Bên nào sẽ thắng?

FC Koper
ChủHòaKhách
NK Publikum Celje
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC KoperSo Sánh Sức MạnhNK Publikum Celje
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SLO 1.Liga-3] FC Koper
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
181035271433355.6%
943215815544.4%
960312618266.7%
6312841050.0%
[SLO 1.Liga-4] NK Publikum Celje
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18945322631450.0%
9612181419266.7%
9333141212433.3%
621388733.3%

Thành tích đối đầu

FC Koper            
Chủ - Khách
NK Publikum CeljeFC Koper
FC KoperNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeFC Koper
FC KoperNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeFC Koper
FC KoperNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeFC Koper
FC KoperNK Publikum Celje
FC KoperNK Publikum Celje
FC KoperNK Publikum Celje
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D112-05-242 - 1
(1 - 1)
3 - 41.464.155.20B0.8010.96HT
SLO D114-03-241 - 3
(0 - 1)
4 - 63.353.351.91B0.91-0.50.91BT
SLO D116-12-232 - 0
(0 - 0)
12 - 41.603.704.45B0.840.750.98BX
SLO D117-09-231 - 1
(0 - 1)
6 - 82.623.352.28H1.0100.75HX
SLO D113-05-232 - 0
(1 - 0)
3 - 71.553.754.85B0.770.751.05BX
SLO D111-03-230 - 1
(0 - 0)
4 - 42.443.202.50B0.8600.90BX
SLO D113-11-221 - 1
(0 - 1)
8 - 12.083.302.98H0.840.250.98TX
SLO D102-09-220 - 2
(0 - 2)
3 - 62.183.352.76B0.990.250.83BX
SLOC21-04-221 - 0
(0 - 0)
9 - 61.943.403.25T0.940.50.88TX
SLO D110-04-223 - 1
(1 - 1)
6 - 102.113.402.85T0.890.250.87TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

FC Koper            
Chủ - Khách
FC KoperNK Nafta
NK BravoFC Koper
NK PrimorjeFC Koper
FC KoperNK Olimpija Ljubljana
RadomljeFC Koper
FC KoperIstra 1961 Pula
SK Austria KlagenfurtFC Koper
RijekaFC Koper
FC KoperNK Brinje Grosuplje
NK PrimorjeFC Koper
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D117-08-243 - 0
(0 - 0)
6 - 21.444.005.50T0.8010.96TT
SLO D112-08-241 - 0
(0 - 0)
4 - 102.353.052.75B0.7601.06BX
SLO D103-08-240 - 2
(0 - 1)
0 - 44.853.901.52T0.85-10.97TX
SLO D128-07-240 - 1
(0 - 1)
1 - 62.973.452.02B0.80-0.51.02BX
SLO D120-07-240 - 1
(0 - 0)
3 - 52.583.252.35T1.0000.82TX
INT CF14-07-242 - 2
(0 - 0)
2 - 82.863.501.94H0.76-0.50.94BT
INT CF13-07-241 - 1
(1 - 1)
6 - 61.764.053.30H0.960.750.80TX
INT CF29-06-241 - 0
(1 - 0)
6 - 21.603.853.75B0.810.750.89BX
INT CF27-06-244 - 3
(2 - 1)
5 - 31.274.856.30T0.841.50.86TT
INT CF22-06-240 - 2
(0 - 2)
2 - 5T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

NK Publikum Celje            
Chủ - Khách
FC PyunikNK Publikum Celje
NK Olimpija LjubljanaNK Publikum Celje
Shamrock RoversNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeRadomlje
NK Publikum CeljeShamrock Rovers
NK Mura 05NK Publikum Celje
Slovan BratislavaNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeSlovan Bratislava
NK Publikum CeljeNK Bravo
NK Publikum CeljeFC Flora Tallinn
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA ECL22-08-241 - 0
(0 - 0)
2 - 42.323.152.861.040.250.78X
SLO D118-08-242 - 2
(1 - 1)
6 - 21.753.703.600.960.750.80T
UEFA EL15-08-242 - 1
(2 - 0)
2 - 42.643.252.310.76-0.251.06T
SLO D111-08-244 - 2
(2 - 0)
2 - 21.454.155.200.8310.99T
UEFA EL08-08-241 - 0
(1 - 0)
8 - 61.554.004.900.9910.83X
SLO D103-08-241 - 0
(1 - 0)
2 - 34.704.001.520.85-10.97X
UEFA CL30-07-245 - 0
(2 - 0)
5 - 31.763.503.750.990.750.77T
UEFA CL24-07-241 - 1
(1 - 1)
7 - 22.283.352.621.040.250.78X
SLO D121-07-242 - 1
(0 - 1)
9 - 31.394.206.101.001.250.82T
UEFA CL16-07-242 - 1
(0 - 1)
10 - 21.107.2014.000.912.250.91X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

FC KoperSo sánh số liệuNK Publikum Celje
  • 15Tổng số ghi bàn13
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.3
  • 9Tổng số mất bàn16
  • 0.9Trung bình mất bàn1.6
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Koper
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
530260.0%Xem120.0%480.0%Xem
NK Publikum Celje
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
420250.0%Xem375.0%125.0%Xem
FC Koper
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem2XemXem0XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
512220.0%Xem00.0%360.0%Xem
NK Publikum Celje
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
420250.0%Xem250.0%125.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC KoperThời gian ghi bànNK Publikum Celje
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    2
    0 Bàn
    1
    0
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    3
    Bàn thắng H1
    8
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC KoperChi tiết về HT/FTNK Publikum Celje
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    0
    H/T
    0
    1
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
FC KoperSố bàn thắng trong H1&H2NK Publikum Celje
  • 3
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    0
    1
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Koper
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SLO D114-09-2024KháchMaribor14 Ngày
SLO D121-09-2024ChủNK Mura 0521 Ngày
SLO D128-09-2024ChủRadomlje28 Ngày
NK Publikum Celje
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SLO D114-09-2024ChủNK Nafta14 Ngày
SLO D121-09-2024KháchDomzale21 Ngày
SLO D128-09-2024KháchNK Bravo28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 55.6%Thắng50.0% [9]
  • [3] 16.7%Hòa22.2% [9]
  • [5] 27.8%Bại27.8% [5]
  • Chủ/Khách
  • [4] 22.2%Thắng16.7% [3]
  • [3] 16.7%Hòa16.7% [3]
  • [2] 11.1%Bại16.7% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.78 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.44 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    1.78
  • TB mất điểm
    1.44
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.78
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [1] 10.00%Hòa20.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

FC Koper VS NK Publikum Celje ngày 02-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues