Bên nào sẽ thắng?

FK Liepaja
ChủHòaKhách
BFC Daugavpils
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FK LiepajaSo Sánh Sức MạnhBFC Daugavpils
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 86%So Sánh Đối Đầu14%
  • Tất cả
  • 8T 1H 1B
    1T 1H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LAT Higher League-6] FK Liepaja
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3410717325137629.4%
16538162218831.3%
18549162919527.8%
6132710616.7%
[LAT Higher League-5] BFC Daugavpils
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3411716375440532.4%
17737252724541.2%
17449122716623.5%
6204917633.3%

Thành tích đối đầu

FK Liepaja            
Chủ - Khách
BFC DaugavpilsFK Liepaja
BFC DaugavpilsFK Liepaja
FK LiepajaBFC Daugavpils
BFC DaugavpilsFK Liepaja
FK LiepajaBFC Daugavpils
BFC DaugavpilsFK Liepaja
FK LiepajaBFC Daugavpils
BFC DaugavpilsFK Liepaja
FK LiepajaBFC Daugavpils
FK LiepajaBFC Daugavpils
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D128-04-240 - 0
(0 - 0)
5 - 91.993.253.45H0.990.50.85TX
LAT D105-11-232 - 1
(1 - 0)
4 - 02.903.452.05B1.00-0.250.82BT
LAT D112-08-232 - 1
(1 - 1)
10 - 61.763.503.35T0.760.50.94TT
LAT D105-06-231 - 2
(1 - 2)
8 - 63.053.601.94T0.82-0.50.94TT
LAT D123-04-231 - 0
(0 - 0)
5 - 61.524.054.70T0.9310.83TX
LAT D109-10-222 - 3
(1 - 2)
9 - 3T
LAT D104-08-222 - 1
(1 - 1)
6 - 31.364.456.20T0.851.50.85TT
LAT D114-05-220 - 4
(0 - 0)
5 - 96.003.801.38T0.99-10.71TT
LAT D106-04-225 - 1
(1 - 0)
6 - 31.195.4010.50T0.901.750.86TT
LAT D131-10-213 - 1
(2 - 0)
4 - 21.165.609.00T0.9520.75TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:82% Tỷ lệ tài: 78%

Thành tích gần đây

FK Liepaja            
Chủ - Khách
JelgavaFK Liepaja
FK LiepajaGrobina
FK LiepajaFK Valmiera
FK Auda RigaFK Liepaja
FK LiepajaRiga FC
FK Rigas Futbola skolaFK Liepaja
FK LiepajaMetta/LU Riga
Tukums-2000FK Liepaja
BFC DaugavpilsFK Liepaja
FK LiepajaJelgava
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D102-06-241 - 1
(0 - 1)
3 - 72.523.252.41H0.9000.80HX
LAT D129-05-243 - 0
(1 - 0)
10 - 42.033.403.00T0.790.251.03TT
LAT D124-05-240 - 3
(0 - 2)
3 - 44.903.551.58B0.99-0.750.83BT
LAT D119-05-241 - 1
(1 - 1)
11 - 31.384.257.30H0.971.250.87TX
LAT D114-05-241 - 1
(0 - 1)
2 - 611.005.601.18H0.96-1.750.88BX
LAT D110-05-244 - 1
(2 - 1)
8 - 01.175.8010.00B0.801.751.02BT
LAT D106-05-241 - 2
(1 - 0)
7 - 31.833.303.70B0.830.50.99BT
LAT D102-05-240 - 0
(0 - 0)
2 - 62.333.502.46H0.8500.97HX
LAT D128-04-240 - 0
(0 - 0)
5 - 91.993.253.45H0.990.50.85TX
LAT D123-04-240 - 1
(0 - 0)
2 - 71.614.104.25B0.810.751.01BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

BFC Daugavpils            
Chủ - Khách
BFC DaugavpilsFK Valmiera
BFC DaugavpilsFK Auda Riga
BFC DaugavpilsRiga FC
FK Rigas Futbola skolaBFC Daugavpils
BFC DaugavpilsMetta/LU Riga
BFC DaugavpilsTukums-2000
GrobinaBFC Daugavpils
BFC DaugavpilsJelgava
BFC DaugavpilsFK Liepaja
FK ValmieraBFC Daugavpils
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D101-06-241 - 6
(1 - 5)
3 - 106.304.151.380.80-1.250.96T
LAT D128-05-240 - 3
(0 - 1)
1 - 52.613.102.251.0000.70T
LAT D124-05-240 - 2
(0 - 1)
4 - 58.805.001.230.99-1.50.83X
LAT D120-05-245 - 0
(1 - 0)
11 - 01.195.8011.000.861.750.96T
LAT D116-05-244 - 0
(3 - 0)
3 - 41.843.103.900.840.50.98T
LAT D112-05-244 - 1
(2 - 1)
8 - 51.803.253.900.800.51.02T
LAT D107-05-241 - 3
(0 - 3)
6 - 63.303.102.030.79-0.51.03T
LAT D103-05-241 - 0
(1 - 0)
11 - 42.013.003.451.010.50.81X
LAT D128-04-240 - 0
(0 - 0)
5 - 91.993.253.45H0.990.50.85TX
LAT D122-04-240 - 1
(0 - 1)
10 - 81.484.055.500.8710.95X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

FK LiepajaSo sánh số liệuBFC Daugavpils
  • 8Tổng số ghi bàn14
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.4
  • 13Tổng số mất bàn18
  • 1.3Trung bình mất bàn1.8
  • 10.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 50.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

FK Liepaja
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem6XemXem2XemXem9XemXem35.3%XemXem7XemXem41.2%XemXem10XemXem58.8%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
BFC Daugavpils
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem8XemXem2XemXem6XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem
FK Liepaja
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem7XemXem2XemXem8XemXem41.2%XemXem5XemXem29.4%XemXem6XemXem35.3%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem4XemXem50%XemXem
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem
630350.0%Xem350.0%116.7%Xem
BFC Daugavpils
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem6XemXem2XemXem8XemXem37.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FK LiepajaThời gian ghi bànBFC Daugavpils
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    7
    0 Bàn
    7
    5
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    7
    13
    Bàn thắng H1
    4
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FK LiepajaChi tiết về HT/FTBFC Daugavpils
  • 3
    7
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    3
    2
    H/H
    2
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    6
    6
    B/B
ChủKhách
FK LiepajaSố bàn thắng trong H1&H2BFC Daugavpils
  • 1
    5
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    5
    3
    Hòa
    3
    1
    Mất 1 bàn
    6
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FK Liepaja
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D120-06-2024KháchTukums-20005 Ngày
LAT D125-06-2024KháchMetta/LU Riga10 Ngày
LAT D101-07-2024ChủFK Rigas Futbola skola16 Ngày
BFC Daugavpils
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D121-06-2024ChủJelgava6 Ngày
LAT D127-06-2024KháchGrobina12 Ngày
LAT D103-07-2024KháchTukums-200018 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 29.4%Thắng32.4% [11]
  • [7] 20.6%Hòa20.6% [11]
  • [17] 50.0%Bại47.1% [16]
  • Chủ/Khách
  • [5] 14.7%Thắng11.8% [4]
  • [3] 8.8%Hòa11.8% [4]
  • [8] 23.5%Bại26.5% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    32 
  • Bàn thua
    51 
  • TB được điểm
    0.94 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.47 
  • TB mất điểm
    0.65 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    37
  • Bàn thua
    54
  • TB được điểm
    1.09
  • TB mất điểm
    1.59
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    0.74
  • TB mất điểm
    0.79
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    2.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 18.18%Hòa55.56% [5]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

FK Liepaja VS BFC Daugavpils ngày 15-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues