So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
0.75
0.84
0.92
2.75
0.88
1.76
3.75
3.80
Live
0.89
0.75
0.95
0.82
2.75
1.00
1.76
3.75
3.80
Run
-0.65
0
0.49
-0.27
3.5
0.09
1.03
9.20
26.00
BET365Sớm
1.00
0.5
0.80
0.90
3
0.90
2.00
3.60
3.00
Live
0.90
0.75
0.90
0.90
2.75
0.90
1.67
3.75
4.20
Run
0.67
0
-0.87
-0.16
3.5
0.09
1.05
11.00
67.00
Mansion88Sớm
0.90
0.75
0.94
0.97
3
0.85
1.68
3.70
3.95
Live
0.90
0.75
0.94
0.88
2.75
0.94
1.72
3.55
3.85
Run
0.74
0
-0.94
-0.58
3.5
0.38
1.11
4.85
62.00
188betSớm
0.99
0.75
0.85
0.93
2.75
0.89
1.76
3.75
3.80
Live
0.99
0.75
0.87
0.93
2.75
0.91
1.76
3.75
3.80
Run
-0.72
0.25
0.58
-0.98
2.5
0.82
3.35
1.59
5.10
SbobetSớm
0.84
0.5
0.98
0.85
2.75
0.95
1.84
3.27
3.43
Live
0.89
0.75
0.95
0.90
2.75
0.92
1.62
3.64
4.31
Run
0.87
0
0.97
-0.53
3.5
0.35
1.11
4.91
55.00

Bên nào sẽ thắng?

Metta/LU Riga
ChủHòaKhách
Grobina
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Metta/LU RigaSo Sánh Sức MạnhGrobina
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 3T 1H 1B
    1T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LAT Higher League-7] Metta/LU Riga
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3410618346736729.4%
19649263322631.6%
1542983414726.7%
6213511733.3%
[LAT Higher League-9] Grobina
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
348521347429923.5%
175210253817929.4%
17331193612917.6%
600652100.0%

Thành tích đối đầu

Metta/LU Riga            
Chủ - Khách
GrobinaMetta/LU Riga
Metta/LU RigaGrobina
GrobinaMetta/LU Riga
GrobinaMetta/LU Riga
Metta/LU RigaGrobina
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D127-07-241 - 2
(0 - 2)
4 - 12.233.652.53T0.7901.03TH
LAT D125-05-241 - 1
(1 - 0)
6 - 62.163.202.91H0.910.250.91TX
LAT D113-04-243 - 0
(2 - 0)
5 - 22.853.152.21B0.79-0.250.97BT
LAT D127-11-222 - 3
(0 - 3)
6 - 4T
LAT D124-11-222 - 0
(2 - 0)
4 - 11T

Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Metta/LU Riga            
Chủ - Khách
Tukums-2000Metta/LU Riga
BFC DaugavpilsMetta/LU Riga
Metta/LU RigaJelgava
Metta/LU RigaFK Liepaja
FK ValmieraMetta/LU Riga
Metta/LU RigaFK Auda Riga
Metta/LU RigaFK Auda Riga
Metta/LU RigaRiga FC
FK Rigas Futbola skolaMetta/LU Riga
GrobinaMetta/LU Riga
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D106-10-240 - 1
(0 - 0)
0 - 41.963.603.00T0.740.251.08TX
LAT D127-09-241 - 1
(0 - 0)
2 - 82.113.402.85H0.880.250.94TX
LAT D122-09-242 - 0
(2 - 0)
5 - 2T
LAT D115-09-241 - 2
(0 - 1)
3 - 23.703.601.81B1.03-0.50.81BT
LAT D131-08-244 - 0
(3 - 0)
9 - 31.146.6010.50B0.7720.99BT
LAT D125-08-240 - 4
(0 - 1)
0 - 46.204.101.40B0.80-1.251.02BT
LAT Cup19-08-241 - 1
(0 - 0)
- H
LAT D110-08-242 - 4
(1 - 1)
4 - 814.007.801.11B0.96-2.250.80BT
LAT D104-08-245 - 1
(2 - 1)
9 - 21.058.3012.50B0.862.750.84BT
LAT D127-07-241 - 2
(0 - 2)
4 - 12.233.652.53T0.7901.03TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 71%

Grobina            
Chủ - Khách
GrobinaFK Valmiera
GrobinaTukums-2000
FK Auda RigaGrobina
BFC DaugavpilsGrobina
Riga FCGrobina
GrobinaJelgava
FK Rigas Futbola skolaGrobina
FK LiepajaGrobina
GrobinaMetta/LU Riga
FK ValmieraGrobina
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D104-10-241 - 4
(1 - 2)
2 - 57.405.301.250.82-1.751.00T
LAT D128-09-241 - 2
(1 - 2)
2 - 32.683.652.200.83-0.251.01T
LAT D122-09-242 - 0
(2 - 0)
8 - 1
LAT D114-09-244 - 0
(2 - 0)
2 - 91.783.453.751.010.750.81T
LAT D131-08-246 - 1
(2 - 1)
5 - 21.059.2016.000.882.750.88T
LAT D123-08-242 - 3
(1 - 1)
4 - 22.053.403.150.810.250.95T
LAT D111-08-243 - 0
(0 - 0)
7 - 01.049.6017.000.842.750.98X
LAT D103-08-240 - 1
(0 - 1)
8 - 11.743.503.850.970.750.85X
LAT D127-07-241 - 2
(0 - 2)
4 - 12.233.652.53T0.7901.03TH
LAT D121-07-240 - 0
(0 - 0)
12 - 21.166.3010.000.8720.89X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 63%

Metta/LU RigaSo sánh số liệuGrobina
  • 11Tổng số ghi bàn7
  • 1.1Trung bình ghi bàn0.7
  • 22Tổng số mất bàn26
  • 2.2Trung bình mất bàn2.6
  • 30.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua80.0%

Thống kê kèo châu Á

Metta/LU Riga
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem14XemXem0XemXem17XemXem45.2%XemXem16XemXem51.6%XemXem13XemXem41.9%XemXem
15XemXem6XemXem0XemXem9XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
16XemXem8XemXem0XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem6XemXem37.5%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Grobina
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem14XemXem0XemXem16XemXem46.7%XemXem18XemXem60%XemXem11XemXem36.7%XemXem
16XemXem8XemXem0XemXem8XemXem50%XemXem12XemXem75%XemXem3XemXem18.8%XemXem
14XemXem6XemXem0XemXem8XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
60060.0%Xem583.3%116.7%Xem
Metta/LU Riga
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem13XemXem5XemXem13XemXem41.9%XemXem12XemXem38.7%XemXem11XemXem35.5%XemXem
15XemXem7XemXem2XemXem6XemXem46.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem
16XemXem6XemXem3XemXem7XemXem37.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem
621333.3%Xem233.3%233.3%Xem
Grobina
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem13XemXem4XemXem13XemXem43.3%XemXem14XemXem46.7%XemXem12XemXem40%XemXem
16XemXem6XemXem2XemXem8XemXem37.5%XemXem11XemXem68.8%XemXem5XemXem31.2%XemXem
14XemXem7XemXem2XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem21.4%XemXem7XemXem50%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Metta/LU RigaThời gian ghi bànGrobina
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 16
    14
    0 Bàn
    8
    10
    1 Bàn
    6
    4
    2 Bàn
    1
    4
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    13
    13
    Bàn thắng H1
    14
    17
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Metta/LU RigaChi tiết về HT/FTGrobina
  • 6
    6
    T/T
    2
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    5
    3
    H/H
    6
    3
    H/B
    2
    0
    B/T
    0
    2
    B/H
    11
    15
    B/B
ChủKhách
Metta/LU RigaSố bàn thắng trong H1&H2Grobina
  • 4
    3
    Thắng 2+ bàn
    4
    5
    Thắng 1 bàn
    7
    6
    Hòa
    4
    4
    Mất 1 bàn
    13
    14
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Metta/LU Riga
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D127-10-2024ChủFK Rigas Futbola skola7 Ngày
LAT D103-11-2024KháchRiga FC14 Ngày
LAT D109-11-2024KháchFK Auda Riga20 Ngày
Grobina
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D126-10-2024ChủFK Liepaja6 Ngày
LAT D103-11-2024ChủFK Rigas Futbola skola14 Ngày
LAT D109-11-2024KháchJelgava20 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 29.4%Thắng23.5% [8]
  • [6] 17.6%Hòa14.7% [8]
  • [18] 52.9%Bại61.8% [21]
  • Chủ/Khách
  • [6] 17.6%Thắng8.8% [3]
  • [4] 11.8%Hòa8.8% [3]
  • [9] 26.5%Bại32.4% [11]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34 
  • Bàn thua
    67 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.97 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    33 
  • TB được điểm
    0.76 
  • TB mất điểm
    0.97 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    74
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.18
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    38
  • TB được điểm
    0.74
  • TB mất điểm
    1.12
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    3.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [1] 11.11%Hòa0.00% [0]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 54.55% [6]

Metta/LU Riga VS Grobina ngày 20-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues