.95TT
CHA D215-06-242 - 1
(0 - 0)
11 - 21.913.253.15T0.910.50.79TT
CHA D209-06-241 - 5
(1 - 1)
7 - 48.405.201.19T0.82-1.750.88TT
CHA D202-06-240 - 3
(0 - 1)
6 - 41.633.254.40T0.850.750.85TT
CHA D225-05-243 - 3
(0 - 2)
5 - 1H0.950.50.65TT
CFC17-05-241 - 2
(0 - 0)
4 - 32.592.972.34B0.9500.75BT
CHA D211-05-241 - 4
(1 - 1)
8 - 7T
CHA D204-05-240 - 1
(0 - 0)
3 - 52.622.912.36B0.9500.75BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 78%

Haikou Mingcheng            
Chủ - Khách
Hunan BillowsHainan Star
Hainan StarGuangxi Hengchen
Guangzhou Shadow LeopardHainan Star
Hainan StarGanzhou Ruishi
Guangxi LanhangHainan Star
Jiangxi Dark Horse JuniorHainan Star
Hainan StarQuanzhou Yassin
Shanghai Port BHainan Star
Hainan StarJiangxi Liansheng FC
Hainan StarShenzhen Youth
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D213-07-242 - 2
(1 - 1)
9 - 01.175.408.700.801.750.90T
CHA D206-07-240 - 1
(0 - 0)
4 - 47.304.951.230.93-1.50.77X
CHA D230-06-243 - 1
(2 - 0)
4 - 21.038.7016.500.922.750.78T
CHA D223-06-241 - 2
(1 - 0)
2 - 54.053.701.580.90-0.750.80T
CHA D215-06-242 - 2
(1 - 2)
4 - 31.483.505.300.9410.76T
CHA D209-06-241 - 0
(0 - 0)
5 - 21.673.204.200.900.750.80X
CHA D201-06-241 - 1
(1 - 1)
5 - 4
CHA D225-05-246 - 1
(2 - 0)
5 - 2
CFC17-05-241 - 4
(1 - 2)
2 - 95.303.451.480.74-10.96T
CHA D211-05-241 - 4
(1 - 1)
8 - 7T

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 71%

Shenzhen YouthSo sánh số liệuHaikou Mingcheng
  • 23Tổng số ghi bàn10
  • 2.3Trung bình ghi bàn1.0
  • 12Tổng số mất bàn26
  • 1.2Trung bình mất bàn2.6
  • 60.0%Tỉ lệ thắng0.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Shenzhen Youth
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem8XemXem0XemXem5XemXem61.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
650183.3%Xem583.3%116.7%Xem
Haikou Mingcheng
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Shenzhen Youth
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem3XemXem3XemXem4XemXem30%XemXem2XemXem20%XemXem5XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
530260.0%Xem120.0%120.0%Xem
Haikou Mingcheng
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem7XemXem0XemXem3XemXem70%XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
650183.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Shenzhen YouthThời gian ghi bànHaikou Mingcheng
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    5
    0 Bàn
    2
    9
    1 Bàn
    6
    2
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    6
    7
    Bàn thắng H1
    16
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Shenzhen YouthChi tiết về HT/FTHaikou Mingcheng
  • 3
    0
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    4
    0
    H/T
    3
    2
    H/H
    2
    6
    H/B
    1
    0
    B/T
    2
    1
    B/H
    1
    5
    B/B
ChủKhách
Shenzhen YouthSố bàn thắng trong H1&H2Haikou Mingcheng
  • 3
    0
    Thắng 2+ bàn
    5
    0
    Thắng 1 bàn
    5
    4
    Hòa
    2
    6
    Mất 1 bàn
    1
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Shenzhen Youth
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D227-07-2024KháchHunan Billows7 Ngày
Haikou Mingcheng
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D227-07-2024ChủShanghai Port B7 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [23] 51.1%Thắng10.9% [5]
  • [13] 28.9%Hòa30.4% [5]
  • [9] 20.0%Bại58.7% [27]
  • Chủ/Khách
  • [9] 20.0%Thắng4.3% [2]
  • [4] 8.9%Hòa8.7% [4]
  • [1] 2.2%Bại17.4% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    76 
  • Bàn thua
    46 
  • TB được điểm
    1.69 
  • TB mất điểm
    1.02 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.44 
  • TB mất điểm
    0.27 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    47
  • Bàn thua
    93
  • TB được điểm
    1.02
  • TB mất điểm
    2.02
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    0.48
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [5] 50.00%thắng 1 bàn50.00% [5]
  • [1] 10.00%Hòa20.00% [2]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Shenzhen Youth VS Haikou Mingcheng ngày 20-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues