[INT CF-] Chatham Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 6 | 13 | 66.7% |
[INT CF-] Three Bridges |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 8 | 12 | 66.7% |
Chatham Town |
Chủ - Khách |
---|
Three BridgesChatham Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EIC | 31-10-23 | 2 - 4 (2 - 2) | 3 - 6 | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Chatham Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 19-07-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 11 - 1 | T | ||||||||
INT CF | 16-07-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | T | ||||||||
INT CF | 13-07-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 5 - 7 | T | ||||||||
INT CF | 09-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | 1.54 | 4.15 | 3.85 | T | 0.94 | 1 | 0.76 | T | X |
INT CF | 06-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 0 | H | ||||||||
ENG RYM | 06-05-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 5 - 3 | 2.32 | 3.45 | 2.32 | B | 0.85 | 0 | 0.85 | B | T |
ENG RYM | 01-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 10 | 2.29 | 3.70 | 2.43 | H | 0.85 | 0 | 0.97 | H | X |
ENG RYM | 27-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | H | ||||||||
ENG RYM | 20-04-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | B | ||||||||
EIC | 17-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 0 | 1.83 | 3.85 | 3.40 | T | 0.83 | 0.5 | 1.03 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 25%
Three Bridges |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG SD1 | 30-04-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 7 - 3 | 2.35 | 3.70 | 2.35 | 0.91 | 0 | 0.91 | H | ||
ENG SD1 | 14-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 8 | |||||||||
ENG RL1 | 26-12-23 | 3 - 2 (2 - 2) | 9 - 8 | 3.50 | 4.10 | 1.70 | 0.88 | -0.75 | 0.88 | T | ||
ENG RL1 | 21-11-23 | 6 - 0 (2 - 0) | 4 - 7 | |||||||||
EIC | 31-10-23 | 2 - 4 (2 - 2) | 3 - 6 | T | ||||||||
ENG SD1 | 10-10-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 9 | |||||||||
ENG FAT | 23-09-23 | 2 - 1 (2 - 0) | - | |||||||||
ENG FAT | 09-09-23 | 1 - 5 (1 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 15-07-23 | 1 - 2 (0 - 2) | - | |||||||||
ENG SD1 | 14-03-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 1 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Chatham Town |
Chatham Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG FAT | 07-09-2024 | Chủ | Hythe Town | 43 Ngày |