Bên nào sẽ thắng?

Dinamo Samarqand
ChủHòaKhách
Kuruvchi Bunyodkor
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dinamo SamarqandSo Sánh Sức MạnhKuruvchi Bunyodkor
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 15%So Sánh Đối Đầu85%
  • Tất cả
  • 0T 4H 6B
    6T 4H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Super League-8] Dinamo Samarqand
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
269512353832834.6%
13526171517938.5%
13436182315830.8%
631211101050.0%
[UZB Super League-10] Kuruvchi Bunyodkor
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2679102738301026.9%
133641518151123.1%
13436122015930.8%
622265833.3%

Thành tích đối đầu

Dinamo Samarqand            
Chủ - Khách
Kuruvchi BunyodkorDinamo Samarqand
Dinamo SamarqandKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorDinamo Samarqand
Kuruvchi BunyodkorDinamo Samarqand
Dinamo SamarqandKuruvchi Bunyodkor
Dinamo SamarqandKuruvchi Bunyodkor
Dinamo SamarqandKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorDinamo Samarqand
Kuruvchi BunyodkorDinamo Samarqand
Dinamo SamarqandKuruvchi Bunyodkor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D105-04-240 - 0
(0 - 0)
11 - 52.163.352.77H0.940.250.88TX
UZB D128-08-221 - 2
(1 - 0)
1 - 23.703.301.82B1.00-0.50.82BT
UZB D131-03-222 - 1
(0 - 1)
8 - 11.394.106.30B1.011.250.81TT
UZB D127-07-194 - 2
(3 - 1)
7 - 91.483.804.70B0.9010.80BT
UZB D128-06-191 - 2
(0 - 1)
4 - 32.733.252.09B0.80-0.250.90BT
UzbC06-10-170 - 2
(0 - 2)
- 4.303.301.63B0.85-0.750.85BX
UZB D121-09-170 - 2
(0 - 1)
5 - 44.503.401.57B0.90-0.750.80BX
UzbC31-07-170 - 0
(0 - 0)
- 1.364.105.90H0.901.250.80TX
UZB D120-04-171 - 1
(1 - 1)
- 1.413.956.40H0.7511.01TX
UZB D112-10-151 - 1
(1 - 0)
- 3.503.101.85H0.80-0.50.90BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Dinamo Samarqand            
Chủ - Khách
Metallurg BekobodDinamo Samarqand
Dinamo SamarqandOTMK Olmaliq
Neftchi FargonaDinamo Samarqand
Sogdiana JizakDinamo Samarqand
Dinamo SamarqandFK Andijon
Lokomotiv TashkentDinamo Samarqand
Dinamo SamarqandOlympic FK Tashkent
Dinamo SamarqandQizilqum Zarafshon
Nasaf QarshiDinamo Samarqand
Dinamo SamarqandPakhtakor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D123-08-240 - 1
(0 - 1)
5 - 22.033.203.35T1.030.50.79TX
UZB D116-08-243 - 2
(1 - 1)
5 - 52.953.302.09T0.96-0.250.86TT
UZB D110-08-243 - 2
(1 - 1)
4 - 21.783.204.05B1.030.750.79BT
UZB D128-06-244 - 2
(2 - 1)
3 - 31.853.253.70B0.850.50.97BT
UZB D122-06-241 - 1
(1 - 0)
6 - 52.313.102.77H1.060.250.76TX
UZB D117-06-240 - 2
(0 - 2)
3 - 42.183.102.93T0.970.250.85TX
UZB D113-06-240 - 1
(0 - 0)
8 - 12.073.152.85B0.850.250.85BX
UZB D130-05-242 - 0
(2 - 0)
0 - 42.243.103.00T0.980.250.84TX
UZB D125-05-241 - 1
(1 - 0)
0 - 61.793.154.45H1.050.750.81TH
UZB D120-05-241 - 1
(0 - 1)
5 - 53.353.501.93H0.93-0.50.93BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Kuruvchi Bunyodkor            
Chủ - Khách
Kuruvchi BunyodkorOTMK Olmaliq
Navbahor NamanganKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorPakhtakor
Kuruvchi BunyodkorFK Andijon
Qizilqum ZarafshonKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorQiziriq Football Club
PakhtakorKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorOlympic FK Tashkent
Metallurg BekobodKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorNeftchi Fargona
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D127-08-240 - 1
(0 - 0)
5 - 63.653.251.930.89-0.50.93X
UZB D119-08-242 - 2
(1 - 1)
8 - 11.324.307.600.861.250.96T
UzbC15-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 34.453.851.500.78-10.92X
UZB D111-08-242 - 0
(0 - 0)
6 - 43.053.102.140.93-0.250.89X
UZB D102-08-241 - 0
(0 - 0)
4 - 51.553.655.000.770.751.05X
UzbC05-07-242 - 1
(1 - 1)
5 - 3
UZB D127-06-241 - 0
(1 - 0)
5 - 41.444.055.600.8211.00X
UZB D121-06-241 - 1
(1 - 0)
3 - 112.963.052.290.80-0.251.02X
UZB D114-06-240 - 0
(0 - 0)
12 - 61.953.253.350.950.50.87X
UZB D101-06-240 - 3
(0 - 2)
5 - 43.503.202.000.86-0.51.00T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 22%

Dinamo SamarqandSo sánh số liệuKuruvchi Bunyodkor
  • 15Tổng số ghi bàn7
  • 1.5Trung bình ghi bàn0.7
  • 13Tổng số mất bàn10
  • 1.3Trung bình mất bàn1.0
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Dinamo Samarqand
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem9XemXem0XemXem7XemXem56.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem9XemXem56.2%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Kuruvchi Bunyodkor
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem7XemXem1XemXem9XemXem41.2%XemXem7XemXem41.2%XemXem10XemXem58.8%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
631250.0%Xem116.7%583.3%Xem
Dinamo Samarqand
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem8XemXem2XemXem6XemXem50%XemXem9XemXem56.2%XemXem4XemXem25%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem
650183.3%Xem6100.0%00.0%Xem
Kuruvchi Bunyodkor
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem8XemXem2XemXem7XemXem47.1%XemXem8XemXem47.1%XemXem8XemXem47.1%XemXem
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
641166.7%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Dinamo SamarqandThời gian ghi bànKuruvchi Bunyodkor
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    11
    0 Bàn
    8
    4
    1 Bàn
    4
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    8
    3
    Bàn thắng H1
    8
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Dinamo SamarqandChi tiết về HT/FTKuruvchi Bunyodkor
  • 2
    0
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    0
    H/T
    2
    5
    H/H
    3
    3
    H/B
    1
    1
    B/T
    2
    0
    B/H
    3
    7
    B/B
ChủKhách
Dinamo SamarqandSố bàn thắng trong H1&H2Kuruvchi Bunyodkor
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    3
    1
    Thắng 1 bàn
    5
    6
    Hòa
    3
    5
    Mất 1 bàn
    3
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Dinamo Samarqand
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D120-09-2024KháchOlympic FK Tashkent6 Ngày
UZB D125-09-2024ChủTermez Surkhon11 Ngày
UZB D116-10-2024KháchPakhtakor32 Ngày
Kuruvchi Bunyodkor
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D121-09-2024KháchTermez Surkhon7 Ngày
UZB D127-09-2024ChủNasaf Qarshi13 Ngày
UZB D118-10-2024KháchLokomotiv Tashkent34 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 34.6%Thắng26.9% [7]
  • [5] 19.2%Hòa34.6% [7]
  • [12] 46.2%Bại38.5% [10]
  • Chủ/Khách
  • [5] 19.2%Thắng15.4% [4]
  • [2] 7.7%Hòa11.5% [3]
  • [6] 23.1%Bại23.1% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    35 
  • Bàn thua
    38 
  • TB được điểm
    1.35 
  • TB mất điểm
    1.46 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.65 
  • TB mất điểm
    0.58 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    38
  • TB được điểm
    1.04
  • TB mất điểm
    1.46
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.58
  • TB mất điểm
    0.69
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [0] 0.00%Hòa33.33% [3]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Dinamo Samarqand VS Kuruvchi Bunyodkor ngày 14-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues