So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
0.5
0.90
0.90
2.5
0.80
1.80
3.30
3.45
Live
0.93
0.5
0.77
0.90
2.5
0.80
1.80
3.30
3.45
Run
0.61
0
-0.79
-0.36
4.5
0.16
7.30
1.13
9.70
Mansion88Sớm
0.91
0.5
0.85
-0.94
2.5
0.70
1.91
3.20
3.50
Live
0.91
0.5
0.85
-0.94
2.5
0.70
1.91
3.20
3.50
Run
0.60
0
-0.76
-0.16
4.5
0.04
6.50
1.16
9.60
188betSớm
0.81
0.5
0.91
0.91
2.5
0.81
1.80
3.30
3.45
Live
0.85
0.5
0.87
-0.99
2.5
0.71
1.80
3.30
3.35
Run
0.62
0
-0.78
-0.37
4.5
0.19
6.10
1.20
8.20

Bên nào sẽ thắng?

FC Minsk
ChủHòaKhách
Dnepr Mogilev
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC MinskSo Sánh Sức MạnhDnepr Mogilev
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BLR Premier League-13] FC Minsk
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
30610142844281320.0%
153571822141320.0%
153571022141220.0%
64201261466.7%
[BLR Premier League-15] Dnepr Mogilev
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3039182758181510.0%
15141012287166.7%
152581530111513.3%
62131212733.3%

Thành tích đối đầu

FC Minsk            
Chủ - Khách
Dnepr MogilevFC Minsk
FC MinskDnepr Mogilev
FC MinskDnepr Mogilev
FC MinskDnepr Mogilev
FC MinskDnepr Mogilev
Dnepr MogilevFC Minsk
FC MinskDnepr Mogilev
Dnepr MogilevFC Minsk
Dnepr MogilevFC Minsk
FC MinskDnepr Mogilev
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BLR D110-05-241 - 1
(0 - 1)
9 - 52.193.102.69H0.960.250.74TX
INT CF17-02-243 - 2
(2 - 1)
8 - 8T
BLR CUP28-07-232 - 0
(1 - 0)
4 - 3T
INT CF04-03-230 - 0
(0 - 0)
- H
BLR D130-10-221 - 0
(0 - 0)
5 - 11.274.907.70T0.881.50.88TX
BLR D104-07-222 - 4
(0 - 1)
8 - 74.453.801.58T1.01-0.750.81TT
INT CF17-02-223 - 1
(2 - 1)
8 - 3T
BLR CUP22-06-212 - 1
(1 - 0)
4 - 76.104.801.34B0.78-1.50.98BX
BLR D123-08-191 - 0
(0 - 0)
1 - 22.403.352.48B0.8500.91BX
BLR D119-04-190 - 0
(0 - 0)
8 - 32.192.963.05H0.920.250.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 17%

Thành tích gần đây

FC Minsk            
Chủ - Khách
FC Torpedo ZhodinoFC Minsk
FC MinskFC Gomel
Naftan NovopolockFC Minsk
FC MinskDinamo Brest
Smorgon FCFC Minsk
BATE BorisovFC Minsk
Belarus U19FC Minsk
FC Belshina BabruiskFC Minsk
FC MinskNeman Grodno
FC MinskNeftekhimik Nizhnekamsk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BLR D120-09-242 - 2
(0 - 1)
5 - 31.423.806.40H0.8211.00TT
BLR D116-09-243 - 1
(2 - 0)
6 - 22.623.252.32T1.0300.79TT
BLR D131-08-240 - 2
(0 - 2)
6 - 22.523.202.43T0.9200.84TX
BLR D124-08-243 - 2
(0 - 1)
2 - 03.203.401.96T0.80-0.50.96TT
BLR D118-08-241 - 1
(0 - 1)
9 - 72.493.202.46H0.9200.90HX
BLR D102-08-240 - 1
(0 - 1)
3 - 81.414.056.10T1.011.250.75TX
INT FRL17-07-240 - 3
(0 - 2)
5 - 2T
BLR CUP12-07-243 - 1
(2 - 0)
5 - 42.443.402.24B0.9300.77BT
BLR D107-07-240 - 2
(0 - 1)
4 - 67.004.151.36B0.86-1.250.96BX
INT CF04-07-242 - 4
(2 - 2)
- B

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Dnepr Mogilev            
Chủ - Khách
Dnepr MogilevSmorgon FC
Dinamo MinskDnepr Mogilev
Arsenal DzyarzhynskDnepr Mogilev
Dnepr MogilevBATE Borisov
Neman GrodnoDnepr Mogilev
Dnepr MogilevSlutsksakhar Slutsk
Arsenal DzyarzhynskDnepr Mogilev
Dnepr MogilevSlavia Mozyr
Dnepr MogilevFK Isloch Minsk
FK VitebskDnepr Mogilev
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BLR D122-09-242 - 1
(0 - 0)
5 - 42.243.152.580.7200.98T
BLR D116-09-242 - 0
(1 - 0)
9 - 21.078.0017.001.002.50.82X
INT CF07-09-242 - 6
(2 - 1)
0 - 9
BLR D101-09-241 - 1
(1 - 1)
1 - 74.003.451.640.85-0.750.85X
BLR D125-08-243 - 1
(1 - 1)
9 - 11.155.5010.000.761.750.94T
BLR D117-08-242 - 3
(0 - 3)
6 - 25.204.101.400.73-1.250.97T
BLR D111-08-243 - 1
(1 - 0)
7 - 32.073.152.850.850.250.85T
BLR D103-08-241 - 2
(0 - 0)
3 - 64.603.601.610.96-0.750.86T
BLR CUP28-07-240 - 1
(0 - 0)
2 - 62.423.502.370.9000.86X
INT CF20-07-242 - 0
(2 - 0)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 63%

FC MinskSo sánh số liệuDnepr Mogilev
  • 18Tổng số ghi bàn14
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.4
  • 15Tổng số mất bàn20
  • 1.5Trung bình mất bàn2.0
  • 50.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Minsk
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem8XemXem3XemXem8XemXem42.1%XemXem9XemXem47.4%XemXem10XemXem52.6%XemXem
10XemXem3XemXem2XemXem5XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
651083.3%Xem350.0%350.0%Xem
Dnepr Mogilev
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem8XemXem1XemXem11XemXem40%XemXem9XemXem45%XemXem11XemXem55%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
FC Minsk
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem10XemXem3XemXem6XemXem52.6%XemXem5XemXem26.3%XemXem7XemXem36.8%XemXem
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem2XemXem22.2%XemXem
650183.3%Xem350.0%00.0%Xem
Dnepr Mogilev
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem8XemXem5XemXem7XemXem40%XemXem7XemXem35%XemXem8XemXem40%XemXem
10XemXem3XemXem3XemXem4XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem
10XemXem5XemXem2XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem
622233.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC MinskThời gian ghi bànDnepr Mogilev
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    8
    0 Bàn
    7
    11
    1 Bàn
    4
    3
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    10
    5
    Bàn thắng H1
    8
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC MinskChi tiết về HT/FTDnepr Mogilev
  • 3
    1
    T/T
    3
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    4
    4
    H/H
    4
    8
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    7
    6
    B/B
ChủKhách
FC MinskSố bàn thắng trong H1&H2Dnepr Mogilev
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    7
    6
    Hòa
    6
    6
    Mất 1 bàn
    5
    8
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Minsk
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BLR D105-10-2024KháchFK Vitebsk7 Ngày
BLR D119-10-2024ChủFK Isloch Minsk21 Ngày
BLR D126-10-2024KháchShakhter Soligorsk28 Ngày
Dnepr Mogilev
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BLR D105-10-2024ChủNaftan Novopolock7 Ngày
BLR D119-10-2024KháchFC Gomel21 Ngày
BLR D126-10-2024ChủFC Torpedo Zhodino28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 20.0%Thắng10.0% [3]
  • [10] 33.3%Hòa30.0% [3]
  • [14] 46.7%Bại60.0% [18]
  • Chủ/Khách
  • [3] 10.0%Thắng6.7% [2]
  • [5] 16.7%Hòa16.7% [5]
  • [7] 23.3%Bại26.7% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    44 
  • TB được điểm
    0.93 
  • TB mất điểm
    1.47 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.60 
  • TB mất điểm
    0.73 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    58
  • TB được điểm
    0.90
  • TB mất điểm
    1.93
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    28
  • TB được điểm
    0.40
  • TB mất điểm
    0.93
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [3] 33.33%Hòa33.33% [3]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

FC Minsk VS Dnepr Mogilev ngày 29-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues