So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
-1.25
0.97
0.80
2.5
1.00
6.60
4.35
1.35
Live
0.55
-0.25
-0.85
0.86
2.25
0.84
2.47
3.05
2.41
Run
0.68
0
-0.98
-0.31
0.5
0.01
6.00
1.20
6.60
BET365Sớm
0.83
-1
0.98
0.83
2.5
0.98
5.00
4.10
1.57
Live
0.95
0
0.85
0.98
2.25
0.83
2.55
3.40
2.45
Run
0.45
0
-0.60
-0.11
0.5
0.05
23.00
1.01
23.00
Mansion88Sớm
0.89
-1.25
0.87
0.82
2.5
0.94
5.20
3.75
1.51
Live
0.54
-0.5
-0.70
0.95
2.25
0.87
2.57
3.05
2.41
Run
0.91
0
0.93
-0.20
0.5
0.09
8.30
1.13
8.70
188betSớm
0.93
-1.25
0.91
0.76
2.5
-0.94
6.60
4.35
1.35
Live
0.56
-0.25
-0.84
0.87
2.25
0.85
2.47
3.05
2.41
Run
0.69
0
-0.97
-0.30
0.5
0.02
7.30
1.10
9.90
SbobetSớm
0.80
-1
0.96
0.86
2.5
0.90
5.00
3.60
1.50
Live
0.70
-0.25
-0.86
0.98
2.25
0.84
2.66
2.98
2.44
Run
0.93
0
0.91
-0.15
0.5
0.01
9.80
1.09
10.00

Bên nào sẽ thắng?

AFC Metalul Buzau
ChủHòaKhách
FC Dinamo 1948
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AFC Metalul BuzauSo Sánh Sức MạnhFC Dinamo 1948
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 56%So Sánh Phong Độ44%
  • Tất cả
  • 6T 3H 1B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Cup-1] AFC Metalul Buzau
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3210407166.7%
00000000%
00000000%
6330621250.0%
[ROM Cup-5] FC Dinamo 1948
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
302104250.0%
00000000%
00000000%
6312571050.0%

Thành tích đối đầu

AFC Metalul Buzau            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

AFC Metalul Buzau            
Chủ - Khách
AFC Metalul BuzauAfumati
Unirea UngheniAFC Metalul Buzau
AFC Metalul BuzauACS Viitorul Selimbar
AFC Metalul BuzauCS Universitatea Craiova
Chindia TargovisteAFC Metalul Buzau
AFC Metalul BuzauMetaloglobus
CSA Steaua BucurestiAFC Metalul Buzau
Corvinul HunedoaraAFC Metalul Buzau
AFC Metalul BuzauCS Mioveni
Concordia ChiajnaAFC Metalul Buzau
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D223-11-241 - 0
(1 - 0)
3 - 52.653.052.40T1.0100.81TX
ROM D209-11-240 - 0
(0 - 0)
5 - 32.283.202.71H1.020.250.74TX
ROM D203-11-242 - 0
(2 - 0)
5 - 12.733.002.36T1.0500.77TH
ROMC31-10-241 - 0
(0 - 0)
5 - 37.104.601.26T0.80-1.50.90BX
ROM D226-10-240 - 0
(0 - 0)
3 - 81.953.203.40H0.950.50.87TX
ROM D219-10-242 - 2
(1 - 0)
3 - 33.003.252.09H0.90-0.250.86BT
INT CF11-10-242 - 3
(2 - 3)
2 - 41.833.503.45T0.830.50.93TT
ROM D205-10-240 - 1
(0 - 0)
7 - 31.364.506.00T0.871.250.89TX
ROM D228-09-244 - 0
(0 - 0)
4 - 62.592.772.48T0.8900.81TT
ROM D221-09-241 - 0
(0 - 0)
8 - 51.573.554.95B0.810.751.01BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%

FC Dinamo 1948            
Chủ - Khách
Petrolul PloiestiDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiCFR Cluj
Dinamo BucurestiUTA Arad
Dinamo BucurestiFC Steaua Bucuresti
HermannstadtDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiFC Steaua Bucuresti
Farul ConstantaDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiFC Botosani
FC Otelul GalatiDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiFC Unirea 2004 Slobozia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D124-11-240 - 1
(0 - 1)
4 - 52.323.052.921.040.250.78X
ROM D108-11-241 - 1
(1 - 1)
11 - 22.983.202.200.86-0.250.96X
ROM D102-11-241 - 0
(1 - 0)
4 - 21.863.403.750.860.50.96X
ROMC30-10-240 - 4
(0 - 0)
3 - 61.943.453.150.940.50.82T
ROM D126-10-240 - 2
(0 - 1)
10 - 12.423.352.570.8500.97X
ROM D120-10-240 - 2
(0 - 1)
1 - 43.453.351.960.86-0.50.96X
ROM D104-10-241 - 1
(0 - 1)
5 - 01.943.503.350.940.50.88X
ROM D127-09-242 - 2
(1 - 0)
4 - 51.893.303.750.890.50.93T
ROM D120-09-241 - 1
(1 - 1)
7 - 22.193.103.100.930.250.89H
ROM D113-09-241 - 0
(1 - 0)
4 - 71.703.504.400.920.750.90X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 22%

AFC Metalul BuzauSo sánh số liệuFC Dinamo 1948
  • 14Tổng số ghi bàn10
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.0
  • 5Tổng số mất bàn11
  • 0.5Trung bình mất bàn1.1
  • 60.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 10.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

AFC Metalul Buzau
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem9XemXem0XemXem4XemXem69.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
6600100.0%Xem116.7%466.7%Xem
FC Dinamo 1948
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem12XemXem2XemXem3XemXem70.6%XemXem6XemXem35.3%XemXem10XemXem58.8%XemXem
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
9XemXem6XemXem2XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem
650183.3%Xem00.0%6100.0%Xem
AFC Metalul Buzau
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem10XemXem2XemXem1XemXem76.9%XemXem3XemXem23.1%XemXem6XemXem46.2%XemXem
6XemXem5XemXem1XemXem0XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
7XemXem5XemXem1XemXem1XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
651083.3%Xem116.7%350.0%Xem
FC Dinamo 1948
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem12XemXem2XemXem3XemXem70.6%XemXem8XemXem47.1%XemXem2XemXem11.8%XemXem
8XemXem6XemXem1XemXem1XemXem75%XemXem4XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem
641166.7%Xem233.3%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

AFC Metalul BuzauThời gian ghi bànFC Dinamo 1948
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    1
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    1
    Bàn thắng H1
    1
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
AFC Metalul BuzauChi tiết về HT/FTFC Dinamo 1948
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    3
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
AFC Metalul BuzauSố bàn thắng trong H1&H2FC Dinamo 1948
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    3
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
AFC Metalul Buzau
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D207-12-2024ChủCeahlaul Piatra Neamt3 Ngày
ROM D214-12-2024KháchACS Viitorul Pandurii Targu Jiu10 Ngày
ROMC18-12-2024KháchFC Agricola Borcea14 Ngày
FC Dinamo 1948
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D107-12-2024KháchGloria Buzau3 Ngày
ROM D114-12-2024ChủCSM Politehnica Iasi10 Ngày
ROMC18-12-2024ChủPetrolul Ploiesti14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 66.7%Thắng0.0% [0]
  • [1] 33.3%Hòa66.7% [0]
  • [0] 0.0%Bại33.3% [1]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    1.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 33.33%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 33.33%thắng 1 bàn25.00% [1]
  • [2] 33.33%Hòa50.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 25.00% [1]

AFC Metalul Buzau VS FC Dinamo 1948 ngày 04-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues