CFR Cluj
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
88Damjan ĐokovićTiền vệ10000006.11
11Alexandru PăunTiền vệ00011007.03
10Ciprian DeacTiền vệ10000006.39
9Louis MunteanuTiền đạo20010016.7
93Virgiliu PostolachiTiền đạo20000005.57
8Robert Costatin FilipTiền vệ00000000
82Alin Razvan FicaTiền vệ00000006.89
Thẻ vàng
4Leonardo da Costa BolgadoHậu vệ00000006.62
3Aly AbeidHậu vệ00000000
26Andrei ArteanTiền vệ00000006.78
42Matija BobenHậu vệ00000000
1Rares GalThủ môn00000000
5Daniel GraovacHậu vệ00000006.29
18Kader KeitaTiền vệ00000000
17Meriton KorenicaTiền vệ20100008.47
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
45Mário CamoraHậu vệ00000000
99Peter Godly MichaelTiền đạo00001006.48
-Beni NKololoTiền đạo00010006.78
77Panagiotis TachtsidisTiền vệ00000000
89Otto HindrichThủ môn00000008.22
19Vasile MogoșHậu vệ00000006.86
Thẻ vàng
27Matei Cristian IlieHậu vệ10100007.51
Bàn thắng
13Simao RochaHậu vệ00020006.77
Thẻ vàng
CS Universitatea Craiova
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-D. Barbu-10000006.56
20Alexandru CicâldăuTiền vệ20000006.22
15Juraj BadeljHậu vệ00000006.46
21Laurenţiu PopescuThủ môn00000006.03
5Anzor MekvabishviliTiền vệ30010008.15
11Nicușor BancuHậu vệ10000006.49
Thẻ vàng
10Stefan BaiaramTiền đạo00000006.65
2Stefan VlădoiuHậu vệ00000006.04
-Jovo LukicTiền vệ20000005.51
3Denil MaldonadoHậu vệ10000006.21
33Silviu Lung Jr.Thủ môn00000000
6Vladimir ScreciuTiền vệ00000005.95
Thẻ vàng
7Luis ParadelaTiền vệ10010006.2
9Andrei IvanTiền đạo10020006.3
Thẻ vàng
22Iago LópezHậu vệ00000000
17Carlos MoraTiền vệ10030005.98
12Basilio NdongHậu vệ00000000
8Takuto OshimaTiền vệ00000000
14Lyes HouriTiền vệ00000000
23Mihai CăpățânăTiền vệ00000000
19Elvir KoljićTiền đạo00000006.84
25Grego SierraTiền vệ00000000
-Stefan Daniel Bana-00000000

CS Universitatea Craiova vs CFR Cluj ngày 02-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues