[CHN HK Premier League-5] Kwoon Chung Southern |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 10 | 4 | 6 | 37 | 19 | 34 | 5 | 50.0% |
10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 11 | 15 | 5 | 40.0% |
10 | 6 | 1 | 3 | 23 | 8 | 19 | 5 | 60.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 8 | 7 | 33.3% |
[CHN HK Premier League-2] Tai Po |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 14 | 4 | 2 | 41 | 12 | 46 | 2 | 70.0% |
10 | 8 | 1 | 1 | 24 | 4 | 25 | 2 | 80.0% |
10 | 6 | 3 | 1 | 17 | 8 | 21 | 3 | 60.0% |
6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 6 | 13 | 66.7% |
Kwoon Chung Southern |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HKEC | 28-02-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 10 | 1.58 | 3.70 | 4.05 | T | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | X |
HKEC | 06-01-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | 2.07 | 3.20 | 2.82 | T | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | T |
HK PR | 21-10-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | 2.79 | 3.40 | 2.01 | B | 0.90 | -0.25 | 0.80 | B | X |
HK PR | 11-02-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 8 | 3.70 | 3.65 | 1.65 | B | 0.86 | -0.75 | 0.84 | B | X |
HKEC | 07-01-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 10 - 3 | 1.27 | 4.80 | 6.50 | B | 0.84 | 1.5 | 0.86 | T | X |
HK PR | 03-12-22 | 3 - 1 (3 - 0) | 3 - 7 | 1.26 | 5.00 | 6.20 | T | 0.80 | 1.5 | 0.90 | T | T |
HKEC | 17-09-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 9 | 6.20 | 4.30 | 1.32 | T | 0.90 | -1.25 | 0.80 | B | X |
HKFA CUP | 16-03-20 | 1 - 4 (1 - 2) | 12 - 3 | B | ||||||||
HKEC | 16-02-20 | 2 - 2 (1 - 1) | - | H | ||||||||
HK PR | 18-01-20 | 2 - 4 (1 - 3) | 9 - 0 | 5.10 | 4.90 | 1.33 | T | 0.80 | -1.5 | 0.90 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%
Kwoon Chung Southern |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HK PR | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 9 | B | ||||||||
HK PR | 20-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 10 - 4 | B | ||||||||
HK PR | 13-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | T | ||||||||
HKEC | 10-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 4 | 1.50 | 4.00 | 4.30 | B | 0.90 | 1 | 0.80 | B | X |
HK PR | 06-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 4 | T | ||||||||
HK PR | 16-03-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 5 - 5 | H | ||||||||
HK PR | 13-03-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 3 - 5 | 2.69 | 3.60 | 1.99 | T | 0.92 | -0.25 | 0.78 | T | T |
HK PR | 10-03-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 5 - 6 | 2.41 | 3.15 | 2.41 | B | 0.85 | 0 | 0.85 | B | T |
HK PR | 02-03-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 3 - 6 | T | ||||||||
HKEC | 28-02-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 10 | 1.58 | 3.70 | 4.05 | T | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%
Tai Po |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HK PR | 01-05-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 5 - 4 | 1.15 | 5.90 | 8.80 | 0.85 | 2 | 0.85 | X | ||
HK PR | 28-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 4 | 8.90 | 5.60 | 1.16 | 0.96 | -1.75 | 0.74 | X | ||
HK PR | 20-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | 3.35 | 3.70 | 1.72 | 0.77 | -0.75 | 0.93 | X | ||
HK PR | 14-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | 7.40 | 5.40 | 1.20 | 0.90 | -1.75 | 0.80 | X | ||
HK PR | 06-04-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 4 - 6 | 2.98 | 3.85 | 1.90 | 0.80 | -0.5 | 0.90 | T | ||
HKEC | 03-04-24 | 4 - 3 (2 - 2) | 5 - 2 | 1.25 | 4.90 | 6.70 | 0.80 | 1.5 | 0.90 | T | ||
HK PR | 31-03-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 11 - 6 | 5.60 | 4.45 | 1.34 | 0.90 | -1.25 | 0.80 | T | ||
HK PR | 02-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | |||||||||
HKEC | 28-02-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 10 | 1.58 | 3.70 | 4.05 | T | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | X |
HK PR | 24-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 16 - 6 | 1.40 | 4.40 | 4.75 | 0.91 | 1.25 | 0.79 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%
Kwoon Chung Southern |
Kwoon Chung Southern |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HK PR | 18-05-2024 | Chủ | Kitchee | 14 Ngày |
HK PR | 26-05-2024 | Khách | Tai Chung FC | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HK PR | 18-05-2024 | Khách | Tai Chung FC | 14 Ngày |
HK PR | 26-05-2024 | Khách | Hong Kong U23 | 22 Ngày |