[INT CF-] Hartley Wintney |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 8 | 10 | 50.0% |
[INT CF-] Bracknell Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 13 | 12 | 9 | 33.3% |
Hartley Wintney |
Chủ - Khách |
---|
Bracknell TownHartley Wintney |
Bracknell TownHartley Wintney |
Hartley WintneyBracknell Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 25-07-23 | 2 - 1 (1 - 1) | - | B | ||||||||
ENG-S PR | 02-01-23 | 5 - 0 (3 - 0) | 3 - 6 | B | ||||||||
ENG-S PR | 29-08-22 | 1 - 2 (1 - 1) | - | B |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Hartley Wintney |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 20-07-24 | 3 - 3 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ENG RL1 | 13-02-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | B | ||||||||
ENG RL1 | 30-12-23 | 0 - 3 (0 - 0) | 0 - 10 | T | ||||||||
ENG RL1 | 17-10-23 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 5 | T | ||||||||
ENG FAT | 23-09-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
ENG RL1 | 19-09-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ENG FAT | 09-09-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ENG FAC | 02-09-23 | 0 - 4 (0 - 1) | - | B | ||||||||
INT CF | 29-07-23 | 6 - 0 (5 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 25-07-23 | 2 - 1 (1 - 1) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Bracknell Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 20-07-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 1 | |||||||||
INT CF | 16-07-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 1 - 3 | |||||||||
INT CF | 06-07-24 | 3 - 3 (3 - 0) | 1 - 6 | 2.25 | 3.80 | 2.27 | 0.84 | 0 | 0.86 | T | ||
ENG-S PR | 01-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | 1.82 | 3.85 | 3.20 | 0.82 | 0.5 | 1.00 | X | ||
ENG-S PR | 27-04-24 | 3 - 3 (0 - 0) | 4 - 4 | |||||||||
ENG-S PR | 20-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 4 | |||||||||
ENG-S PR | 13-04-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 10 | |||||||||
ENG-S PR | 10-04-24 | 3 - 2 (1 - 0) | - | 1.82 | 3.70 | 3.35 | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T | ||
ENG-S PR | 06-04-24 | 1 - 3 (1 - 2) | - | |||||||||
ENG-S PR | 01-04-24 | 5 - 1 (1 - 0) | 6 - 9 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 67%
Hartley Wintney |
Hartley Wintney |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |