So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
0.75
0.84
0.84
2
0.96
1.73
3.30
4.60
Live
0.88
0.75
0.94
0.94
2
0.86
1.65
3.00
5.40
Run
-0.54
0.25
0.42
-0.38
1.5
0.24
1.01
14.00
23.00
BET365Sớm
1.00
0.75
0.80
0.85
2
0.95
1.73
3.10
4.75
Live
0.90
0.75
0.90
1.00
2
0.80
1.66
3.10
5.25
Run
-0.70
0.25
0.52
-0.57
1.5
0.42
1.04
13.00
41.00
Mansion88Sớm
0.79
0.75
-0.95
0.88
2
0.94
1.60
3.35
5.00
Live
0.83
0.75
-0.99
-0.98
2
0.80
1.60
3.30
5.20
Run
-0.53
0.25
0.37
-0.39
1.5
0.21
1.09
5.30
78.00
188betSớm
0.99
0.75
0.85
0.85
2
0.97
1.73
3.30
4.60
Live
0.98
1
0.86
0.77
2
-0.95
1.60
3.05
5.40
Run
-0.55
0.25
0.45
-0.39
1.5
0.27
1.01
14.00
23.00
SbobetSớm
0.79
0.75
-0.95
0.86
2
0.96
1.55
3.35
5.50
Live
0.77
0.75
-0.93
0.98
2
0.84
1.58
3.24
5.50
Run
-0.57
0.25
0.41
-0.40
1.5
0.26
1.04
6.20
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Sepahan
ChủHòaKhách
Aluminium Arak
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SepahanSo Sánh Sức MạnhAluminium Arak
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 62%So Sánh Đối Đầu38%
  • Tất cả
  • 3T 6H 1B
    1T 6H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[IRN Pro League-2] Sepahan
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1384119928261.5%
75119416171.4%
633010512350.0%
622297833.3%
[IRN Pro League-10] Aluminium Arak
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
133641313151023.1%
62407410633.3%
71246951414.3%
6312961050.0%

Thành tích đối đầu

Sepahan            
Chủ - Khách
Aluminium ArakSepahan
SepahanAluminium Arak
Aluminium ArakSepahan
SepahanAluminium Arak
SepahanAluminium Arak
Aluminium ArakSepahan
Aluminium ArakSepahan
Aluminium ArakSepahan
SepahanAluminium Arak
Aluminium ArakSepahan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRN PR28-05-240 - 1
(0 - 1)
6 - 43.452.862.08T1.02-0.250.80TX
IRN PR24-12-230 - 1
(0 - 0)
- 1.394.056.40B1.021.250.80TX
IRN PR28-02-231 - 1
(1 - 1)
3 - 24.202.791.91H0.85-0.50.91BT
IRN PR10-09-220 - 0
(0 - 0)
8 - 1H
IRN PR02-06-221 - 1
(0 - 1)
- H
Iran Cup17-01-221 - 1
(1 - 1)
- H
IRN PR13-01-220 - 0
(0 - 0)
- 3.452.892.07H1.03-0.250.79BX
IRN PR06-03-211 - 6
(1 - 2)
4 - 7T
IRN PR19-11-201 - 0
(0 - 0)
3 - 31.264.409.80T1.031.50.79TX
Iran Cup18-11-160 - 0
(0 - 0)
- H

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 6 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

Sepahan            
Chủ - Khách
Foolad KhozestanSepahan
Al-SharjahSepahan
Esteghlal KhozestanSepahan
SepahanFC Istiklol Dushanbe
SepahanTractor S.C.
Zob AhanSepahan
Al Wihdat AmmanSepahan
SepahanMalavan
SepahanShams Azar Qazvin
Kheybar KhorramabadSepahan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRN PR27-10-242 - 2
(2 - 2)
1 - 23.553.052.04H0.78-0.51.04BT
ACL222-10-243 - 1
(1 - 0)
2 - 42.253.252.70B1.040.250.78BT
IRN PR05-10-240 - 1
(0 - 1)
7 - 43.903.451.80T1.02-0.50.80TX
ACL201-10-244 - 0
(2 - 0)
4 - 21.165.6012.50T0.851.750.97TT
IRN PR27-09-240 - 1
(0 - 1)
6 - 22.143.003.15B0.880.250.94BX
IRN PR22-09-241 - 1
(0 - 1)
5 - 73.603.051.95H0.87-0.50.95BH
ACL217-09-242 - 1
(1 - 1)
3 - 53.603.301.75B0.95-0.50.75BT
IRN PR13-09-241 - 0
(1 - 0)
6 - 01.583.804.95T0.760.751.00TX
IRN PR30-08-241 - 0
(1 - 0)
0 - 11.623.604.90T0.850.750.97TX
IRN PR23-08-241 - 2
(1 - 0)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%

Aluminium Arak            
Chủ - Khách
Tractor S.C.Aluminium Arak
Aluminium ArakFoolad Khozestan
Zob AhanAluminium Arak
Aluminium ArakKheybar Khorramabad
PersepolisAluminium Arak
Aluminium ArakHavadar SC
Mes RafsanjanAluminium Arak
Aluminium ArakNassaji Mazandaran
Esteghlal KhozestanAluminium Arak
Aluminium ArakMes Rafsanjan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRN PR27-10-242 - 0
(2 - 0)
- 1.663.104.450.900.750.80H
IRN PR20-10-244 - 2
(1 - 2)
0 - 52.352.713.101.020.250.73T
IRN PR04-10-240 - 4
(0 - 1)
7 - 32.122.983.400.840.250.98T
IRN PR27-09-241 - 0
(1 - 0)
1 - 52.252.913.000.970.250.85X
IRN PR20-09-242 - 0
(1 - 0)
5 - 51.653.006.100.880.750.94T
IRN PR14-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 12.002.684.051.000.50.82X
IRN PR29-08-243 - 1
(1 - 1)
1 - 12.702.952.560.9700.85T
IRN PR22-08-241 - 1
(1 - 0)
4 - 32.312.683.201.020.250.80T
IRN PR15-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 12.742.722.580.9700.85X
Iran Cup15-06-241 - 1
(0 - 1)
10 - 52.272.893.001.010.250.81H

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%

SepahanSo sánh số liệuAluminium Arak
  • 14Tổng số ghi bàn12
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.2
  • 10Tổng số mất bàn11
  • 1.0Trung bình mất bàn1.1
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Sepahan
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem116.7%466.7%Xem
Aluminium Arak
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
Sepahan
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
640266.7%Xem466.7%00.0%Xem
Aluminium Arak
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem7XemXem77.8%XemXem2XemXem22.2%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

SepahanThời gian ghi bànAluminium Arak
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    7
    0 Bàn
    4
    2
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    2
    Bàn thắng H1
    3
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
SepahanChi tiết về HT/FTAluminium Arak
  • 2
    0
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    3
    6
    H/H
    0
    1
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
SepahanSố bàn thắng trong H1&H2Aluminium Arak
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    3
    0
    Thắng 1 bàn
    4
    7
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sepahan
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Aluminium Arak
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 61.5%Thắng23.1% [3]
  • [4] 30.8%Hòa46.2% [3]
  • [1] 7.7%Bại30.8% [4]
  • Chủ/Khách
  • [5] 38.5%Thắng7.7% [1]
  • [1] 7.7%Hòa15.4% [2]
  • [1] 7.7%Bại30.8% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.46 
  • TB mất điểm
    0.69 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.69 
  • TB mất điểm
    0.31 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.54
  • TB mất điểm
    0.31
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [4] 40.00%Hòa40.00% [4]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Sepahan VS Aluminium Arak ngày 01-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues