SD Huesca
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
22Iker Kortajarena CanelladaTiền vệ10000006.13
-Jorge Martin CamunasTiền vệ00000006.75
6Javi MierTiền vệ20010016.65
11Joaquín MuñozTiền đạo20100018.72
Bàn thắng
-Iker Unzueta ArreguiTiền đạo00010006.76
-Dani JimenezThủ môn00000008.03
14Jorge PulidoHậu vệ10000006.37
20Ignasi·Vilarrasa PalaciosHậu vệ10001107.14
Thẻ vàng
-Sergi EnrichTiền đạo20200018.79
Bàn thắngThẻ đỏ
-Serge PatrickTiền vệ00011006.85
-Diego Gonzalez CabanesHậu vệ00000000
-Ayman Arguigue SafsafiTiền đạo00000000
4Rubén PulidoHậu vệ00000000
13Juan PérezThủ môn00000000
-Willy-00000000
-José Antonio Abad MartínezHậu vệ00000006.17
-Hugo AngladaHậu vệ00000000
5Miguel LoureiroHậu vệ10010006.67
15Jérémy BlascoHậu vệ00000006.58
7Gerard ValentínHậu vệ00010006.05
-Francisco Javier Hernandez CoarasaTiền vệ10000005.65
Thẻ vàng
23Oscar SielvaTiền vệ10000006.89
Thẻ vàng
Real Oviedo
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
4David CostasHậu vệ10000006.55
12Dani CalvoHậu vệ00000005.91
Thẻ vàng
-A. Alhassane-10000006.22
16Jaime SeoaneTiền vệ00000006.07
Thẻ vàng
11Santiago ColombattoTiền vệ20010007.05
17Sebas MoyanoTiền đạo00010006.22
8Santi CazorlaTiền vệ10000007.98
-Haissem HassanTiền đạo20010006.8
Thẻ vàng
-Jaime VázquezHậu vệ00000000
-Federico ViñasTiền đạo00000006.63
32Alejandro Suarez CarderoTiền vệ00000000
-Kwasi SiboTiền vệ00000000
21Carlos PomaresHậu vệ00000006.77
14Alexandre AlemãoTiền đạo30000005.75
-Carlos DotorTiền vệ00000000
-Alberto del MoralTiền vệ00000000
-Francisco PortilloTiền vệ00000006.53
-Daniel·ParaschivTiền vệ20000006.79
15Oier Luengo RedondoHậu vệ31000006.67
Thẻ vàng
1Quentin BraatThủ môn00000000
24Lucas AhijadoHậu vệ00000000
-Ilyas ChairaTiền đạo31000007.54
-Aarón EscandellThủ môn00000006.04

Real Oviedo vs SD Huesca ngày 30-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues