[DEN Cup-] Ringkobing |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 19 | 7 | 14 | 66.7% |
[DEN Cup-] Fredericia |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 10 | 50.0% |
Ringkobing |
Chủ - Khách |
---|
FredericiaRingkobing |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 26-01-19 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 2 | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Ringkobing |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DEN D4 | 15-06-24 | 6 - 2 (4 - 0) | - | T | ||||||||
DEN D4 | 08-06-24 | 0 - 4 (0 - 3) | - | T | ||||||||
DEN D4 | 02-06-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | 1.49 | 4.30 | 4.60 | T | 0.86 | 1 | 0.96 | T | X |
DEN D4 | 25-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
DEN D4 | 20-05-24 | 5 - 2 (1 - 0) | 9 - 3 | 1.80 | 3.60 | 3.50 | T | 0.80 | 0.5 | 1.02 | T | T |
DEN D4 | 11-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
DEN D4 | 05-05-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
DEN D4 | 27-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
DEN D4 | 21-04-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 3 | T | ||||||||
DEN D4 | 13-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%
Fredericia |
Chủ - Khách |
---|
FredericiaVendsyssel |
AC HorsensFredericia |
EsbjergFredericia |
FredericiaCD Mafra |
VejleFredericia |
FredericiaHobro |
VendsysselFredericia |
AalborgFredericia |
FredericiaKolding FC |
SonderjyskeFredericia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DEN D1 | 27-07-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 4 - 11 | 2.28 | 3.85 | 2.61 | 1.07 | 0.25 | 0.81 | T | ||
DEN D1 | 21-07-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 4 - 4 | 2.17 | 3.70 | 2.87 | 0.93 | 0.25 | 0.89 | T | ||
INT CF | 13-07-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 09-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 2.20 | 3.55 | 2.60 | 0.99 | 0.25 | 0.83 | X | ||
INT CF | 06-07-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
DEN D1 | 02-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 5 | 2.07 | 3.95 | 2.90 | 0.87 | 0.25 | 0.95 | X | ||
DEN D1 | 24-05-24 | 1 - 4 (0 - 1) | 7 - 6 | 2.07 | 3.85 | 2.98 | 0.84 | 0.25 | 1.04 | T | ||
DEN D1 | 17-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 5 | 1.63 | 4.30 | 4.25 | 0.84 | 0.75 | 1.04 | X | ||
DEN D1 | 12-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | 2.76 | 3.75 | 2.21 | 0.87 | -0.25 | 1.01 | X | ||
DEN D1 | 02-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 3 | 1.45 | 4.70 | 5.50 | 1.01 | 1.25 | 0.87 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%
Ringkobing |
Ringkobing |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
DEN D1 | 11-08-2024 | Chủ | Esbjerg | 5 Ngày |
DEN D1 | 16-08-2024 | Chủ | Roskilde | 10 Ngày |
DEN D1 | 21-08-2024 | Khách | Odense BK | 15 Ngày |