So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.94
0
0.82
0.89
2.5
0.97
2.73
3.35
2.41
Live
-0.99
0
0.88
0.95
2.5
0.91
2.75
3.20
2.45
Run
0.01
-0.25
-0.13
-0.13
2.5
0.01
36.00
15.00
1.02
BET365Sớm
1.00
0
0.85
0.88
2.5
0.98
2.70
3.40
2.55
Live
-0.97
0
0.83
0.90
2.5
0.95
2.75
3.30
2.50
Run
0.82
0
-0.98
-0.13
1.5
0.07
26.00
1.02
21.00
Mansion88Sớm
0.79
-0.25
-0.93
0.88
2.5
0.96
2.77
3.25
2.19
Live
0.99
0
0.93
-0.99
2.5
0.89
2.60
3.35
2.53
Run
0.97
0
0.93
-0.13
1.5
0.05
150.00
6.40
1.07
188betSớm
-0.93
0
0.83
0.90
2.5
0.98
2.73
3.35
2.41
Live
-0.98
0
0.90
0.98
2.5
0.90
2.75
3.20
2.45
Run
0.02
-0.25
-0.12
-0.12
2.5
0.02
36.00
15.00
1.02
SbobetSớm
0.86
-0.25
-0.96
0.88
2.5
1.00
2.84
3.25
2.26
Live
-0.95
0
0.87
1.00
2.5
0.90
2.71
3.24
2.47
Run
0.95
0
0.97
-0.50
1.5
0.40
48.00
5.60
1.13

Bên nào sẽ thắng?

Waterford United
ChủHòaKhách
Bohemians
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Waterford UnitedSo Sánh Sức MạnhBohemians
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 65%So Sánh Đối Đầu35%
  • Tất cả
  • 6T 1H 3B
    3T 1H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[IRE Premier Division-7] Waterford United
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3613617434745736.1%
18747252025838.9%
186210182720733.3%
6114411416.7%
[IRE Premier Division-8] Bohemians
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
36101214394342827.8%
18468182518922.2%
18666211824533.3%
621367733.3%

Thành tích đối đầu

Waterford United            
Chủ - Khách
BohemiansWaterford United
Waterford UnitedBohemians
BohemiansWaterford United
Waterford UnitedBohemians
BohemiansWaterford United
BohemiansWaterford United
Waterford UnitedBohemians
BohemiansWaterford United
Waterford UnitedBohemians
BohemiansWaterford United
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRE PR09-08-242 - 3
(2 - 0)
5 - 132.063.503.25T1.060.50.82TT
IRE PR31-05-242 - 1
(1 - 1)
5 - 52.583.352.54T0.9500.93TT
IRE PR05-04-240 - 1
(0 - 1)
8 - 22.083.253.20T0.820.251.06TX
INT CF05-02-222 - 2
(1 - 2)
8 - 23.803.801.68H0.89-0.750.87BT
IRE PR25-10-211 - 2
(1 - 0)
2 - 41.364.457.00T0.931.250.95TT
IRFAIC22-10-211 - 0
(0 - 0)
4 - 21.294.558.00B1.021.50.80TX
IRE PR07-08-211 - 0
(1 - 0)
3 - 24.903.551.63T1.07-0.750.81TX
IRE PR29-05-213 - 0
(2 - 0)
7 - 21.314.807.70B1.031.50.85BT
IRE PR16-04-210 - 1
(0 - 1)
3 - 63.653.351.96B0.92-0.50.96BX
IRE PR11-09-200 - 2
(0 - 2)
7 - 21.823.454.15T0.820.51.00TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Waterford United            
Chủ - Khách
ShelbourneWaterford United
Waterford UnitedDrogheda United
Waterford UnitedGalway United
St. Patricks AthleticWaterford United
Waterford UnitedDundalk
Sligo RoversWaterford United
Waterford UnitedDerry City
Waterford UnitedAthlone Town
BohemiansWaterford United
Waterford UnitedShamrock Rovers
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRE PR18-10-243 - 1
(1 - 1)
5 - 11.853.503.95B0.850.51.03BT
IRE PR11-10-240 - 0
(0 - 0)
11 - 82.353.552.67H1.080.250.80TX
IRE PR27-09-241 - 2
(1 - 0)
1 - 73.303.302.11B1.03-0.250.85BT
IRE PR20-09-243 - 0
(2 - 0)
6 - 21.733.804.20B0.940.750.94BT
IRE PR13-09-242 - 1
(2 - 0)
9 - 61.783.654.10T1.020.750.80TT
IRE PR31-08-242 - 0
(1 - 0)
9 - 32.423.302.74B0.8201.06BX
IRE PR23-08-240 - 1
(0 - 0)
5 - 54.053.501.82B1.06-0.50.82BX
IRFAIC16-08-241 - 1
(1 - 0)
8 - 81.274.606.80H0.901.50.80TX
IRE PR09-08-242 - 3
(2 - 0)
5 - 132.063.503.25T1.060.50.82TT
IRE PR02-08-241 - 2
(0 - 1)
3 - 114.153.901.71B0.98-0.750.90BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Bohemians            
Chủ - Khách
Sligo RoversBohemians
BohemiansSt. Patricks Athletic
Derry CityBohemians
BohemiansDerry City
DundalkBohemians
Shamrock RoversBohemians
BohemiansDrogheda United
UC DublinBohemians
BohemiansShelbourne
BohemiansShamrock Rovers
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRE PR19-10-240 - 2
(0 - 1)
5 - 32.873.402.290.86-0.251.02X
IRE PR14-10-241 - 3
(0 - 0)
3 - 62.683.552.351.0600.82T
IRE PR11-10-241 - 1
(0 - 1)
9 - 31.643.754.900.840.751.04X
IRFAIC04-10-240 - 2
(0 - 1)
2 - 23.253.252.051.03-0.250.79X
IRE PR27-09-240 - 2
(0 - 0)
2 - 73.153.402.131.00-0.250.88X
IRE PR23-09-241 - 0
(0 - 0)
7 - 11.723.804.250.930.750.95X
IRE PR20-09-240 - 1
(0 - 1)
10 - 51.843.703.750.840.51.04X
IRFAIC13-09-240 - 4
(0 - 1)
4 - 34.453.801.631.01-0.750.81T
IRE PR06-09-241 - 1
(0 - 0)
8 - 52.613.252.580.9500.93X
IRE PR01-09-242 - 1
(1 - 1)
4 - 83.203.652.020.86-0.51.02T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

Waterford UnitedSo sánh số liệuBohemians
  • 9Tổng số ghi bàn13
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.3
  • 17Tổng số mất bàn10
  • 1.7Trung bình mất bàn1.0
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Waterford United
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem16XemXem1XemXem17XemXem47.1%XemXem17XemXem50%XemXem17XemXem50%XemXem
17XemXem8XemXem1XemXem8XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem
17XemXem8XemXem0XemXem9XemXem47.1%XemXem8XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem
610516.7%Xem466.7%233.3%Xem
Bohemians
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem15XemXem2XemXem17XemXem44.1%XemXem13XemXem38.2%XemXem20XemXem58.8%XemXem
17XemXem5XemXem2XemXem10XemXem29.4%XemXem7XemXem41.2%XemXem9XemXem52.9%XemXem
17XemXem10XemXem0XemXem7XemXem58.8%XemXem6XemXem35.3%XemXem11XemXem64.7%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Waterford United
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem17XemXem7XemXem10XemXem50%XemXem14XemXem41.2%XemXem10XemXem29.4%XemXem
17XemXem8XemXem6XemXem3XemXem47.1%XemXem5XemXem29.4%XemXem7XemXem41.2%XemXem
17XemXem9XemXem1XemXem7XemXem52.9%XemXem9XemXem52.9%XemXem3XemXem17.6%XemXem
631250.0%Xem350.0%116.7%Xem
Bohemians
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem18XemXem6XemXem10XemXem52.9%XemXem16XemXem47.1%XemXem10XemXem29.4%XemXem
17XemXem6XemXem4XemXem7XemXem35.3%XemXem8XemXem47.1%XemXem4XemXem23.5%XemXem
17XemXem12XemXem2XemXem3XemXem70.6%XemXem8XemXem47.1%XemXem6XemXem35.3%XemXem
631250.0%Xem00.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Waterford UnitedThời gian ghi bànBohemians
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 14
    10
    0 Bàn
    10
    15
    1 Bàn
    3
    8
    2 Bàn
    3
    1
    3 Bàn
    4
    0
    4+ Bàn
    20
    22
    Bàn thắng H1
    21
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Waterford UnitedChi tiết về HT/FTBohemians
  • 8
    6
    T/T
    2
    3
    T/H
    2
    1
    T/B
    3
    4
    H/T
    3
    7
    H/H
    6
    8
    H/B
    2
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    8
    5
    B/B
ChủKhách
Waterford UnitedSố bàn thắng trong H1&H2Bohemians
  • 7
    4
    Thắng 2+ bàn
    6
    6
    Thắng 1 bàn
    5
    10
    Hòa
    9
    9
    Mất 1 bàn
    7
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Waterford United
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRE PR01-11-2024KháchShamrock Rovers7 Ngày
Bohemians
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZEC30-10-2024KháchVyskov5 Ngày
IRE PR01-11-2024ChủGalway United7 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Waterford United

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 36.1%Thắng27.8% [10]
  • [6] 16.7%Hòa33.3% [10]
  • [17] 47.2%Bại38.9% [14]
  • Chủ/Khách
  • [7] 19.4%Thắng16.7% [6]
  • [4] 11.1%Hòa16.7% [6]
  • [7] 19.4%Bại16.7% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    43 
  • Bàn thua
    47 
  • TB được điểm
    1.19 
  • TB mất điểm
    1.31 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.69 
  • TB mất điểm
    0.56 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    39
  • Bàn thua
    43
  • TB được điểm
    1.08
  • TB mất điểm
    1.19
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.69
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 22.22%Hòa45.45% [5]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Waterford United VS Bohemians ngày 26-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues