So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
1.5
0.82
0.90
2.5
0.86
1.27
4.65
8.50
Live
0.92
1.5
0.90
0.92
2.5
0.88
1.24
4.80
9.20
Run
0.22
0
-0.40
-0.31
2.5
0.11
1.01
10.50
23.00
BET365Sớm
0.95
1
0.85
0.75
2
-0.95
1.50
3.75
5.50
Live
0.90
1.5
0.90
0.93
2.5
0.88
1.27
5.00
7.50
Run
-0.41
0.25
0.30
-0.11
2.5
0.05
1.00
41.00
151.00
Mansion88Sớm
0.76
1.25
1.00
0.93
2.5
0.83
1.24
4.80
9.40
Live
0.91
1.5
0.93
0.93
2.5
0.89
1.23
4.85
10.00
Run
-0.40
0.25
0.24
-0.15
2.5
0.05
1.03
7.20
150.00
188betSớm
0.95
1.5
0.83
0.91
2.5
0.87
1.27
4.65
8.50
Live
0.93
1.5
0.91
0.93
2.5
0.89
1.24
4.80
9.20
Run
-0.83
0.25
0.67
-0.76
1.5
0.58
1.02
9.30
26.00
SbobetSớm
0.92
1.5
0.90
0.90
2.5
0.90
1.25
4.47
7.70
Live
0.85
1.5
0.99
0.92
2.5
0.90
1.24
4.86
9.20
Run
0.39
0
-0.55
-0.26
2.5
0.12
1.04
6.60
175.00

Bên nào sẽ thắng?

Mamelodi Sundowns
ChủHòaKhách
Royal AM
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Mamelodi SundownsSo Sánh Sức MạnhRoyal AM
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 86%So Sánh Đối Đầu14%
  • Tất cả
  • 8T 1H 1B
    1T 1H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ZA Premier League-1] Mamelodi Sundowns
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
980119424188.9%
6600162181100.0%
3201326366.7%
660021218100.0%
[ZA Premier League-14] Royal AM
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1015491181410.0%
51225551220.0%
5032463140.0%
614135716.7%

Thành tích đối đầu

Mamelodi Sundowns            
Chủ - Khách
Royal AMMamelodi Sundowns
Mamelodi SundownsRoyal AM
Mamelodi SundownsRoyal AM
Royal AMMamelodi Sundowns
Royal AMMamelodi Sundowns
Royal AMMamelodi Sundowns
Mamelodi SundownsRoyal AM
Royal AMMamelodi Sundowns
Mamelodi SundownsRoyal AM
Mamelodi SundownsRoyal AM
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SAPL D114-05-240 - 2
(0 - 1)
1 - 27.204.651.31T0.80-1.51.02TX
SAPL D111-05-241 - 0
(0 - 0)
6 - 11.284.757.80T0.961.50.86TX
SAPL D114-03-235 - 1
(3 - 0)
4 - 71.344.257.20T0.881.250.88TT
SAPL D129-10-220 - 3
(0 - 1)
5 - 34.353.251.71T0.88-0.750.94TT
SAPL D123-05-222 - 3
(0 - 1)
6 - 22.913.102.20T0.87-0.250.95TT
SALC30-04-221 - 2
(0 - 0)
2 - 4T
SAPL D108-12-213 - 2
(1 - 0)
2 - 51.414.056.00T1.051.250.77TT
SAPL D102-06-210 - 2
(0 - 1)
6 - 73.953.001.87T0.95-0.50.87TH
SAPL D119-01-210 - 0
(0 - 0)
9 - 31.433.906.10H0.8211.00TX
MTN818-10-200 - 1
(0 - 0)
4 - 21.523.755.00B1.0010.82HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:69% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Mamelodi Sundowns            
Chủ - Khách
Mamelodi SundownsLamontville Golden Arrows
Kaizer ChiefsMamelodi Sundowns
Mamelodi SundownsMarumo Gallants FC
Mamelodi SundownsMbabane Swallows
Mamelodi SundownsSupersport United
Mbabane SwallowsMamelodi Sundowns
Stellenbosch FCMamelodi Sundowns
Mamelodi SundownsStellenbosch FC
Mamelodi SundownsPolokwane City FC
Mamelodi SundownsAl Hilal
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SAPL CUP19-10-245 - 0
(2 - 0)
6 - 3T
SAPL D128-09-241 - 2
(1 - 2)
2 - 64.253.151.76T0.81-0.751.01TT
SAPL D124-09-244 - 1
(2 - 0)
0 - 71.244.709.80T0.901.50.86TT
CAF CL21-09-244 - 0
(1 - 0)
- T
SAPL D117-09-242 - 0
(0 - 0)
5 - 31.443.856.10T0.8210.94TX
CAF CL14-09-240 - 4
(0 - 3)
- 7.004.451.33T0.93-1.250.83TT
INT CF01-09-241 - 0
(0 - 0)
7 - 7B
INT CF28-08-240 - 1
(0 - 0)
8 - 51.463.606.40B0.8710.83HX
INT CF11-08-240 - 0
(0 - 0)
11 - 2H
INT CF26-07-242 - 1
(0 - 0)
0 - 8T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 60%

Royal AM            
Chủ - Khách
Cape Town CityRoyal AM
MagesiRoyal AM
Royal AMRichards Bay
Supersport UnitedRoyal AM
Royal AMCape Town City
Moroka SwallowsRoyal AM
Royal AMChippa United
Royal AMMamelodi Sundowns
Mamelodi SundownsRoyal AM
Royal AMCape Town Spurs
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SAPL CUP19-10-243 - 0
(1 - 0)
5 - 4
SAPL D128-09-240 - 0
(0 - 0)
9 - 22.892.892.340.75-0.251.07X
SAPL D124-09-240 - 0
(0 - 0)
1 - 62.772.982.361.0300.73X
SAPL D121-09-240 - 0
(0 - 0)
4 - 11.553.654.950.770.751.05X
SAPL D114-09-241 - 1
(0 - 1)
5 - 02.943.002.230.80-0.250.96H
SAPL D125-05-241 - 2
(1 - 1)
2 - 52.432.613.101.090.250.73T
SAPL D118-05-240 - 0
(0 - 0)
5 - 62.113.053.150.840.250.98X
SAPL D114-05-240 - 2
(0 - 1)
1 - 27.204.651.31T0.80-1.51.02TX
SAPL D111-05-241 - 0
(0 - 0)
6 - 11.284.757.80T0.961.50.86TX
SAPL D107-05-240 - 1
(0 - 0)
7 - 61.713.404.150.930.750.89X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 13%

Mamelodi SundownsSo sánh số liệuRoyal AM
  • 23Tổng số ghi bàn3
  • 2.3Trung bình ghi bàn0.3
  • 5Tổng số mất bàn9
  • 0.5Trung bình mất bàn0.9
  • 70.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 10.0%TL hòa50.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Mamelodi Sundowns
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3300100.0%Xem266.7%133.3%Xem
Royal AM
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
421150.0%Xem00.0%375.0%Xem
Mamelodi Sundowns
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
320166.7%Xem266.7%133.3%Xem
Royal AM
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
412125.0%Xem125.0%375.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Mamelodi SundownsThời gian ghi bànRoyal AM
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    3
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    2
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    4
    0
    Bàn thắng H1
    4
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Mamelodi SundownsChi tiết về HT/FTRoyal AM
  • 2
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    0
    3
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Mamelodi SundownsSố bàn thắng trong H1&H2Royal AM
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    4
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Mamelodi Sundowns
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SAPL D127-10-2024KháchPolokwane City FC4 Ngày
SAPL D130-10-2024ChủCape Town City7 Ngày
SAPL D109-11-2024ChủSekhukhune United17 Ngày
Royal AM
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SAPL D126-10-2024ChủSekhukhune United3 Ngày
SAPL D130-10-2024ChủPolokwane City FC7 Ngày
SAPL D109-11-2024KháchKaizer Chiefs17 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Mamelodi Sundowns
Chấn thương
Royal AM

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 88.9%Thắng10.0% [1]
  • [0] 0.0%Hòa50.0% [1]
  • [1] 11.1%Bại40.0% [4]
  • Chủ/Khách
  • [6] 66.7%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa30.0% [3]
  • [0] 0.0%Bại20.0% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.11 
  • TB mất điểm
    0.44 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.78 
  • TB mất điểm
    0.22 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.50 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.90
  • TB mất điểm
    1.10
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 50.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [3] 37.50%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa50.00% [5]
  • [1] 12.50%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Mamelodi Sundowns VS Royal AM ngày 24-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues