Wrexham
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-George DobsonTiền vệ00020006.28
23James McCleanHậu vệ10000006.86
-Sebastian RevanHậu vệ00000000
-Oliver RathboneTiền vệ00000006.6
-Luke BoltonTiền vệ00000000
25William BoyleHậu vệ00000000
-Lewis BruntTiền vệ00000000
-Callum BurtonThủ môn00000000
-Modou Lamin FaalTiền đạo00000006.87
38Elliott LeeTiền vệ00000006.61
33Arthur OkonkwoThủ môn00000007.99
Thẻ đỏ
-Thomas O'ConnorHậu vệ00010006.59
-Andy CannonTiền vệ10010006.63
15Eoghan O'ConnellHậu vệ00000006.65
Thẻ vàng
-Dan ScarrHậu vệ10000006.33
10Paul MullinTiền đạo30020015.27
29Ryan BarnettHậu vệ10010006.2
-Thomas O'ConnorTiền vệ00010006.59
-Ryan BarnettHậu vệ10010006.2
9Ollie PalmerTiền đạo00010006.08
Huddersfield Town
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
9Bojan RadulovicTiền đạo30000000
23Nigel LonwijkHậu vệ10000005.93
Thẻ vàng
18David KasumuTiền vệ00000005.89
Thẻ vàng
20Oliver TurtonHậu vệ00010005.88
16Herbie KaneTiền vệ00000006.09
8Ben WilesTiền vệ20000005.24
14Mikel MillerTiền đạo00000006.39
Thẻ vàng
7Callum MarshallHậu vệ00000006.85
-Bojan RadulovicTiền đạo30000000
25Daniel WardTiền đạo30020006.22
17Brodie SpencerTiền vệ00000006.32
12Chris MaxwellThủ môn00000000
6Jonathan HoggTiền vệ00000000
15Jaheim·HeadleyHậu vệ00000000
11Rhys HealeyTiền đạo10000006.27
21Antony EvansTiền vệ00000006.52
13Jacob ChapmanThủ môn00000006.93
4Matthew PearsonHậu vệ00010006.99
32Tom LeesHậu vệ00000007.3

Wrexham vs Huddersfield Town ngày 23-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues