[HUN U19A-6] Gyori ETO U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 11 | 3 | 8 | 49 | 37 | 36 | 6 | 50.0% |
11 | 6 | 1 | 4 | 27 | 16 | 19 | 7 | 54.5% |
11 | 5 | 2 | 4 | 22 | 21 | 17 | 3 | 45.5% |
6 | 3 | 0 | 3 | 16 | 11 | 9 | 50.0% |
[HUN U19A-3] Diosgyor VTK U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 11 | 6 | 5 | 43 | 27 | 39 | 3 | 50.0% |
11 | 7 | 2 | 2 | 28 | 13 | 23 | 4 | 63.6% |
11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 14 | 16 | 5 | 36.4% |
6 | 3 | 3 | 0 | 14 | 7 | 12 | 50.0% |
Gyori ETO U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN U19A | 18-11-23 | 3 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
HUN U19A | 26-11-22 | 1 - 3 (0 - 1) | 6 - 8 | 4.75 | 4.35 | 1.47 | T | 0.96 | -1 | 0.80 | T | T |
HUN U19A | 18-09-21 | 2 - 3 (1 - 0) | 3 - 8 | B | ||||||||
HUN U19A | 05-12-20 | 2 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
HUN U19A | 02-05-19 | 4 - 1 (1 - 0) | 2 - 2 | B | ||||||||
HUN U19A | 02-03-19 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 3 | T | ||||||||
HUN U19A | 21-11-18 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 11 | 1.58 | 4.15 | 4.05 | T | 0.77 | 0.75 | 0.99 | T | X |
HUN U19A | 07-11-18 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 8 | 1.80 | 3.65 | 3.10 | T | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | X |
HUN U19A | 23-04-16 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 4 | B | ||||||||
HUN U19A | 02-03-16 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 1 | 2.45 | 3.45 | 2.35 | T | 0.91 | 0 | 0.85 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 25%
Gyori ETO U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN U19A | 04-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 10 | B | ||||||||
HUN U19A | 27-04-24 | 3 - 4 (2 - 1) | 8 - 9 | B | ||||||||
HUN U19A | 13-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 6 | 1.22 | 5.70 | 7.70 | B | 0.85 | 1.75 | 0.97 | T | X |
HUN U19A | 27-03-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 6 - 3 | 1.31 | 4.75 | 5.60 | T | 0.90 | 1.5 | 0.80 | T | T |
HUN U19A | 09-03-24 | 0 - 6 (0 - 4) | - | T | ||||||||
HUN U19A | 24-02-24 | 3 - 4 (3 - 2) | - | T | ||||||||
HUN U19A | 02-12-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 10 | 5.20 | 4.85 | 1.38 | B | 0.96 | -1.25 | 0.86 | B | X |
HUN U19A | 18-11-23 | 3 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
HUN U19A | 11-11-23 | 4 - 0 (4 - 0) | 2 - 9 | T | ||||||||
HUN U19A | 04-11-23 | 5 - 1 (3 - 0) | 3 - 4 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%
Diosgyor VTK U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN U19A | 20-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | |||||||||
HUN U19A | 13-04-24 | 5 - 2 (3 - 0) | 2 - 7 | |||||||||
HUN U19A | 06-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
HUN U19A | 30-03-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 9 - 9 | |||||||||
HUN U19A | 09-03-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 3 | |||||||||
HUN U19A | 02-03-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 5 - 1 | 1.71 | 3.80 | 3.70 | 0.90 | 0.75 | 0.92 | T | ||
HUN U19A | 24-02-24 | 4 - 3 (4 - 0) | - | |||||||||
HUN U19A | 02-12-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 8 | |||||||||
HUN U19A | 18-11-23 | 3 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
HUN U19A | 11-11-23 | 2 - 1 (2 - 0) | 9 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Gyori ETO U19 |
Gyori ETO U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN U19A | 18-05-2024 | Khách | Puskas Akademia Fehervar U19 | 7 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN U19A | 18-05-2024 | Chủ | Tarpa SC U19 | 7 Ngày |