[BRA Youth League-8] Santos (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 8 | 4 | 7 | 40 | 35 | 28 | 8 | 42.1% |
9 | 6 | 1 | 2 | 25 | 15 | 19 | 8 | 66.7% |
10 | 2 | 3 | 5 | 15 | 20 | 9 | 11 | 20.0% |
6 | 4 | 0 | 2 | 20 | 4 | 12 | 66.7% |
[BRA Youth League-14] Atletico Mineiro Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 5 | 6 | 8 | 30 | 42 | 21 | 14 | 26.3% |
10 | 2 | 4 | 4 | 15 | 21 | 10 | 17 | 20.0% |
9 | 3 | 2 | 4 | 15 | 21 | 11 | 9 | 33.3% |
6 | 2 | 2 | 2 | 14 | 15 | 8 | 33.3% |
Santos (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Bra YL | 15-08-21 | 0 - 3 (0 - 0) | 4 - 3 | B | ||||||||
Bra YL | 16-11-20 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | 1.43 | 4.10 | 4.85 | B | 0.76 | 1 | 0.94 | H | X |
Bra YL | 28-08-19 | 4 - 0 (1 - 0) | 5 - 8 | 1.59 | 3.80 | 3.90 | B | 0.80 | 0.75 | 0.90 | B | T |
Bra YL | 25-05-16 | 3 - 2 (2 - 1) | 2 - 2 | T | ||||||||
Bra YL | 03-06-15 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 5 | 2.75 | 3.20 | 2.25 | B | 0.80 | -0.25 | 0.96 | B | X |
CSP YC | 21-01-14 | 3 - 0 (1 - 0) | - | 2.20 | 3.30 | 2.55 | T | 0.96 | 0.25 | 0.80 | T | T |
Bra YL | 12-12-13 | 1 - 3 (1 - 1) | - | 1.85 | 3.30 | 3.60 | B | 0.85 | 0.5 | 0.91 | B | T |
BRA YCup | 06-11-13 | 6 - 1 (2 - 1) | - | 2.25 | 3.30 | 2.70 | T | 0.95 | 0.25 | 0.81 | T | T |
BRA YCup | 29-10-13 | 2 - 0 (0 - 0) | - | 2.10 | 3.20 | 2.45 | B | 0.90 | 0.25 | 0.80 | B | X |
Thống kê 9 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 57%
Santos (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CPY | 26-05-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 3 - 7 | T | ||||||||
BRA CPY | 18-05-24 | 4 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
Bra YL | 15-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | B | ||||||||
BRA CPY | 12-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | B | ||||||||
Bra YL | 09-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 5 | T | ||||||||
BRA CPY | 04-05-24 | 9 - 0 (7 - 0) | 9 - 3 | T | ||||||||
Bra YL | 30-04-24 | 3 - 1 (3 - 1) | 6 - 7 | T | ||||||||
BRA CPY | 27-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 8 | H | ||||||||
Bra YL | 24-04-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 7 - 4 | B | ||||||||
BRA CPY | 20-04-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Atletico Mineiro Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Bra YL | 22-05-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | |||||||||
Bra YL | 17-05-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 9 - 8 | |||||||||
Bra YL | 08-05-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 12 - 2 | |||||||||
Bra YL | 01-05-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 7 - 7 | |||||||||
Bra YL | 24-04-24 | 3 - 4 (2 - 2) | 2 - 10 | |||||||||
Bra YL | 18-04-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 3 - 2 | |||||||||
Bra YL | 11-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 6 | |||||||||
Bra YL | 03-04-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 9 - 9 | |||||||||
CSP YC | 13-01-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | 1.10 | 7.10 | 13.50 | 0.94 | 2.25 | 0.88 | X | ||
CSP YC | 10-01-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 8 | 2.74 | 3.40 | 2.04 | 0.87 | -0.25 | 0.83 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
Santos (Youth) |
Santos (Youth) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BRA CPY | 01-06-2024 | Chủ | Portuguesa Santista SP Youth | 3 Ngày |
Bra YL | 19-06-2024 | Khách | Sao Paulo (Youth) | 21 Ngày |
Bra YL | 26-06-2024 | Chủ | Bahia (Youth) | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Bra YL | 19-06-2024 | Khách | Atletico Paranaense (Youth) | 21 Ngày |
Bra YL | 26-06-2024 | Chủ | Cruzeiro (Youth) | 28 Ngày |
Bra YL | 03-07-2024 | Khách | Fortaleza (Youth) | 35 Ngày |