[LUX National Division-14] Rodange 91 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 2 | 2 | 11 | 19 | 43 | 8 | 14 | 13.3% |
7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 16 | 8 | 11 | 28.6% |
8 | 0 | 0 | 8 | 9 | 27 | 0 | 16 | 0.0% |
6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 11 | 50.0% |
[LUX National Division-3] Racing Union Luxemburg |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 10 | 3 | 2 | 30 | 12 | 33 | 3 | 66.7% |
8 | 8 | 0 | 0 | 21 | 5 | 24 | 1 | 100.0% |
7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 7 | 9 | 7 | 28.6% |
6 | 2 | 3 | 1 | 11 | 9 | 9 | 33.3% |
Rodange 91 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 06-02-22 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | B | ||||||||
LUX D1 | 14-08-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | B | ||||||||
LUX D1 | 21-04-21 | 0 - 4 (0 - 1) | 3 - 3 | B | ||||||||
LUX D1 | 21-10-20 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | H | ||||||||
LUX D1 | 29-09-19 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 9 | H | ||||||||
LUX D1 | 06-05-18 | 2 - 2 (0 - 1) | - | H | ||||||||
LUX D1 | 19-11-17 | 3 - 2 (1 - 0) | 0 - 4 | B |
Thống kê 7 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Rodange 91 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D2 | 08-05-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 8 - 2 | H | ||||||||
LUX D2 | 02-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 7 | T | ||||||||
INT CF | 03-02-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 28-01-24 | 4 - 2 (1 - 1) | - | B | ||||||||
LUX D2 | 13-12-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 6 | T | ||||||||
LUX D2 | 29-11-23 | 2 - 2 (1 - 0) | 10 - 2 | H | ||||||||
LUX Cup | 08-11-23 | 3 - 4 (2 - 2) | 6 - 3 | B | ||||||||
LUX D2 | 07-10-23 | 2 - 3 (2 - 1) | 3 - 3 | B | ||||||||
LUX D2 | 20-09-23 | 3 - 5 (2 - 3) | 3 - 5 | T | ||||||||
INT CF | 23-07-23 | 0 - 4 (0 - 3) | 3 - 4 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Racing Union Luxemburg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 26-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 2 | |||||||||
LUX D1 | 18-05-24 | 1 - 4 (1 - 3) | 5 - 3 | |||||||||
LUX D1 | 12-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 8 | |||||||||
LUX D1 | 05-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | |||||||||
LUX D1 | 28-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 6 | |||||||||
LUX D1 | 21-04-24 | 2 - 4 (0 - 3) | 4 - 3 | |||||||||
LUX D1 | 14-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 1 | |||||||||
LUX D1 | 07-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 3 | |||||||||
LUX Cup | 03-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | |||||||||
LUX D1 | 30-03-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Rodange 91 |
Rodange 91 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 11-08-2024 | Khách | UNA Strassen | 7 Ngày |
LUX D1 | 18-08-2024 | Chủ | Fola Esch | 14 Ngày |
LUX D1 | 25-08-2024 | Khách | F91 Dudelange | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 11-08-2024 | Chủ | FC Wiltz 71 | 7 Ngày |
LUX D1 | 18-08-2024 | Chủ | Hostert | 14 Ngày |
LUX D1 | 25-08-2024 | Khách | UNA Strassen | 21 Ngày |