[ENG-S Division One-] Binfield |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 21 | 1 | 0.0% |
[ENG-S Division One-] Sutton Common Rovers |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 9 | 5 | 16.7% |
Binfield |
Chủ - Khách |
---|
BinfieldSutton Common Rovers |
BinfieldSutton Common Rovers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RL1 | 09-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | 2.28 | 3.80 | 2.39 | T | 0.83 | 0 | 0.93 | T | X |
EIC | 28-11-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | B |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Binfield |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG SD1 | 09-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | 2.41 | 3.80 | 2.11 | H | 0.75 | -0.25 | 0.95 | B | X |
ENG FAT | 07-09-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ENG FAC | 31-08-24 | 3 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
ENG SD1 | 26-08-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 0 - 13 | 2.32 | 3.85 | 2.32 | B | 0.91 | 0 | 0.91 | B | T |
INT CF | 26-07-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | 1.23 | 5.40 | 6.40 | B | 0.85 | 1.75 | 0.85 | B | T |
INT CF | 13-07-24 | 0 - 7 (0 - 2) | 2 - 15 | B | ||||||||
ENG RL1 | 18-04-24 | 6 - 3 (4 - 1) | - | 2.76 | 3.75 | 2.03 | T | 1.00 | -0.25 | 0.82 | T | T |
ENG SD1 | 16-04-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 5 - 7 | T | ||||||||
ENG RL1 | 09-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | 2.28 | 3.80 | 2.39 | T | 0.83 | 0 | 0.93 | T | X |
ENG RL1 | 05-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%
Sutton Common Rovers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG SD1 | 27-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | |||||||||
EIC | 17-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | 1.80 | 3.90 | 3.45 | 0.80 | 0.5 | 0.96 | H | ||
ENG SD1 | 13-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | |||||||||
ENG SD1 | 10-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 7 | |||||||||
ENG FAT | 07-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 17-07-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG RL1 | 09-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | 2.28 | 3.80 | 2.39 | T | 0.83 | 0 | 0.93 | T | X |
ENG RL1 | 30-03-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 5 - 4 | |||||||||
ENG RL1 | 03-01-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 2 - 5 | 4.10 | 4.10 | 1.59 | 1.02 | -0.75 | 0.80 | H | ||
ENG RL1 | 28-11-23 | 5 - 1 (3 - 1) | 3 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Binfield |
Binfield |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |