Modena
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Jacopo SassiThủ môn00000000
-R. GagnoThủ môn00000006.02
-Gady-Pierre Beyuku Bowutankoyi-00000000
-Alessandro DellavalleHậu vệ20010006.72
-Fabrizio BagheriaThủ môn00000000
19Giovanni ZaroHậu vệ00010005.6
-Eric BotteghinHậu vệ00000000
-Mattia CaldaraHậu vệ10000006.35
-Giuseppe CasoTiền đạo10000006.23
-Riyad IdrissiTiền vệ00000006.55
-Cristian CauzHậu vệ00000000
8Simone SantoroTiền vệ20000006.28
29Matteo CotaliHậu vệ00000000
-Grégoire DefrelTiền đạo20000006.24
23Thomas BattistellaTiền vệ00000006.7
5Antonio PalumboTiền vệ30000118.29
-Alessandro Di PardoHậu vệ00010006.62
30Kleis BozhanajTiền đạo20010006.82
7Edoardo DucaTiền vệ00000000
16Fabio GerliTiền vệ00010006.89
9Ettore GliozziTiền đạo00000006.67
90Fabio abiusoTiền đạo10000006.6
6Luca MagninoTiền vệ00000006.87
Sassuolo
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
45Armand LaurienteTiền đạo30110006.58
Bàn thắng
12Giacomo SatalinoThủ môn00000000
-flavio russoTiền đạo00000000
77Nicholas PieriniTiền đạo00000006.76
15edoardo pieragnoloHậu vệ00000000
70Yeferson Paz BlandónHậu vệ00000000
26Cas OdenthalHậu vệ00000000
24Luca MoroTiền đạo10000006.11
44Kevin MirandaHậu vệ00000000
14Pedro ObiangTiền vệ10000006.13
35luca lipaniTiền vệ10001006.13
10Domenico BerardiTiền đạo00010006.69
31Horațiu MoldovanThủ môn00000007.68
23Jeremy ToljanHậu vệ00010006.87
19Filippo RomagnaHậu vệ00010007.6
80Tarik MuharemovicHậu vệ00000006.4
3Josh·DoigHậu vệ00020006.37
42Kristian ThorstvedtTiền vệ30110008.67
Bàn thắngThẻ đỏ
8Andrea GhionTiền vệ00010008.01
-Edoardo IannoniTiền vệ10010007.39
Thẻ vàng
7Cristian VolpatoTiền vệ10000006.05
Thẻ vàng
9Samuele MulattieriTiền đạo10000006.86
29Fabrizio CaligaraTiền vệ00000000

Sassuolo vs Modena ngày 26-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues