[ROM Cup-] Concordia Chiajna |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 10 | 3 | 0.0% |
[ROM Cup-2] ACSM Politehnica Iași |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 5 | 2 | 33.3% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | 7 | 33.3% |
Concordia Chiajna |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D2 | 27-08-22 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 0 | B | ||||||||
ROM D2 | 07-08-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 8 | 2.70 | 3.30 | 2.25 | T | 0.75 | -0.25 | 1.01 | T | X |
ROM D1 | 26-05-19 | 4 - 1 (2 - 0) | 1 - 2 | 3.55 | 3.25 | 1.97 | T | 0.90 | -0.5 | 0.98 | T | T |
ROM D1 | 22-04-19 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 0 | 1.90 | 3.15 | 3.60 | H | 0.90 | 0.5 | 0.98 | T | X |
ROM D1 | 14-12-18 | 3 - 6 (1 - 2) | 7 - 10 | 2.51 | 3.15 | 2.61 | B | 0.90 | 0 | 0.98 | B | T |
ROM D1 | 03-09-18 | 3 - 0 (2 - 0) | 9 - 2 | 2.25 | 3.15 | 2.98 | B | 0.98 | 0.25 | 0.90 | B | T |
ROM D1 | 27-10-17 | 3 - 1 (0 - 0) | 7 - 5 | 2.27 | 3.10 | 2.97 | B | 1.04 | 0.25 | 0.84 | B | T |
ROM D1 | 28-07-17 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 2 | 1.93 | 3.05 | 3.90 | B | 0.96 | 0.5 | 0.92 | B | X |
ROM D1 | 28-04-17 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | 2.42 | 2.92 | 2.75 | H | 0.80 | 0 | 1.06 | H | X |
ROM D1 | 11-03-17 | 3 - 1 (2 - 0) | 9 - 6 | 2.20 | 2.97 | 3.05 | B | 0.93 | 0.25 | 0.93 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%
Concordia Chiajna |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D2 | 17-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 4 | 1.68 | 3.35 | 4.40 | B | 0.89 | 0.75 | 0.93 | B | X |
ROMC | 14-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 8 | H | ||||||||
ROM D2 | 09-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 8 | 1.85 | 3.30 | 3.60 | H | 0.85 | 0.5 | 0.97 | T | X |
ROM D2 | 03-08-24 | 2 - 4 (2 - 3) | 3 - 11 | 1.60 | 3.55 | 4.65 | B | 0.83 | 0.75 | 0.93 | B | T |
ROM D2 | 11-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | B | ||||||||
ROM D2 | 03-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 2 | 1.49 | 3.95 | 5.00 | H | 0.89 | 1 | 0.87 | T | X |
ROM D2 | 20-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 5 | T | ||||||||
ROM D2 | 13-04-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 3 - 9 | 1.90 | 3.25 | 3.50 | T | 0.90 | 0.5 | 0.92 | T | T |
ROM D2 | 06-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 8 | T | ||||||||
ROM D2 | 30-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 40%
ACSM Politehnica Iași |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D1 | 23-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | 2.83 | 3.45 | 2.20 | 0.84 | -0.25 | 0.98 | T | ||
ROM D1 | 17-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | 1.45 | 4.25 | 5.60 | 0.80 | 1 | 1.02 | X | ||
ROM D1 | 12-08-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 6 - 3 | 2.58 | 3.30 | 2.43 | 0.97 | 0 | 0.85 | T | ||
ROM D1 | 03-08-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 7 | 1.58 | 3.85 | 4.90 | 0.78 | 0.75 | 1.04 | X | ||
ROM D1 | 27-07-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 1 | 2.21 | 3.10 | 3.05 | 0.95 | 0.25 | 0.87 | T | ||
ROM D1 | 19-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | 2.32 | 3.20 | 2.82 | 1.05 | 0.25 | 0.77 | X | ||
ROM D1 | 13-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | 1.94 | 3.20 | 3.65 | 0.94 | 0.5 | 0.88 | X | ||
INT CF | 06-07-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 02-07-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 7 - 1 | 2.33 | 3.40 | 2.33 | 0.85 | 0 | 0.85 | T | ||
INT CF | 29-06-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | 1.55 | 3.75 | 4.15 | 0.75 | 0.75 | 0.95 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 56%
Concordia Chiajna |
Concordia Chiajna |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ROM D2 | 31-08-2024 | Chủ | Muscel | 3 Ngày |
ROM D2 | 14-09-2024 | Khách | Arges | 17 Ngày |
ROM D2 | 21-09-2024 | Chủ | AFC Metalul Buzau | 24 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ROM D1 | 31-08-2024 | Khách | Hermannstadt | 3 Ngày |
ROM D1 | 14-09-2024 | Chủ | CS Universitatea Craiova | 17 Ngày |
ROM D1 | 21-09-2024 | Khách | UTA Arad | 24 Ngày |