[ENG EFL League Two-3] Doncaster Rovers |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 10 | 6 | 5 | 31 | 24 | 36 | 3 | 47.6% |
11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 11 | 19 | 4 | 45.5% |
10 | 5 | 2 | 3 | 16 | 13 | 17 | 4 | 50.0% |
6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 5 | 13 | 66.7% |
[ENG EFL League Two-11] Salford City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 8 | 6 | 6 | 22 | 19 | 30 | 11 | 40.0% |
10 | 6 | 0 | 4 | 12 | 9 | 18 | 8 | 60.0% |
10 | 2 | 6 | 2 | 10 | 10 | 12 | 10 | 20.0% |
6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 7 | 11 | 50.0% |
Doncaster Rovers |
Chủ - Khách |
---|
Salford CityDoncaster Rovers |
Salford CityDoncaster Rovers |
Doncaster RoversSalford City |
Salford CityDoncaster Rovers |
Doncaster RoversSalford City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LC | 13-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 12 - 4 | 2.20 | 3.45 | 2.65 | T | 0.98 | 0.25 | 0.84 | T | X |
ENG L2 | 13-02-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 3 | 1.93 | 3.45 | 3.20 | H | 0.93 | 0.5 | 0.89 | T | T |
ENG L2 | 24-10-23 | 0 - 3 (0 - 2) | 8 - 3 | 2.15 | 3.55 | 2.68 | B | 0.98 | 0.25 | 0.84 | B | T |
ENG L2 | 18-03-23 | 3 - 1 (2 - 1) | 9 - 5 | 1.80 | 3.40 | 3.70 | B | 0.80 | 0.5 | 1.02 | B | T |
ENG L2 | 20-08-22 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 6 | 2.82 | 3.25 | 2.19 | T | 0.88 | -0.25 | 0.94 | T | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 80%
Doncaster Rovers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 09-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 3 | 1.82 | 3.60 | 3.40 | H | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T | X |
ENG FAC | 02-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 2 | 2.81 | 3.30 | 2.28 | T | 0.80 | -0.25 | 1.02 | T | X |
ENG JPT | 29-10-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 13 | 2.35 | 3.55 | 2.43 | T | 0.85 | 0 | 0.91 | T | T |
ENG L2 | 26-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 13 | 2.27 | 3.35 | 2.61 | T | 0.78 | 0 | 1.04 | T | T |
ENG L2 | 22-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 11 - 8 | 1.54 | 3.95 | 4.65 | B | 1.00 | 1 | 0.82 | H | X |
ENG L2 | 19-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 12 | 2.67 | 3.55 | 2.17 | T | 0.83 | -0.25 | 0.99 | T | T |
ENG L2 | 12-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 2 | 1.72 | 3.50 | 3.95 | H | 0.94 | 0.75 | 0.88 | T | X |
ENG L2 | 05-10-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 4 - 4 | 2.80 | 3.40 | 2.14 | T | 0.86 | -0.25 | 0.96 | T | T |
ENG L2 | 01-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | 1.81 | 3.45 | 3.60 | T | 0.81 | 0.5 | 1.01 | T | X |
ENG L2 | 28-09-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 10 | 2.07 | 3.35 | 2.94 | B | 0.84 | 0.25 | 0.98 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 50%
Salford City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 09-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | 2.02 | 3.30 | 3.10 | 1.02 | 0.5 | 0.80 | X | ||
ENG FAC | 02-11-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 6 - 2 | 2.23 | 3.35 | 2.85 | 0.99 | 0.25 | 0.83 | T | ||
ENG L2 | 29-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 2 | 2.02 | 3.30 | 3.10 | 1.02 | 0.5 | 0.80 | T | ||
ENG L2 | 26-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 3 | 2.00 | 3.25 | 3.20 | 1.00 | 0.5 | 0.82 | T | ||
ENG L2 | 22-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 1 | 2.30 | 3.20 | 2.70 | 1.06 | 0.25 | 0.76 | T | ||
ENG L2 | 19-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 4 | 2.16 | 3.25 | 2.86 | 0.96 | 0.25 | 0.86 | X | ||
ENG L2 | 12-10-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 9 - 1 | 2.13 | 3.35 | 2.85 | 0.90 | 0.25 | 0.92 | T | ||
ENG L2 | 05-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | 2.72 | 3.25 | 2.24 | 0.79 | -0.25 | 1.03 | X | ||
ENG L2 | 01-10-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 2 | 2.71 | 3.45 | 2.16 | 0.84 | -0.25 | 0.98 | T | ||
ENG L2 | 27-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 4 | 2.16 | 3.30 | 2.84 | 0.92 | 0.25 | 0.90 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%
Doncaster Rovers |
Doncaster Rovers |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L2 | 23-11-2024 | Khách | Carlisle United | 7 Ngày |
ENG FAC | 30-11-2024 | Khách | Kettering Town | 14 Ngày |
ENG L2 | 03-12-2024 | Khách | Fleetwood Town | 17 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L2 | 23-11-2024 | Chủ | Bromley | 7 Ngày |
ENG FAC | 30-11-2024 | Chủ | Cheltenham Town | 14 Ngày |
ENG L2 | 03-12-2024 | Chủ | Harrogate Town | 17 Ngày |