[LAT Higher League-7] Metta/LU Riga |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 10 | 6 | 18 | 34 | 67 | 36 | 7 | 29.4% |
19 | 6 | 4 | 9 | 26 | 33 | 22 | 6 | 31.6% |
15 | 4 | 2 | 9 | 8 | 34 | 14 | 7 | 26.7% |
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 11 | 7 | 33.3% |
[LAT Higher League-9] Grobina |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 8 | 5 | 21 | 34 | 74 | 29 | 9 | 23.5% |
17 | 5 | 2 | 10 | 25 | 38 | 17 | 9 | 29.4% |
17 | 3 | 3 | 11 | 9 | 36 | 12 | 9 | 17.6% |
6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 21 | 0 | 0.0% |
Metta/LU Riga |
Chủ - Khách |
---|
GrobinaMetta/LU Riga |
Metta/LU RigaGrobina |
GrobinaMetta/LU Riga |
GrobinaMetta/LU Riga |
Metta/LU RigaGrobina |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LAT D1 | 27-07-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 1 | 2.23 | 3.65 | 2.53 | T | 0.79 | 0 | 1.03 | T | H |
LAT D1 | 25-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 6 | 2.16 | 3.20 | 2.91 | H | 0.91 | 0.25 | 0.91 | T | X |
LAT D1 | 13-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | 2.85 | 3.15 | 2.21 | B | 0.79 | -0.25 | 0.97 | B | T |
LAT D1 | 27-11-22 | 2 - 3 (0 - 3) | 6 - 4 | T | ||||||||
LAT D1 | 24-11-22 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 11 | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
Metta/LU Riga |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LAT D1 | 06-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 4 | 1.96 | 3.60 | 3.00 | T | 0.74 | 0.25 | 1.08 | T | X |
LAT D1 | 27-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 8 | 2.11 | 3.40 | 2.85 | H | 0.88 | 0.25 | 0.94 | T | X |
LAT D1 | 22-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | T | ||||||||
LAT D1 | 15-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 2 | 3.70 | 3.60 | 1.81 | B | 1.03 | -0.5 | 0.81 | B | T |
LAT D1 | 31-08-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 9 - 3 | 1.14 | 6.60 | 10.50 | B | 0.77 | 2 | 0.99 | B | T |
LAT D1 | 25-08-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 0 - 4 | 6.20 | 4.10 | 1.40 | B | 0.80 | -1.25 | 1.02 | B | T |
LAT Cup | 19-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
LAT D1 | 10-08-24 | 2 - 4 (1 - 1) | 4 - 8 | 14.00 | 7.80 | 1.11 | B | 0.96 | -2.25 | 0.80 | B | T |
LAT D1 | 04-08-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 9 - 2 | 1.05 | 8.30 | 12.50 | B | 0.86 | 2.75 | 0.84 | B | T |
LAT D1 | 27-07-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 1 | 2.23 | 3.65 | 2.53 | T | 0.79 | 0 | 1.03 | T | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 71%
Grobina |
Chủ - Khách |
---|
GrobinaFK Valmiera |
GrobinaTukums-2000 |
FK Auda RigaGrobina |
BFC DaugavpilsGrobina |
Riga FCGrobina |
GrobinaJelgava |
FK Rigas Futbola skolaGrobina |
FK LiepajaGrobina |
GrobinaMetta/LU Riga |
FK ValmieraGrobina |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LAT D1 | 04-10-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 2 - 5 | 7.40 | 5.30 | 1.25 | 0.82 | -1.75 | 1.00 | T | ||
LAT D1 | 28-09-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 2 - 3 | 2.68 | 3.65 | 2.20 | 0.83 | -0.25 | 1.01 | T | ||
LAT D1 | 22-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 8 - 1 | |||||||||
LAT D1 | 14-09-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 2 - 9 | 1.78 | 3.45 | 3.75 | 1.01 | 0.75 | 0.81 | T | ||
LAT D1 | 31-08-24 | 6 - 1 (2 - 1) | 5 - 2 | 1.05 | 9.20 | 16.00 | 0.88 | 2.75 | 0.88 | T | ||
LAT D1 | 23-08-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 4 - 2 | 2.05 | 3.40 | 3.15 | 0.81 | 0.25 | 0.95 | T | ||
LAT D1 | 11-08-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 7 - 0 | 1.04 | 9.60 | 17.00 | 0.84 | 2.75 | 0.98 | X | ||
LAT D1 | 03-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 1 | 1.74 | 3.50 | 3.85 | 0.97 | 0.75 | 0.85 | X | ||
LAT D1 | 27-07-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 1 | 2.23 | 3.65 | 2.53 | T | 0.79 | 0 | 1.03 | T | H |
LAT D1 | 21-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 12 - 2 | 1.16 | 6.30 | 10.00 | 0.87 | 2 | 0.89 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 63%
Metta/LU Riga |
Metta/LU Riga |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LAT D1 | 27-10-2024 | Chủ | FK Rigas Futbola skola | 7 Ngày |
LAT D1 | 03-11-2024 | Khách | Riga FC | 14 Ngày |
LAT D1 | 09-11-2024 | Khách | FK Auda Riga | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LAT D1 | 26-10-2024 | Chủ | FK Liepaja | 6 Ngày |
LAT D1 | 03-11-2024 | Chủ | FK Rigas Futbola skola | 14 Ngày |
LAT D1 | 09-11-2024 | Khách | Jelgava | 20 Ngày |