Bên nào sẽ thắng?

Concordia Chiajna
ChủHòaKhách
ACSM Politehnica Iași
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Concordia ChiajnaSo Sánh Sức MạnhACSM Politehnica Iași
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Cup-] Concordia Chiajna
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
603341030.0%
[ROM Cup-2] ACSM Politehnica Iași
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3120325233.3%
00000000%
00000000%
621368733.3%

Thành tích đối đầu

Concordia Chiajna            
Chủ - Khách
CSM Politehnica IasiConcordia Chiajna
CSM Politehnica IasiConcordia Chiajna
Concordia ChiajnaCSM Politehnica Iasi
CSM Politehnica IasiConcordia Chiajna
Concordia ChiajnaCSM Politehnica Iasi
CSM Politehnica IasiConcordia Chiajna
CSM Politehnica IasiConcordia Chiajna
Concordia ChiajnaCSM Politehnica Iasi
Concordia ChiajnaCSM Politehnica Iasi
CSM Politehnica IasiConcordia Chiajna
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D227-08-222 - 1
(0 - 0)
5 - 0B
ROM D207-08-210 - 1
(0 - 0)
1 - 82.703.302.25T0.75-0.251.01TX
ROM D126-05-194 - 1
(2 - 0)
1 - 23.553.251.97T0.90-0.50.98TT
ROM D122-04-191 - 1
(0 - 1)
8 - 01.903.153.60H0.900.50.98TX
ROM D114-12-183 - 6
(1 - 2)
7 - 102.513.152.61B0.9000.98BT
ROM D103-09-183 - 0
(2 - 0)
9 - 22.253.152.98B0.980.250.90BT
ROM D127-10-173 - 1
(0 - 0)
7 - 52.273.102.97B1.040.250.84BT
ROM D128-07-170 - 1
(0 - 1)
2 - 21.933.053.90B0.960.50.92BX
ROM D128-04-170 - 0
(0 - 0)
8 - 32.422.922.75H0.8001.06HX
ROM D111-03-173 - 1
(2 - 0)
9 - 62.202.973.05B0.930.250.93BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Concordia Chiajna            
Chủ - Khách
Concordia ChiajnaCeahlaul Piatra Neamt
Concordia ChiajnaCSA Steaua Bucuresti
FC VoluntariConcordia Chiajna
Concordia ChiajnaAfumati
CSA Steaua BucurestiConcordia Chiajna
Concordia ChiajnaACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
TunariConcordia Chiajna
Concordia ChiajnaCSM Slatina
Chindia TargovisteConcordia Chiajna
Concordia ChiajnaProgresul Spartac
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D217-08-240 - 2
(0 - 1)
6 - 41.683.354.40B0.890.750.93BX
ROMC14-08-240 - 0
(0 - 0)
2 - 8H
ROM D209-08-241 - 1
(1 - 0)
6 - 81.853.303.60H0.850.50.97TX
ROM D203-08-242 - 4
(2 - 3)
3 - 111.603.554.65B0.830.750.93BT
ROM D211-05-242 - 0
(1 - 0)
5 - 6B
ROM D203-05-241 - 1
(1 - 0)
8 - 21.493.955.00H0.8910.87TX
ROM D220-04-241 - 2
(1 - 1)
6 - 5T
ROM D213-04-243 - 2
(0 - 1)
3 - 91.903.253.50T0.900.50.92TT
ROM D206-04-240 - 1
(0 - 0)
5 - 8T
ROM D230-03-241 - 0
(0 - 0)
7 - 4T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 40%

ACSM Politehnica Iași            
Chủ - Khách
CSM Politehnica IasiRapid Bucuresti
FC Steaua BucurestiCSM Politehnica Iasi
CSM Politehnica IasiDinamo Bucuresti
Farul ConstantaCSM Politehnica Iasi
CSM Politehnica IasiGloria Buzau
CSM Politehnica IasiFC Botosani
Sepsi OSK Sfantul GheorgheCSM Politehnica Iasi
CSM Politehnica IasiZimbru Chisinau
CSM Politehnica IasiRadnicki Nis
CSKA SofiaCSM Politehnica Iasi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D123-08-241 - 2
(0 - 1)
5 - 42.833.452.200.84-0.250.98T
ROM D117-08-240 - 1
(0 - 1)
7 - 41.454.255.600.8011.02X
ROM D112-08-242 - 2
(2 - 1)
6 - 32.583.302.430.9700.85T
ROM D103-08-242 - 0
(2 - 0)
3 - 71.583.854.900.780.751.04X
ROM D127-07-241 - 2
(1 - 1)
7 - 12.213.103.050.950.250.87T
ROM D119-07-241 - 0
(1 - 0)
5 - 22.323.202.821.050.250.77X
ROM D113-07-241 - 0
(1 - 0)
4 - 41.943.203.650.940.50.88X
INT CF06-07-240 - 3
(0 - 0)
-
INT CF02-07-242 - 2
(1 - 2)
7 - 12.333.402.330.8500.85T
INT CF29-06-242 - 1
(1 - 0)
6 - 31.553.754.150.750.750.95T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 56%

Concordia ChiajnaSo sánh số liệuACSM Politehnica Iași
  • 11Tổng số ghi bàn9
  • 1.1Trung bình ghi bàn0.9
  • 13Tổng số mất bàn16
  • 1.3Trung bình mất bàn1.6
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Concordia Chiajna
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
310233.3%Xem133.3%266.7%Xem
ACSM Politehnica Iași
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Concordia Chiajna
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
30030.0%Xem133.3%00.0%Xem
ACSM Politehnica Iași
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Concordia ChiajnaThời gian ghi bànACSM Politehnica Iași
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Concordia ChiajnaChi tiết về HT/FTACSM Politehnica Iași
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Concordia ChiajnaSố bàn thắng trong H1&H2ACSM Politehnica Iași
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    0
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Concordia Chiajna
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D231-08-2024ChủMuscel3 Ngày
ROM D214-09-2024KháchArges17 Ngày
ROM D221-09-2024ChủAFC Metalul Buzau24 Ngày
ACSM Politehnica Iași
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D131-08-2024KháchHermannstadt3 Ngày
ROM D114-09-2024ChủCS Universitatea Craiova17 Ngày
ROM D121-09-2024KháchUTA Arad24 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng33.3% [1]
  • [] 0%Hòa66.7% [1]
  • [] 0%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0.0% [0]
  • [] 0%Hòa0.0% [0]
  • [] 0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bàn thua
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bàn thua
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.67
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+25.00% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn25.00% [1]
  • [1] 50.00%Hòa50.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 50.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Concordia Chiajna VS ACSM Politehnica Iași ngày 28-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues