So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
0.5
0.80
-0.99
2
0.75
1.96
2.80
3.95
Live
0.94
0.5
0.88
-0.99
2
0.75
2.01
2.75
3.80
Run
-0.22
0.25
0.04
-0.22
1.5
0.02
1.01
12.50
18.50
BET365Sớm
0.83
0.5
0.98
0.85
2
0.95
1.80
3.10
4.20
Live
0.75
0.25
-0.95
0.75
1.75
-0.95
2.05
2.75
3.80
Run
-0.70
0.25
0.52
-0.19
1.5
0.11
1.00
34.00
151.00
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.57
0
-0.78
-0.24
1.5
0.12
1.08
5.50
88.00
188betSớm
0.97
0.5
0.81
-0.98
2
0.76
1.96
2.80
3.95
Live
0.95
0.5
0.89
0.81
1.75
-0.99
1.94
2.74
4.15
Run
-0.21
0.25
0.05
-0.22
1.5
0.04
1.01
12.50
18.50
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.66
0
-0.86
-0.22
1.5
0.08
1.01
6.10
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Telecom Egypt
ChủHòaKhách
Aswan
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Telecom EgyptSo Sánh Sức MạnhAswan
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Phong Độ50%
  • Tất cả
  • 3T 5H 2B
    3T 5H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Division 2-2] Telecom Egypt
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1375116726253.8%
74308315257.1%
63218411450.0%
623164933.3%
[EGY Division 2-9] Aswan
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
134638718930.8%
72416510728.6%
62222281133.3%
6240531033.3%

Thành tích đối đầu

Telecom Egypt            
Chủ - Khách
Telecom EgyptAswan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D206-11-231 - 0
(1 - 0)
8 - 32.613.102.42T0.9500.81TX

Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Telecom Egypt            
Chủ - Khách
DayrotTelecom Egypt
Telecom EgyptSuez Montakhab
El Mokawloon El ArabTelecom Egypt
Telecom EgyptBaladiyet El Mahallah
Asyut PetroleumTelecom Egypt
Telecom EgyptProxy SC
Abo Qair SemadsTelecom Egypt
Telecom EgyptGhomhoreyet Shebin
Telecom EgyptAsyut Petroleum
Nogoom El MostakbalTelecom Egypt
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D210-11-241 - 2
(0 - 0)
2 - 4T
EGY D203-11-240 - 0
(0 - 0)
4 - 3H
EGY D227-10-241 - 0
(1 - 0)
6 - 7B
EGY D220-10-242 - 0
(2 - 0)
2 - 6T
EGY D214-10-241 - 1
(0 - 1)
5 - 22.132.843.35H0.840.250.98TT
EGY D207-10-241 - 1
(1 - 0)
6 - 82.073.053.20H0.810.250.95TH
EGY D208-05-242 - 1
(0 - 1)
1 - 62.033.153.25B0.770.250.99BT
EGY D230-04-243 - 0
(3 - 0)
- 1.902.983.45T0.820.50.88TT
EGY D217-04-240 - 0
(0 - 0)
5 - 41.962.993.65H0.960.50.80TX
EGY D210-03-241 - 1
(0 - 1)
1 - 7H

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 75%

Aswan            
Chủ - Khách
Sporting AlexandriaAswan
El DaklyehAswan
AswanOlympic El Qanal
Tersana SCAswan
AswanKahraba Ismailia
Ghomhoreyet ShebinAswan
AswanMakadi FC
Nasr TaadeenAswan
AswanTanta
AswanMisr Elmaqasah
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D210-11-241 - 1
(0 - 0)
2 - 7
EGY D204-11-240 - 0
(0 - 0)
3 - 92.282.843.050.990.250.77X
EGY D228-10-241 - 1
(0 - 0)
0 - 72.232.762.950.950.250.75T
EGY D221-10-240 - 1
(0 - 0)
6 - 12.382.592.900.7001.06X
EGY D214-10-240 - 0
(0 - 0)
4 - 41.753.054.501.000.750.82X
EGY D209-05-241 - 2
(0 - 1)
- 3.752.742.040.78-0.51.04T
EGY D230-04-241 - 2
(0 - 0)
- 1.853.053.600.850.50.85T
EGY D222-01-241 - 1
(1 - 1)
4 - 6
EGY D203-01-241 - 3
(0 - 2)
9 - 52.423.052.650.8201.00T
EGY D220-12-234 - 1
(2 - 1)
10 - 21.883.353.450.880.50.94T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%

Telecom EgyptSo sánh số liệuAswan
  • 11Tổng số ghi bàn12
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.2
  • 7Tổng số mất bàn10
  • 0.7Trung bình mất bàn1.0
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 50.0%TL hòa50.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Telecom Egypt
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem3XemXem5XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
Aswan
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Telecom Egypt
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
650183.3%Xem583.3%116.7%Xem
Aswan
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem1XemXem3XemXem3XemXem14.3%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
3XemXem1XemXem2XemXem0XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
613216.7%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Telecom EgyptThời gian ghi bànAswan
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    6
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Telecom EgyptChi tiết về HT/FTAswan
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    6
    6
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Telecom EgyptSố bàn thắng trong H1&H2Aswan
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    6
    6
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Telecom Egypt
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Aswan
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 53.8%Thắng30.8% [4]
  • [5] 38.5%Hòa46.2% [4]
  • [1] 7.7%Bại23.1% [3]
  • Chủ/Khách
  • [4] 30.8%Thắng15.4% [2]
  • [3] 23.1%Hòa15.4% [2]
  • [0] 0.0%Bại15.4% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.23 
  • TB mất điểm
    0.54 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.62 
  • TB mất điểm
    0.23 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.62
  • TB mất điểm
    0.54
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.46
  • TB mất điểm
    0.38
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [5] 55.56%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 33.33%Hòa40.00% [4]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Telecom Egypt VS Aswan ngày 14-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues