Bên nào sẽ thắng?

Kenya
ChủHòaKhách
Burundi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
KenyaSo Sánh Sức MạnhBurundi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 41%So Sánh Đối Đầu59%
  • Tất cả
  • 1T 4H 2B
    2T 4H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FIFA World Cup qualification (CAF)-4] Kenya
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4121735425.0%
202011250.0%
2101623450.0%
63121561050.0%
[FIFA World Cup qualification (CAF)-3] Burundi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4211867350.0%
2101443350.0%
2110424250.0%
6114412416.7%

Thành tích đối đầu

Kenya            
Chủ - Khách
KenyaBurundi
KenyaBurundi
KenyaBurundi
KenyaBurundi
BurundiKenya
BurundiKenya
KenyaBurundi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CECAFA Cup14-12-170 - 0
(0 - 0)
4 - 51.713.154.60H0.960.750.80TX
CECAFA Cup25-11-151 - 1
(1 - 1)
- 2.202.953.05H0.910.250.85TH
INT CF15-07-140 - 0
(0 - 0)
- H
CAF SC06-01-130 - 0
(0 - 0)
- H
CAF SC16-12-121 - 0
(1 - 0)
- B
CECAFA Cup08-01-090 - 1
(0 - 0)
- T
CECAFA Cup12-12-070 - 1
(0 - 1)
- B

Thống kê 7 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:14% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Kenya            
Chủ - Khách
ZimbabweKenya
MalawiKenya
SeychellesKenya
GabonKenya
RussiaKenya
KenyaSouth Sudan
QatarKenya
MauritiusKenya
PakistanKenya
IranKenya
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL26-03-241 - 3
(1 - 1)
3 - 32.403.152.59T0.8100.95TT
INT FRL23-03-240 - 4
(0 - 2)
- 2.712.952.43T1.0200.80TT
WCPAF20-11-230 - 5
(0 - 3)
2 - 812.506.901.12T1.07-20.75TT
WCPAF16-11-232 - 1
(0 - 1)
6 - 02.183.253.00B0.920.250.84BT
INT FRL16-10-232 - 2
(1 - 2)
8 - 21.603.554.70H0.780.751.04TT
INT FRL12-09-230 - 1
(0 - 1)
12 - 11.603.355.10B0.780.751.04BX
INT FRL07-09-231 - 2
(1 - 1)
6 - 31.823.253.80T0.820.51.00TT
INT FRL18-06-231 - 0
(1 - 0)
- B
INT FRL14-06-230 - 1
(0 - 1)
- T
INT FRL28-03-232 - 1
(0 - 0)
7 - 51.413.706.90B0.8310.99HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 88%

Burundi            
Chủ - Khách
BotswanaBurundi
MadagascarBurundi
BurundiAlgeria
BurundiGabon
BurundiGambia
CameroonBurundi
BurundiNamibia
IndonesiaBurundi
IndonesiaBurundi
Guinea U23Burundi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL25-03-240 - 0
(0 - 0)
- 2.512.952.620.8400.92X
INT FRL22-03-241 - 0
(1 - 0)
-
INT FRL09-01-240 - 4
(0 - 2)
- 9.004.801.250.88-1.50.88T
WCPAF19-11-231 - 2
(0 - 1)
5 - 43.953.251.850.91-0.50.85T
WCPAF16-11-233 - 2
(2 - 1)
9 - 33.803.001.980.78-0.50.98T
CAF NC12-09-233 - 0
(0 - 0)
6 - 71.294.607.901.011.50.81T
CAF NC20-06-233 - 2
(3 - 1)
8 - 42.612.822.610.9100.91T
INT FRL28-03-232 - 2
(0 - 0)
5 - 72.003.253.201.000.50.82T
INT FRL25-03-233 - 1
(3 - 0)
2 - 52.463.202.490.9000.92T
INT CF19-11-220 - 1
(0 - 0)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 88%

KenyaSo sánh số liệuBurundi
  • 19Tổng số ghi bàn11
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.1
  • 10Tổng số mất bàn19
  • 1.0Trung bình mất bàn1.9
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua50.0%
KenyaThời gian ghi bànBurundi
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    3
    2
    Bàn thắng H1
    3
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
KenyaChi tiết về HT/FTBurundi
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
KenyaSố bàn thắng trong H1&H2Burundi
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Kenya
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WCPAF08-06-2024ChủIvory Coast3 Ngày
WCPAF17-03-2025KháchGambia285 Ngày
WCPAF24-03-2025ChủGabon292 Ngày
Burundi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WCPAF08-06-2024KháchSeychelles3 Ngày
WCPAF17-03-2025ChủIvory Coast285 Ngày
WCPAF24-03-2025ChủSeychelles292 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 25.0%Thắng50.0% [2]
  • [2] 50.0%Hòa25.0% [2]
  • [1] 25.0%Bại25.0% [1]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng25.0% [1]
  • [2] 50.0%Hòa25.0% [1]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.75 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.25 
  • TB mất điểm
    0.25 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+25.00% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn25.00% [1]
  • [2] 66.67%Hòa25.00% [1]
  • [1] 33.33%Mất 1 bàn25.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Kenya VS Burundi ngày 07-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues