Latvia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
6Kristers TobersHậu vệ00000006.56
Thẻ vàng
10Maksims TonisevsHậu vệ00000000
20Roberts UldriķisTiền đạo10020006.55
8Renars VarslavansTiền vệ00010005.97
1Krisjanis ZviedrisThủ môn00000000
23Rihards MatrevicsThủ môn00000006.96
13Raivis JurkovskisHậu vệ10000005.51
5Antonijs ČernomordijsHậu vệ00000006.75
2Daniels BalodisHậu vệ00000000
19Emils BirkaHậu vệ00000000
4Kaspars DubraHậu vệ00000000
9Vladislavs GutkovskisTiền đạo00000006.31
Thẻ vàng
21D. MeļņiksTiền vệ10000006.08
12F. OrolsThủ môn00000000
22Aleksejs SaveljevsTiền vệ00000000
3Vitālijs JagodinskisHậu vệ00000005.7
11Roberts SavalnieksTiền vệ10000005.5
Thẻ vàng
16Alvis JaunzemsTiền vệ00000005.59
17lukass vapneTiền vệ10010005.38
15Dmitrijs ZelenkovsTiền vệ10000005.77
14Andrejs CigaņiksTiền vệ00000006.06
7Eduards DaskevicsTiền vệ00010006.61
18Dario SitsTiền đạo10010006.23
North Macedonia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
5Gjoko ZajkovHậu vệ10000006.96
Thẻ vàng
8Ezdjan AlijoskiHậu vệ20010008.5
Thẻ đỏ
7Elif ElmasTiền vệ00000006.79
16Isnik AlimiTiền vệ10010007.73
10Enis BardhiTiền vệ00010006.33
11Darko ChurlinovTiền vệ10010006.06
9Bojan MiovskiTiền đạo30000006.51
9Aleksandar TrajkovskiTiền đạo20020006.1
12Igor AleksovskiThủ môn00000000
14Darko VelkovskiHậu vệ00000006.8
22Damjan ShishkovskiThủ môn00000000
19Milan RistovskiTiền đạo10010006.83
23Lirim QamiliTiền đạo40000005.03
6Dimitar·MitrovskiTiền vệ00010006.69
15Jovan ManevHậu vệ00000000
2B. IlievskiHậu vệ00000000
18Sefer EminiTiền vệ00000000
17David BabunskiTiền vệ00000000
21Jani AtanasovTiền vệ00000000
3Stefan AškovskiTiền đạo00000006.25
1Stole DimitrievskiThủ môn00000006.61
13Bojan DimoskiHậu vệ20030006.71
4Nikola SerafimovHậu vệ10100008.01
Bàn thắngThẻ vàng

North Macedonia vs Latvia ngày 15-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues