Estonia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
11Kevor PalumetsTiền vệ10000006.77
12Karl Andre VallnerThủ môn00000000
21Martin VetkalTiền vệ00000006.57
9Ioan YakovlevTiền đạo20030006.28
20Markus PoomTiền vệ00020005.81
14Patrik KristalTiền vệ00010005.83
16Joonas TammHậu vệ00000006.75
2Markus SoometsTiền vệ00000000
5Rocco Robert·SheinTiền vệ10010006.03
7Robi SaarmaTiền đạo00000000
6Rasmus PeetsonHậu vệ00000006.38
17Martin MillerTiền vệ00000000
-Danil·KuraksinTiền vệ00000006.02
22Matvei IgonenThủ môn00000000
12Karl HeinThủ môn00000008.33
4Maksim·PaskotsiHậu vệ00000006.01
3Joseph SalisteHậu vệ00000006.04
Thẻ vàng
18Karol MetsHậu vệ00010005.57
Thẻ vàng
4Michael Schjønning-LarsenHậu vệ00010005.17
23Vlasiy SinyavskiyTiền vệ00010006.2
15Alex Matthias TammTiền đạo20000015.96
-Erko TougjasHậu vệ00000000
Slovakia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
11Ľubomír TuptaTiền đạo30010006.09
9Róbert BoženíkTiền đạo30000006.19
2Samuel·KozlovskyHậu vệ00000000
-Christián HercTiền vệ00000000
5Ľubomír ŠatkaHậu vệ00000000
-Dominik TakacThủ môn00000000
15David StrelecTiền đạo20100008.58
Bàn thắngThẻ đỏ
18Ivan SchranzTiền đạo20000006.7
17Leo SauerTiền đạo20000006.28
Thẻ vàng
12Marek RodákThủ môn00000000
19Tomas RigoTiền vệ00000007.16
-Ivan MesikHậu vệ00000000
-peter kovacikHậu vệ00000000
13Patrik HrošovskýTiền vệ00020006.23
23Dominik GreifThủ môn00000006.3
6Norbert GyömbérHậu vệ10010007.66
3Denis VavroHậu vệ20000007.36
4Adam ObertHậu vệ10000007.43
16Dávid HanckoHậu vệ41010008.34
21Matúš BeroTiền vệ00000006.41
22Stanislav LobotkaTiền vệ00000007.3
10László BénesTiền vệ32000007.03
7Tomas SuslovTiền đạo30000006.14

Slovakia vs Estonia ngày 20-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues