Togo
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
8Kevin DenkeyTiền đạo00000000
-S. Ouro-Gafo-00000000
18Thibault KlidjéTiền đạo00000000
20Sadik FofanaTiền vệ00000000
-Loic·BessileHậu vệ00000000
-Fabrice Kagbatawouli-00000000
-David HenenTiền đạo00000000
13Mawouna AmevorHậu vệ00000000
21Dakonam Ortega DjenéHậu vệ00000006.83
Thẻ vàng
14Roger AholouTiền vệ00000000
-Steven Foly MensahThủ môn00000000
17Karim DermaneTiền vệ00000000
19Laba KodjoTiền đạo00000000
15Jacques-Alaixys RomaoHậu vệ00000006.86
Thẻ vàngThẻ đỏ
-Ihlas BebouTiền đạo00000000
-Kodjo Jean Claude AziangbeTiền vệ00000000
22Yaw AnnorTiền đạo00000000
7Euloge Placca FessouTiền đạo00000000
-M. TchakeiTiền vệ00000000
-Ayayi Zonor-00000000
-M. Ouattara-00000000
-I. OgodjoThủ môn00000000
-Khaled NareyTiền vệ00000000
Senegal
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
11Pathé CissTiền vệ00000000
17Pape Matar SarrTiền vệ00000000
20Habib DialloTiền đạo00000000
3Kalidou KoulibalyHậu vệ00000000
-Mory DiawThủ môn00000000
10Sadio ManéTiền đạo00000000
-Cheikhou KouyatéTiền vệ00000000
18Ismaila SarrTiền đạo00000000
-Lamine CamaraTiền vệ00000000
7Nicolas JacksonTiền đạo00000000
2Formose MendyHậu vệ00000000
-Fodé Ballo-TouréHậu vệ00000000
19Moussa NiakhatéHậu vệ00000000
-Abdoulaye Niakhate NdiayeHậu vệ00000000
4Abdoulaye SeckHậu vệ00000000
22Abdou DialloHậu vệ00000000
1Seny DiengThủ môn00000000
-Noah FadigaHậu vệ00000000
-Ismail JakobsHậu vệ00000006.65
Thẻ vàng
13Iliman NdiayeTiền đạo00000000
15Krépin DiattaTiền vệ00000000
5Idrissa GueyeTiền vệ00000005.79
Thẻ vàng
16Edouard MendyThủ môn00000000

Togo vs Senegal ngày 21-11-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues