Malmo FF
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
34Zakaria LoukiliTiền vệ00000000
6Oscar LewickiTiền vệ00000000
13Martin OlssonHậu vệ00000000
7Otto RosengrenTiền vệ00010006.4
20Erik BotheimTiền đạo20100008
Bàn thắng
33Elison MakolliHậu vệ00000000
37Adrian·SkogmarTiền vệ10000000
-Søren RieksTiền vệ00000000
16Oliver BergTiền vệ00000000
32Daniel GudjohnsenTiền đạo00000000
9Isaac ThelinTiền đạo00000000
Thẻ vàng
1Ricardo FriedrichThủ môn00000005
17Jens Stryger LarsenHậu vệ00000005.7
Thẻ vàng
19Colin RoslerHậu vệ00000005.7
35nils zatterstromHậu vệ00000006.5
25BusanelloHậu vệ10020006.3
8Sergio PeñaTiền vệ20000006.3
23Lasse Berg JohnsenTiền vệ20010006.4
10Anders ChristiansenTiền vệ20000006.3
38hugo bolinTiền vệ10040006.4
-William Nieroth LundgrenThủ môn00000000
30Joakim PerssonThủ môn00000000
14Sebastian JorgensenTiền vệ00000000
Ferencvarosi TC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
11SaldanhaTiền đạo20000006.7
16Kristoffer ZachariassenTiền vệ10000000
1Adam VargaThủ môn00000000
64alex tothTiền vệ00000000
22Gábor SzalaiHậu vệ00000000
15Mohammad Abu FaniTiền vệ00001007
21Endre BotkaHậu vệ00000000
10Kady Iuri Borges MalinowskiTiền đạo10101016.8
Bàn thắng
7Mohamed Ali Ben RomdhaneTiền vệ00010000
88Philippe RommensTiền vệ00000000
8Aleksandar PešićTiền đạo00000000
93Virgil MisidjanTiền đạo00000000
-N. Kaján-00000000
30Zsombor GruberTiền đạo00000000
90Dénes DibuszThủ môn00000006.2
25Cebrail·MakreckisTiền vệ00000005.9
27Ibrahim CisséHậu vệ10100006
Bàn thắng
3Stefan GartenmannHậu vệ00000006.3
99Cristian RamírezHậu vệ10000006.2
80Digbo MaigaTiền vệ00000006.9
62Levente OriThủ môn00000000
20Adama TraoreTiền đạo10000005.9
19Barnabás VargaTiền đạo20200008.6
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ

Ferencvarosi TC vs Malmo FF ngày 29-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues